Tương Tư Thành Nắm Tro Tàn

Chương 7-2: Mùa Xuân Năm 2003 (2)

Cùng lúc bị bố mẹ cảnh cáo, hôm sau gặp nhau, Tô Nhất và Chung Quốc có chút ngượng ngùng.

“Hôm qua... mẹ em có nói gì với em không?”

“Ừm, mẹ ca cho em một bài.”

“Anh cũng bị bố cho một bài. Thật không chịu nổi người lớn nữa, lúc nào cũng nghĩ chúng mình ở cùng nhau thì sẽ... làm gì xấu xa lắm không bằng.”

Câu nói mập mờ “làm gì xấu xa lắm không bằng” của Chung Quốc, Tô Nhất vừa nghe đã hiểu ngay. Bỗng nhiên cô đỏ mặt, đầu cúi gằm, thỏ thẻ: “Mẹ em cũng lo như vậy.”

“Thế em có lo không?”

Nghe câu hỏi của Chung Quốc, Tô Nhất ngây người hỏi lại: “Lo gì?”

“Lo anh... à, không có gì.” Chung Quốc đỏ mặt không nói nữa.

Tô Nhất đã hiểu ý của cậu, giọng cô càng nhỏ, gần như không thể nghe rõ: “Em không lo, em biết... anh sẽ không như vậy.”

Mặc dù vẫn cúi đầu nhưng Tô Nhất có thể cảm nhận rõ Chung Quốc đang chăm nhìn cô. Ánh mắt ấy như một cơn mưa bụi, dịu dàng thấm ướt cả người cô. Rất nhẹ nhàng, cậu đặt lên trán cô một nụ hôn. Đó là nụ hôn mang theo sự thuần khiết mà những người trưởng thành không thể nào hiểu nổi.

Như thường lệ, Chung Quốc và Tô Nhất vẫn sớm tối bên nhau. Trời đẹp, họ cùng nhau đánh cầu hoặc đi xem phim, dạo phố. Trời không đẹp thì lại ở nhà, khi thì cô xem bóng đá với cậu, lúc cậu lại ngồi xem phim thần tượng cùng cô.

Có lần Chung Quốc tình cờ nhìn thấy bút nghiên, giấy mực học thư pháp của Tô Nhất trong thư phòng, đột nhiên nổi hứng, yêu cầu cô dạy cậu viết. “Chẳng phải em vẫn chê chữ anh xấu sao? Vậy giờ phiền em dạy anh viết cho đẹp một chút nhé.”

Vậy là những hoạt động hằng ngày của cả hai sẽ có thêm một nội dung mới: tập viết thư pháp. Bút, nghiên, giấy, mực, bộ văn phòng tứ bảo đã bị vứt xó từ khi Tô Nhất vào đại học giờ lại được phát huy công dụng dưới đôi tay của hai con người trẻ tuổi.

Thoạt đầu, học thư pháp chẳng qua cũng chỉ là ý thích nông nổi của Chung Quốc. Cậu chỉ biết cầm bút lông nguệch ngoạc vài nét linh tinh trên tờ giấy tuyên thành. Tô Nhất đứng đằng sau cười khúc khích, trêu: “Thế này mà anh gọi là luyện chữ à? Cứ như vẽ bùa đuổi tà. Đúng là lãng phí giấy mực của em.”

Sau đó, cô mang ra một cuốn sách luyện các nét cơ bản, yêu cầu cậu nghiêm túc luyện tập theo yêu cầu trong đó. Cô ở bên cạnh giám sát, mỗi khi cậu viết không đẹp cô sẽ cầm tay, tỉ mỉ dạy cậu cách đưa bút.

Một bàn tay to, một bàn tay nhỏ, cùng nắm một chiếc bút nhưng lại hết sức nhịp nhàng. Nhìn hai bàn tay chống lên nhau, Chung Quốc bỗng trở nên yêu thư pháp.

Cả một kì nghỉ đông, cậu đã học được cách viết Chữ Khải. Tô Nhất khen cậu: “Ồ, cứ tưởng anh không kiên trì nổi ba ngày. Nào ngờ cũng không tồi đấy chứ. Xem ra anh cũng có duyên học thư pháp nhỉ!”

Chung Quốc tự nhủ sẽ tiếp tục luyện thư pháp. Đúng là yêu nhau yêu cả đường đi lối về. Tình yêu mới là cái duyên lớn nhất của cậu.

***

Theo phong tục của người Trung Quốc, năm mới không thể không mở tiệc, họ hàng, người thân lần lượt tổ chức. Mùng Năm Tết, Dương Cương gọi Chung Quốc và Tô Nhất đi ăn lẩu.

Bàn tiệc đa phần là những người bạn cấp ba, cả những người quen lẫn không quen đều nhìn bọn họ, cười nói: “Thật không tưởng tượng nổi hai cậu lại có tình cảm với nhau. Hồi còn đi học là cặp đôi oan gia nổi tiếng cơ mà.”

