Ung thư – Sự thật, hư cấu, gian lận và những phương pháp chữa lành không độc hại (Cancer – Step Outside The Box)

Chương 9: THỰC PHẨM TUYỆT VỜI VÀ THỰC PHẨM BỔ SUNG SIÊU HẠNG

“Hãy để thức ăn là thuốc và thuốc là thức ăn.”

Hippocrates

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng là vô dụng và sẽ chỉ mang lại cho bạn “nước tiểu đắt tiền” mà thôi chưa? Tôi đau đớn vô cùng khi nghe ai đó nói những điều ngây thơ đến thế. Một phát ngôn như thế cho thấy sự thiếu hiểu biết vô cùng đối với các tài liệu y khoa về giá trị các loại thực phẩm bổ sung.

Sự thật là một tỉ lệ lớn các thành phần trong thực phẩm bổ sung có bài tiết theo nước tiểu, nhưng điều này không có nghĩa là chúng vô giá trị. Điều quan trọng không phải là bạn bài tiết ra một số chất dinh dưỡng, mà là tác dụng của những chất dinh dưỡng này khi chúng đi qua cơ thể bạn. Hãy xem xét nước. Tất nhiên bạn bài tiết ra phần lớn nước bạn uống vào. Nếu không, trông bạn sẽ trương phồng như Pillsbury Dough Boy! Bạn bài tiết nước một phần qua nước tiểu, một phần qua mồ hôi và một phần ở dạng hơi nước trong hơi thở. Thực tế, bài tiết nước không có nghĩa là bạn không cần phải uống nước! Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói rằng không cần phải uống nước vì rồi bạn sẽ lại thải nó ra không? Nói thế thì thật là lố bịch, phải không?

Thực tế nước tiểu đắt nhất thế giới được tạo ra qua việc dùng nhiều thuốc theo đơn với giá cắt cổ, chứ không phải vì dùng vitamin và thực phẩm bổ sung. Với hơn 40% dân số Mỹ hiện dùng các loại thuốc theo đơn, thì lượng thuốc chứa trong nước tiểu cao đến mức người ta còn tìm được vi lượng thuốc trầm cảm và thuốc cao cholesterol (như Prozac và Lipitor) trong các nguồn cấp nước công cộng! So với các thuốc theo đơn, viên uống bổ sung là cách phòng bệnh rẻ tiền, và sự thật là chúng rất cần thiết để tạo ra một chế độ ăn uống dinh dưỡng tối ưu, chống ung thư và có trạng thái cân bằng hợp lý.

Có một câu nói nổi tiếng của Thomas Edison như sau: “Bác sĩ của tương lai sẽ không còn chữa trị cho con người bằng thuốc nữa, mà thay vào đó sẽ chữa trị và ngăn ngừa bệnh tật bằng dinh dưỡng.” Nếu ông thay thế trong cả hai vế từ “sẽ” bằng “phải” thì ông nói rất chính xác. Các bác sĩ nên chữa trị và ngăn ngừa bệnh tật bằng dinh dưỡng. Thật không may, hầu hết các bác sĩ vẫn tin thuốc là đáp án và hoàn toàn bỏ qua dinh dưỡng cũng như các chất bổ sung thích hợp.

Tảo (tảo lục và tảo xoắn)

Tảo lục là một “thực phẩm toàn phần thần diệu”, được đặt tên như vậy vì lượng chất diệp lục (chlorophyll) mà nó có. Nó là tảo đơn bào và có hàm lượng chất diệp lục trong mỗi gam nhiều hơn so với bất kỳ loại thực vật nào khác đã được biết đến. Chất diệp lục là một trong những thực phẩm quý nhất để làm sạch ruột và các hệ thống bài tiết khác, chẳng hạn như gan và máu, nó cũng là rất hữu ích trong việc vận chuyển nhiều ô-xy hơn cho cơ thể và não. Ngoài ra, nhân tố tăng trưởng tảo lục (Chlorella Growth Factor – CGF) “bí ẩn” còn đẩy nhanh tốc độ hồi phục của bất kỳ mô bị tổn thương nào, bao gồm cả mô ung thư.

Ngoài tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với các tế bào ung thư, tảo lục còn góp vai trò phòng ngừa chống ung thư bằng cách gia tăng nồng độ protein albumin trong máu. Theo cuốn Earl Mindell’s Supplement Bible (Cẩm nang Thực phẩm bổ sung của Earl Mindell’s): “Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận mức albumin thấp là dấu hiệu cho những căn bệnh nghiêm trọng như ung thư và tim. Qua các nghiên cứu bằng ống nghiệm, người ta chứng minh được rằng gia tăng mức albumin có thể vừa ngăn ngừa những biến đổi theo hướng ung thư vừa kéo dài tuổi thọ tế bào con người.”

Trong một nghiên cứu của Nhật Bản, các nhà khoa học áp dụng chế độ tiêm tảo lục trên chuột thí nghiệm trong 10 ngày và sau đó đưa vào các con chuột ba loại ung thư. Thật ngạc nhiên, hơn 70% số chuột được tiêm tảo lục không phát triển ung thư, trong khi 100% số chuột không được điều trị đã bị ung thư và chết trong vòng 20 ngày. Trong cuốn Treating Cancer with Herbs (Điều trị ung thư bằng thảo mộc), bác sĩ Michael Tierra viết: “Tôi khuyến nghị tảo lục cho tất cả các bệnh nhân ung thư bất kể họ đang sử dụng thức uống xanh nào khác… Tự nó hầu như đã là một thực phẩm hoàn chỉnh. Nó đóng vai trò của cả chất dinh dưỡng lẫn thức ăn khử độc mạnh.”

Tảo lục còn giúp cân bằng độ pH của cơ thể, giúp loại bỏ các kim loại nặng độc hại, đồng thời chứa một loạt các vitamin, khoáng chất và enzyme. Nó cũng kích thích sản xuất các tế bào hồng cầu và thậm chí còn loại bỏ hơi thở hôi. Nó an toàn cho trẻ em. Trong một nghiên cứu tiến hành trên cặp song sinh cùng trứng, một bé dùng tảo lục lớn nhanh hơn, khỏe hơn và ít bị ốm hơn so với bé còn lại không dùng tảo lục.

Tảo xoắn là loại tảo màu xanh lục được tìm thấy trong các vùng hồ nước ấm, có môi trường kiềm. Nồng độ các chất dinh dưỡng tập trung trong loại tảo này không giống bất kỳ loại hạt, thảo dược hay cây cỏ nào khác. Tảo xoắn có khoảng 70% protein hoàn chỉnh, với tất cả các axit amin thiết yếu trong sự cân bằng hoàn hảo, đồng thời, cung cấp nồng độ đậm đặc các chất dinh dưỡng, các khoáng chất hữu cơ, nguyên tố vi lượng và enzyme khác. Tảo xoắn có chứa các axit béo thiết yếu (linoleic và alpha-linolenic), axit gamma-linolenic, axit arachidonic. Tảo xoắn gần như là các nguồn thực phẩm chay duy nhất chứa vitamin B12 cần thiết cho tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Nó cũng có một lượng đáng kể chất diệp lục, mặc dù đậm đặc như ở tảo lục, và nó đã được chứng minh là giúp tăng cường hệ miễn dịch. Có lẽ điều quan trọng nhất là các nghiên cứu phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng polysaccharide ở tảo xoắn có thể sửa chữa vật liệu gen bị hư hại; theo đó, tảo xoắn sở hữu những thuộc tính chống ung thư quan trọng.

Một số nhà khoa học suy đoán rằng “bánh manna” của người Do Thái lang thang mà Thiên Chúa ban cho họ mỗi buổi sáng, và được mô tả là có vị “như bánh xốp làm với mật ong”, có thể là tảo xoắn dạng sấy khô. Tất nhiên, đây chỉ là suy đoán, nhưng dẫu sao nó cũng là một giả thuyết thú vị.