Dương Cương cười lớn. “Các cậu biết không, như thế gọi là không phải oan gia sao gặp được nhau, sài lang thì phải đi đôi với hổ báo.”

Chung Quốc vỗ một cái đánh “bộp” lên đầu cậu ta, Tô Nhất liếc nhìn, cười mắng lại: “Đồ Dương Cương đáng ghét, cậu nói linh tinh cái gì đấy?”

“Nói sai rồi, nói sai rồi. Ý của mình là trai tài thì phải đi đôi với gái sắc.”

Mọi người đều ôm bụng cười.

“Người anh em, để chúc mừng cậu cuối cùng cũng giành được trái tim của Tô Nhất, hôm nay dù thế nào cũng phải cạn một li.” Nói rồi, Dương Cương rót một li bia đầy, để trước mặt Chung Quốc.

Chung Quốc dị ứng với chất cồn, dù chỉ là một cốc bia cũng sẽ khiến cậu mẩn ngứa khắp người, cho nên cậu không uống rượu bia bao giờ. Cậu cũng không hút thuốc. Khác với đại đa số các chàng trai, cậu không thích mùi vị của thuốc lá, thấy những thứ đó là tránh xa. Tô Nhất đặc biệt thích điểm này của cậu.

“Không được, Chung Quốc không uống được rượu. Dương Cương, cậu đừng có ép.” Tô Nhất đứng lên, chắn trước mặt Chung Quốc như gà mẹ đang bảo vệ gà con, đẩy cái li trên bàn trả Dương Cương. “Muốn uống thì cậu đi mà uống.”

Dương Cương đành phải chào thua. “Thôi vậy. Chung Quốc, giờ cậu đã có chỗ dựa rồi.”

Phía dưới bàn, Chung Quốc nắm lấy tay Tô Nhất, nhìn cô, cười.

Tiệc tan, ai về nhà nấy, Chung Quốc nắm tay Tô Nhất chầm chậm đi về nhà.

Qua cầu Gia Lăng, không ai bảo ai, họ cùng dừng lại giữa cầu, tựa vào nhau trông về phía con sông Gia Lăng giữa màn đêm.

Sông Gia Lăng về đêm như tranh vẽ. Hai bên bờ, những ánh đèn màu phản chiếu xuống mặt sông, khiến non sông như một dải mây ngũ sắc. Đối diện đó là núi Hạc Minh, ngọn tháp trắng dưới chân núi Đại Thanh cao chót vót. Trên bầu trời có một vầng trăng khuyết, ánh trăng in bóng giữa mặt sông, tỏa ánh sáng lấp lánh màu vàng nhạt. Đứng từ trên cầu nhìn xuống, khung cảnh thật là nên thơ. Chỉ có điều gió sông rất mạnh, giờ là giữa mùa đông, gió lạnh như cắt da cắt thịt.

“Tô Nhất, em có lạnh không?”

“Cũng hơi hơi.” Tô Nhất cười, túm chặt vạt áo. Hai má cô đã ửng hồng vì gió lạnh.

Bởi trời tối cộng thêm cái lạnh của thời tiết, những người đi lại trên cầu không nhiều lắm. Thi thoảng có một chiếc xe chạy qua, ánh sáng đèn pha như sao băng, chỉ xẹt qua một cái rồi biến mất. Chung Quốc mạnh dạn đưa tay, ôm cô vào lòng mình thật chặt. “Như thế này sẽ không lạnh nữa.”

Đúng là không lạnh nữa, Tô Nhất đột nhiên nghĩ đến một bài hát cũ: Hơi ấm của hai người, dựa vào nhau sẽ xua tan giá rét. Hơi lạnh của hai người, dựa vào nhau sẽ tạo thành hơi ấm. Cô khẽ mỉm cười, nép sát vào lòng cậu.

Càng về đêm, gió càng lớn, trời càng thêm lạnh.

Chung Quốc kéo khóa chiếc áo Jacket đang mặc, ôm trọn Tô Nhất vào lòng.

Nép mình vào lồng ngực ấm áp của cậu, hít hà hơi ấm từ người cậu, cô có cảm giác đắm đuối. Nếu có thể, cô nguyện được mãi nép vào lòng cậu thế này...

Đôi tay Chung Quốc ôm chặt eo Tô Nhất, vòng eo nhỏ nhắn và mềm mại khiến con tim cậu như loạn nhịp.

Không kìm được, cậu cúi xuống hôn người con gái trong lòng mình. Chiếc hôn đầu tiên ở trán, chiếc hôn thứ hai đặt trên má, chiếc thứ ba cậu đặt xuống môi cô.

... Đôi má Tô Nhất chợt ửng hồng, như những cánh hoa đào giữa gió xuân. Dưới cầu, nước sông lặng lẽ vỗ vào bờ, từng đợt, từng đợt, triền miên không dứt. Cặp tình nhân trên cầu với chiếc hôn nồng nàn còn triền miên hơn cả sóng nước dưới sông.