Khả năng phát triển trong môi trường nóng và kiềm của tảo xoắn đảm bảo tính vệ sinh của nó, không sinh vật nào khác có thể sống sót để gây ô nhiễm các vùng nước mà trong đó tảo xoắn phát triển mạnh. Không như sự quần hợp thường gặp của các vi sinh vật với các loại “cặn bã” và “mầm bệnh”, tảo xoắn thực sự là một trong các thức ăn sạch nhất, hầu như vô trùng được tìm thấy trong tự nhiên. Sự thích ứng với nhiệt cũng đảm bảo rằng tảo xoắn giữ được giá trị dinh dưỡng khi chịu nhiệt độ cao trong quá trình chế biến và lưu trữ trên kệ, không như nhiều loại thức ăn thực vật nhanh chóng bị hỏng tại nhiệt độ cao.

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về tảo lục và tảo xoắn, tôi khuyên bạn tìm đọc cuốn sách mang tên Superfoods for Optimal Health: Chlorella and Spirulina (Siêu thực phẩm tối ưu sức khỏe: Tảo lục và Tảo xắn), của Mike Adams – Hiệp sĩ sức khỏe. Sách được đăng miễn phí tại: www.chlorellafactor.com. Mike còn có một sản phẩm tuyệt vời là Clean Chlorella (Tảo lục sạch) có thể mua tại www.store.naturalnews.com/.

Lô hội (đường Glyconutrient)

Tất cả chúng ta đều biết cây lô hội (nha đam) phải không? Cái cây ngộ nghĩnh ấy trông giống như một cây xương rồng không gai. Hồi mới lớn, chúng tôi luôn có bụi cây lô hội to quanh nhà. Ngay khi ai đó bị cháy nắng, mẹ sẽ cắt một chiếc lá dày và đắp vào chỗ đó. Ngày hôm sau, vết cháy nắng này sẽ cải thiện rất nhiều, đó là vì lô hội giúp làm dịu da, dưỡng ẩm cho da, nuôi dưỡng da và làm tăng tốc độ tái sinh mô da mới.

Nhưng lô hội không chỉ tốt trong việc làm dịu cháy nắng, nó còn được sử dụng trong điều trị tê cóng và các loại bỏng khác nhau, kể cả bỏng do hóa chất và tiếp xúc với bức xạ. Nó được sử dụng từ hàng ngàn năm để điều trị vết thương cũng như làm sạch vết thương và cũng có tác dụng giảm đau do có chứa magiê và axit salicylic. Với lượng vitamin C và selen cao, lô hội được coi là chất chống ô-xy hóa.

Trước khi tiếp tục với những lợi ích chữa bệnh của cây lô hội, cho phép tôi lượt lại một số thuật ngữ cơ bản để giúp các bạn hiểu rõ hơn thông tin bên dưới:

 

·         Saccharide là một loại đường.

·         Glycan là chuỗi các saccharide.

·         Monosaccharide là phân tử đường đơn (như glucose).

·         Disaccharide là chuỗi hai phân tử đường (như lactose bao gồm glucose và galactose).

·         Oligosaccharide là chuỗi đường dài từ ba đến 20 phân tử.

·         Polysaccharide là chuỗi đường có thể dài và rộng từ 10 đến hàng ngàn phân tử đường.

·         Polysaccharide, oligosaccharide và disaccharide phải được rút hết nước để hình thành thành phần monosaccharide trước khi được hấp thụ.

·         Glyconutrient là các chất dinh dưỡng cấu thành từ đường (trong tiếng Hy Lạp, từ “glyco” có nghĩa là “ngọt ngào”).

Các nhà nghiên cứu đã xác định được một nhóm nhỏ gồm tám glyconutrient thiết yếu rất quan trọng cho cấu trúc và hoạt động chuẩn của 600 nghìn tỷ tế bào của chúng ta. Những glyconutrient này kết hợp với protein và chất béo để tạo ra glycoprotein bao phủ bề mặt của hầu như mọi tế bào trong cơ thể, theo đó hình thành một hệ thống truyền tin phức tạp cho hoạt động liên lạc “tế bào-tới-tế bào”. Nếu các tế bào không có đủ tám glyconutrient thiết yếu, chúng không thể tạo nên glycoprotein chuẩn xác, và các thông tin giữa các tế bào sẽ bị gián đoạn. Tiếp đó, hệ miễn dịch không thể tấn công hiệu quả chống lại vi khuẩn và vi-rút tác nhân gây bệnh hoặc các tế bào ung thư phân chia nhanh chóng. Kết quả là bệnh tật bắt đầu phát sinh.

Thật không may, chế độ ăn uống hiện đại của chúng ta thường chỉ cung cấp hai trong tám glyconutrient thiết yếu (glucose và galactose). Vì vậy, điều quan trọng là phải bổ sung thêm vào chế độ ăn uống của bạn sản phẩm có chứa tất cả tám yếu tố (glucose, galactose, mannose, fucose, xylose, N-acetylglucosamine, N-acetylgalact-osamine, và N-acetylneuraminic axit). Bạn đã đoán ra rồi đấy! Lô hội có tất cả tám glyconutrient. Nếu không có các glyconutrient thiết yếu, hệ miễn dịch sẽ hoạt động một cách mò mẫm và rất không hiệu quả. Khi bị tước bỏ khả năng nhận ra vi khuẩn, vi-rút và nấm mốc gây bệnh, chính các tế bào của bạn sẽ cho phép những kẻ xâm nhập từ bên ngoài này “tiếp quản” cơ thể bạn.

Nhiều người tin rằng, một bác sĩ Hy Lạp đã sử dụng lô hội như một loại thuốc nhuận tràng từ khoảng năm 50 trước công nguyên. Lô hội cũng được sử dụng trong thời kỳ mô tả trong Kinh Thánh. Sau khi Chúa Giê-xu bị đóng đinh, thân thể Người đã được Joseph xứ Arimathea và Nicodemus mang đi và khâm liệm bằng 75 pound (34 kg) nhựa thơm cùng lô hội (Phúc âm Thánh John 19:39). Lô hội bắt đầu được sử dụng trong lâm sàng vào những năm 1930 với những báo cáo về điều trị thành công bỏng tia X và radium. Vào năm 1976, các nhà nghiên cứu đã phân lập được aloe emodin, một hợp chất cho thấy hoạt tính chống ung thư bạch cầu đáng kể. Một nghiên cứu được công bố trong ấn bản năm 1995 của tạp chí International Immunopharmacology (Dược lý miễn dịch Quốc tế) cho thấy, các loại đường polysaccharide trong lô hội (gọi là “polymannans”) thể hiện các hoạt động hoạt hóa đại thực bào mạnh mẽ. Hãy nhớ rằng, các đại thực bào là bạch cầu ăn những nhân tố ngoại nhập và là cấu phần thiết yếu của hệ miễn dịch của chúng ta. Các manna giống như “vữa” liên kết các “viên gạch” của hệ miễn dịch lại với nhau, hỗ trợ các đại thực bào và các thành phần khác của đáp ứng miễn dịch nhận biết những kẻ xâm nhập.

Aloe Immune là sản phẩm lô hội tuyệt vời với tất cả tám glyconutrient thiết yếu dạng bột sấy khô chứ không phải bột đông lạnh hay bột phun khô, hoặc dạng dung dịch loãng. Aloe Immune cũng rẻ hơn so với nhiều sản phẩm khác trên thị trường hiện nay. Tôi đã trao đổi thư từ một vài lần với Scott Siegel, cha ông ấy (bác sĩ Robert Siegel) là người phát triển Aloe Immune. Điều thú vị là bác sĩ Siegel đã tự chữa khỏi cho mình ba loại ung thư (tuyến tiền liệt, đại tràng và thận) nhờ sử dụng sản phẩm này. Bạn có thể mua Aloe Immune tại www.AloeImmune.com.

Tóm lại, lô hội kháng khuẩn, kháng vi-rút và nấm. Thực tế này đã được các nhà thảo dược trên toàn thế giới biết đến. Lô hội cũng phá hủy các khối u ung thư, thúc đẩy hệ miễn dịch, và chữa trị loét, IBS, bệnh Crohn, và bệnh Celiac. Theo tôi, đây là loại cây tốt nhất nên có mặt xung quanh nhà bạn.