Đêm đó, Chung Quốc bị ốm. Họ đứng ở trên cầu quá lâu, gió mùa đông thì lạnh, mà cậu lại mở khóa áo khoác. Bị cảm lạnh khiến cậu sốt cao, ho sù sụ cả đêm.

Ông Chung trở dậy vào phòng con trai xem tình hình rồi tìm một viên thuốc hạ sốt cho cậu uống. Quá nửa đêm, cậu mới thiếp đi, nhưng đến sáng, khi ông Chung lần nữa sờ lên trán cậu, thân nhiệt vẫn còn rất cao. Bà Chung vội vàng đi tìm cặp nhiệt độ đo, sốt cao đến ba mươi chín độ.

Ông Chung thay quần áo, chạy xuống lầu, đập cửa một phòng khám gần nhà, mời bác sĩ Dư đến khám cho Chung Quốc. Bác sĩ Dư vừa nghe là bị sốt, lập tức nói: “Sốt à? Vậy thì phải chú ý đấy nhé! Giờ ở Quảng Đông đang có một loại bệnh truyền nhiễm rất nghiêm trọng, triệu chứng ban đầu là sốt và ho.”

Lúc đó đang là tháng Hai năm 2003, mà từ cuối năm 2002, một căn bệnh truyền nhiễm không rõ nguồn gốc được phát hiện ở Hồng Kông, Ma Cao đã lây lan rất nhanh. Dịch bệnh truyền nhiễm cấp tính ấy sau này được đặt tên là “Hội chứng suy hô hấp cấp tính,” tên tiếng Anh là SARS.

Khi đó, ổ dịch chủ yếu ở Quảng Đông, vẫn chưa lan đến những thành phố khác. Ông Chung phản đối: “Quảng Đông cách chúng ta xa như vậy, làm sao đã lan đến đây được. Con trai tôi tối qua ra đường, trúng gió lạnh nên mới ốm.”

“Tôi tiêm cho cậu ấy một mũi hạ sốt trước rồi cho uống thêm vài loại thuốc. Nếu triệu chứng vẫn không thuyên giảm, ông nên đưa cậu ấy đến bệnh viện. Giờ cứ cẩn thận thì tốt hơn.”

Ông Chung vẫn không tin lời bác sĩ Dư, còn bà Chung thì vô cùng lo lắng.

Tô Nhất nghe nói Chung Quốc ốm, vội chạy sang thăm. Bà Chung đưa cho cô một chiếc cặp nhiệt độ, nói: “Tô Nhất, cháu ở nhà trông Chung Quốc giùm cô. Mỗi tiếng lại cặp nhiệt độ một lần, xem có hạ sốt không. Nếu không hạ thì gọi điện cho cô về đưa nó đi bệnh viện.”

Tô Nhất tái mặt, hỏi: “Cô Uông, nghiêm trọng đến vậy sao?”

“Sức khỏe Chung Quốc vốn rất tốt, chắc sẽ không vấn đề gì đâu. Có điều, bác sĩ Dư nói hiện giờ đang có một bệnh dịch gì đó rất nguy hiểm, biểu hiện ban đầu chính là ho và sốt, cho nên cô nghĩ cẩn thận vẫn hơn.Cháu thấy có đúng không?”

Tô Nhất nắm chặt cái cặp nhiệt độ trong tay, gật đầu. “Cô Uông, cô cứ yên tâm, cháu sẽ chăm sóc cho Chung Quốc.”

Bà Chung đi làm, Tô Nhất lấy khăn mặt ướt đắp lên trán Chung Quốc, buồn bã nói: “Sớm biết thế này, tối qua không đứng trên cầu lâu như vậy, càng không nên để anh mở khóa áo ôm em.”

Chung Quốc nhìn cô, nở một nụ cười yếu ớt mà dịu dàng. “Không cần lo lắng đến thế đâu, chỉ bị sốt thôi mà, anh không sao.”

“Anh còn chưa hạ sốt, em sẽ tuyệt đối không lơ là.”

Sự thực chứng minh mọi người chỉ sợ bóng sợ gió. Chung Quốc uống thuốc vào, ngủ một giấc, tỉnh dậy đã hạ sốt nhiều. Tô Nhất gọi điện báo tin cho bà Chung, bà thở phào nhẹ nhõm, nói: “Cô đã nói rồi mà, nhất định không sao. Bị bác sĩ Dư dọa cho một phen hú vía.”

Tô Nhất cũng như trút bỏ được gánh nặng. “Cô Uông, không sao rồi, chúng ta có thể yên tâm rồi.”

Khi đó, Tô Nhất và bà Chung đều không biết những tháng tiếp theo, họ còn phải lo lắng nhiều hơn cho Chung Quốc.