Dấm táo

Tôi chắc bạn từng nghe câu tục ngữ cổ: “Mỗi ngày một quả táo khỏi phải đi bác sĩ.” Lời khen ngợi này có lẽ rất xứng đáng. Táo là một trong những trái cây tốt nhất cho sức khỏe mà chúng ta có và chúng là thành phần chính trong dấm táo (Apple Cider Vinegar – ACV). Người ta cho rằng Hippocrates đã sử dụng dấm táo như một loại thuốc bổ, và người ta cũng cho rằng lính Mỹ đã sử dụng nó để chống chứng khó tiêu, viêm phổi, và bệnh scurvy (bệnh do thiếu vitamin C). Dấm táo là loại dấm được làm bằng cách lên men nước ép táo. Trong quá trình này, đường trong nước ép táo phân giản bởi vi khuẩn và nấm men, trở thành rượu và sau đó thành dấm. Dấm táo là tác nhân giải độc và thanh lọc mạnh. Axit amin trong dấm táo là chất khử trùng và kháng sinh hiệu quả, trong khi axit acetic có thể trợ giúp trong điều trị nhiều bệnh nhiễm nấm và nhiễm khuẩn.

Dấm táo phân giải chất béo, chất nhầy và đờm dãi trong cơ thể. Bằng cách phân giải các chất này, dấm táo ngăn chặn tình trạng nước tiểu quá kiềm, từ đó cải thiện sức khỏe và chức năng của các cơ quan quan trọng trong cơ thể (như thận, bàng quang và gan). Nó cũng có tác dụng pha loãng máu và làm giàu ô-xy trong máu, điều này rất quan trọng trong ngăn ngừa huyết áp cao.

Mấy năm trước, Charlene bị tê và ngứa ran ở chân, dẫn đến đau đớn và khó đi bộ. Để khắc phục, chúng tôi trộn dấm táo với mật đường đen chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Cô ấy uống thứ hỗn hợp này ba lần trong ngày hôm đó. Sáng hôm sau, cơn đau đã lắng xuống và gần như hết tê. Trong vòng hai ngày, cô đã có thể ra ngoài đi bộ trở lại, chạy nhảy với bọn trẻ, hết đau và vui vẻ. Cô ấy chắc chắn là một “tín đồ” uống dấm táo với mật đường đen hằng ngày. Chúng tôi vui mừng mà nói rằng nó chắc chắn hiệu quả!

Các bác sĩ hàng đầu đã tiết lộ rằng hợp chất tỏi, dấm táo và mật ong là “thuốc thần”. Trong một nghiên cứu về các nạn nhân viêm khớp, bác sĩ Angus Peters thuộc Viện Nghiên cứu Viêm khớp của Đại học Edinburgh (University of Edinburgh’s Arthritis Research Institute) phát hiện ra rằng, liều uống hằng ngày dấm táo và mật ong giúp giảm đau đến 90%. Ngoài ra, theo bác sĩ Raymond Fish ở Trung tâm Nghiên cứu Bệnh béo phì của London, liều uống hằng ngày tỏi và dấm táo được chứng minh là giúp tiêu mỡ và giảm cân hiệu quả. Bác sĩ Hen Lee Tsno viết trong tạp chí Natural Medicines (Y học Tự nhiên) của Trung Quốc: “Những bệnh nhân có dùng đồ uống kỳ diệu này trước bữa ăn sáng cho thấy giảm đáng kể triệu chứng huyết áp cao và cholesterol cao trong vòng chưa đầy một tuần.”

Thận trọng: Không phải tất cả dấm táo (ACV) đều được tạo ra như nhau! Nhiều loại dấm táo thương mại đã được thanh trùng, lọc, tinh chế, hoặc chưng cất để sản phẩm trông bắt mắt. Thật không may, quá trình chế biến thêm này đã phá hủy nhiều chất bổ dưỡng cho sức khỏe và trước hết là nhiều lợi ích của nước ép táo trong sản phẩm. Loại dấm táo tốt nhất là thứ làm từ những quả táo nguyên vẹn được trồng tự nhiên, ép lạnh, không thêm hóa chất hay chất bảo quản. Chúng tôi mua dấm táo Bragg ACV – nguyên chất và sạch.

Hoàng kỳ

Bạn có thể đã nghe nói về các vị thuốc chữa cảm tự nhiên như cúc dại (thuộc chi echinacea), tỏi, và mao lương hoa vàng.

Nhưng phương thuốc này có thể còn tốt hơn!

Vậy phương thuốc kỳ diệu này là gì? Đó là một loại thảo dược Trung Quốc cổ đại gọi là “huang qi” (phiên âm sang tiếng Việt là hoàng kỳ). Hoàng kỳ là cây có nguồn gốc từ châu Á, và bộ phận được sử dụng trong y học của cây là rễ, tương tự như củ tỏi.

Vô số nghiên cứu cho thấy hoàng kỳ có tác dụng tăng cường miễn dịch mạnh mẽ. Tuy nhiên, có một hiểu lầm phổ biến là chỉ cần kích thích hệ miễn dịch là đủ để “hạ gục ung thư”. Có lẽ trong một vài trường hợp cá biệt thì đúng như thế. Nhưng, vấn đề lớn với ung thư không chỉ là hệ miễn dịch đã bị tổn thương, mà còn là đáp ứng miễn dịch không hoạt động. Nói cách khác, ung thư là “vô hình” đối với hệ miễn dịch và thậm chí không xuất hiện trên “radar”. Do vậy, khi điều trị ung thư, điều quan trọng là dùng phương pháp điều trị có cả hai tác động “immunomodulating” (tăng cường hệ miễn dịch) và “adaptogenic” (hiệu chỉnh phản ứng miễn dịch và rọi sáng radar dò tìm ung thư).

Hoàng kỳ dường như có thể làm cả hai việc đó. Thứ nhất, nó có những hiệu ứng điều biến hệ miễn dịch phi thường. Trong các thử nghiệm tại Trường Y Hiroshima ở Nhật Bản, nó chứng tỏ có thể trực tiếp tăng mức sản sinh tế bào B và tế bào T, interleukin (chất sát khuẩn trong bạch cầu) và kháng thể. Nhưng hoàng kỳ không chỉ tăng số lượng bạch cầu, đặc biệt là “thợ săn” mang tên tế bào T; nó còn giúp xác định các vi-rút, vi khuẩn và các tế bào xấu khác. Đại học Texas đã chứng minh hoàng kỳ là loại thảo dược có tính hiệu chỉnh phản ứng miễn dịch và dò tìm ung thư khiến cho các vi-rút, vi khuẩn, và thậm chí cả các tế bào ung thư bị “tóm lên” màn hình radar của hệ miễn dịch. Trong một nghiên cứu, hoàng kỳ đã có thể phục hồi chức năng miễn dịch ở 90% bệnh nhân ung thư được nghiên cứu!

Trong một nghiên cứu năm 1994 của Ý (Morazzoni, Bombardelli), các bệnh nhân ung thư vú được cấp hỗn hợp cây râm (ligustrum) và hoàng kỳ. Những bệnh nhân dùng hỗn hợp này cho thấy giảm tỷ lệ tử vong từ 50% xuống 10%. Và trong hai nghiên cứu khác, các bệnh nhân ung thư dùng hoàng kỳ có tỷ lệ sống gấp đôi so với những người theo phương pháp điều trị “Big 3”. Có bằng chứng khoa học hùng hồn rằng nó có lợi cho chức năng gan (thường bị suy giảm ở các bệnh nhân ung thư). Ở Trung Quốc, hoàng kỳ được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan. Nó có vẻ như làm giảm đáng kể mức độ độc tố và tăng mức protein tự nhiên interferon trong khi có rất ít hoặc không tác động lên ADN bình thường. (Zhang 1995, Fan 1996)

Tóm lại, phương thuốc xuất sắc này giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn chống lại cảm lạnh và cúm, vi khuẩn, vi-rút, nấm, viêm gan, và thậm chí ung thư. Không như các loại thảo mộc tăng cường miễn dịch khác (cúc dại và mao lương vàng), bạn có thể dùng hoàng kỳ hằng ngày mà không có tác dụng phụ.

Các sản phẩm từ ong

Phấn ong

Phấn ong chứa vi lượng khoáng chất và vitamin, có rất nhiều protein và carbohydrate, và có chứa tất cả các thành phần cần thiết cho một chế độ ăn uống cân bằng. 22 chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể có trong thực phẩm “hoàn hảo” này, kể cả các vitamin B tổng hợp, vitamin C, D, E, K và beta carotene (vitamin A), cộng với nhiều chất khoáng, enzyme và coenzyme, axit béo gốc thực vật, carbohydrate, protein, và 22 axit amin (bao gồm tất cả tám axit amin “thiết yếu” mà cơ thể không thể tự sản xuất). Khỏi phải nói, phấn ong là một trong những loại thực phẩm hoàn thiện nhất.

Theo các nhà nghiên cứu tại Viện nuôi ong, Taranov, Nga: “Phấn ong mật là nguồn vitamin dồi dào nhất được tìm thấy ở tự nhiên trong chỉ một loại thực phẩm. Chưa kể đến những thành phần quan trọng khác có trong phấn ong, chỉ riêng hàm lượng rutin của nó cũng đáng để uống ít nhất một muỗng cà phê mỗi ngày nhằm tăng cường tính bền vững của các mao mạch, mà chưa nói đến các ích lợi khác. Phấn ong cực kỳ giàu rutin và có lẽ có hàm lượng chất này cao nhất so với bất kỳ nguồn rutin nào khác.” Xin xem thêm tại trang www.shirleys-wellness-cafe.com/bee.htm

Các bác sĩ châu Âu thường kê đơn phấn ong như thực phẩm bổ sung để gia tăng năng lượng và sinh lực. Một thực tế thú vị nữa về phấn ong là người ta không thể tổng hợp được trong phòng thí nghiệm. Khi các nhà nghiên cứu lấy đi tổ ong đầy phấn và thay vào đó cho ong ăn phấn hoa “nhân tạo” thì ong bị chết, mặc dù tất cả các chất dinh dưỡng ta biết hiện nay đều có trong thực phẩm “tổng hợp” tạo ra trong phòng thí nghiệm.

Hàng ngàn phân tích hóa học về phấn ong đã được thực hiện với các thiết bị chẩn đoán hiện đại nhất, nhưng vẫn có một số yếu tố trong phấn ong mà chúng ta, với trí tuệ hữu hạn của mình, chưa thể xác định được. Rõ ràng, những con ong tự bổ sung một số chất bí ẩn cho chính nó. Những yếu tố không xác định được rất có thể là lý do làm phấn ong có tác dụng tuyệt diệu trong việc chống lại rất nhiều loại rối loạn sức khỏe.

LƯU Ý: Không cho trẻ dưới 18 tháng tuổi dùng phấn ong.

Mật ong nguyên chất

Đó không chỉ là thứ chất lỏng vàng bổ dưỡng tuyệt vời với hương vị thơm ngon, mà nó còn chứa tất cả những khoáng chất thiết yếu để duy trì cuộc sống. Mật ong nguyên chất hầu như không có vi khuẩn, đó là lý do tại sao hiếm khi nó bị hỏng, và nó cũng là chất kháng vi-rút và kháng nấm. Mật ong nguyên chất cung cấp năng lượng theo hai giai đoạn. Glucose trong mật ong được cơ thể hấp thụ rất nhanh chóng và tăng cường năng lượng ngay lập tức, sau đó fructose được hấp thụ chậm hơn cung cấp năng lượng bền vững. Mật ong nguyên chất có chứa tất cả các chất cần thiết để duy trì sự sống (bao gồm các enzyme, vitamin, khoáng chất và nước) và đó là thực phẩm duy nhất có chứa “pinocembrin” (chất chống ô-xy hóa kết hợp với cải thiện chức năng não).

Tốt nhất là bạn mua mật ong nguyên chất nuôi tại địa phương, mật được sản xuất từ những con ong trong môi trường bạn đang sống. Trồng hoặc tiêu thụ các loại thực phẩm từ khu vực bạn sống luôn là tốt nhất vì chúng chứa các đặc tính kích thích miễn dịch cần thiết cho cơ thể bạn thích ứng với môi trường tại khu vực bạn sinh sống.

LƯU Ý: Mật ong nguyên chất chứa botulinum endospores tự nhiên, nên không cho trẻ dưới một tuổi dùng, vì đường ruột các bé chưa đủ trưởng thành để ức chế sự tăng trưởng của clostridium botulinum.

Keo ong

Mặc dù keo ong mới được tái khám phá gần đây, nhưng tính hữu ích của keo ong đã được khai thác từ thời Hippocrates để chữa các vết thương. Là một trong những kháng sinh mạnh nhất tìm thấy trong tự nhiên, keo ong là hợp chất phức tạp của các loại sáp, keo, nhựa thơm, dầu và một lượng nhỏ phấn hoa. Ong sử dụng chất này để gắn kết tổ ong, bảo vệ nó khỏi các chất ô nhiễm bên ngoài.

Chúa Trời tạo ra ong là một trong những loài sinh vật vô trùng nhất trên trái đất, với tổ ong là nơi vô trùng nhất trong tự nhiên. Keo ong là chất đảm trách việc vô hiệu hóa bất kỳ vi khuẩn, nấm hay vi-rút nào xâm nhập tổ ong. Điều thú vị là trong Thế chiến II, nó được Liên Xô sử dụng để điều trị các vết thương trong chiến đấu, vì nó là một loại kháng sinh mạnh (không có tác dụng phụ) và thúc đẩy hệ miễn dịch. Keo ong đôi khi được gọi là “penicillin tự nhiên”, và đã chứng tỏ là có khả năng chống lại các chủng vi khuẩn đã kháng thuốc kháng sinh tổng hợp.

Keo ong có tất cả các loại vitamin được biết đến, trừ vitamin K. Keo ong có chứa tất cả các khoáng chất cần thiết cho cơ thể ngoại trừ lưu huỳnh. Ngày nay, keo ong được sử dụng trong sản xuất kẹo cao su, mĩ phẩm, kem, thuốc viên và thuốc mỡ.

Sữa ong chúa

Sữa ong chúa là chất đậm đặc, vô cùng bổ dưỡng, màu trắng sữa, lỏng, mịn, tiết ra từ tuyến hạ hầu của ong thợ. Nó biến một con ong cái bình thường thành một “ong chúa”, làm tăng tuổi thọ của ong chúa từ ba tháng lên thành năm năm và cho phép đẻ lượng trứng nặng gấp đôi trọng lượng của nó mỗi ngày (trên 3.000 trứng).

Mặc dù một số thành phần trong sữa ong chúa có khối lượng tính bằng microgam, nhưng chúng vẫn có thể phản ứng cực mạnh với các co-enzyme với vai trò chất xúc tác hoặc tác động hiệp lực. Nghĩa là: tác động kết hợp của các yếu tố mạnh hơn tổng những tác động của chúng khi đứng riêng rẽ.

Sữa ong chúa rất giàu protein, các vitamin B tổng hợp, vitamin C, vitamin E và inositol. Inositol là một loại chất bổ sung tuyệt vời có tác dụng giảm căng thẳng. Thực tế, nó chứa lượng axit pantothenic (vitamin B5) giúp giảm căng thẳng cao gấp 17 lần so với phấn hoa khô. Sữa ong chúa chứa globulin gamma, được biết đến là kích thích hệ miễn dịch và chống nhiễm trùng. Nó cũng cung cấp các khoáng chất, canxi, đồng, sắt, phốt pho, kali, silic và lưu huỳnh.

Các nhà nghiên cứu tại Valhalla, New York, đã phát hiện ra rằng sữa ong chúa có chứa một hợp chất phức tạp kích thích các tuyến, bình ổn hóa hệ sinh sản của cả nam giới và phụ nữ, đồng thời hoạt động như một hoóc môn tự nhiên. Gelatin, một thành phần quan trọng của sữa ong chúa, là một trong những tiền thân của collagen – cũng là một thành phần khác của sữa ong chúa. Collagen có tác dụng chống lão hóa giữ làn da mịn màng và tươi trẻ.

Theo Albert Einstein: “Nếu ong biến mất khỏi Trái đất, con người sẽ không sống quá được bốn năm.” Vậy thì thực tế quần thể ong đang nhanh chóng giảm sút là điều rất đáng lo ngại, phải vậy không?

Beta Glucan

Beta glucan là các phân tử đường phức polysaccharide có trong một số loại ngũ cốc như lúa mạch, yến mạch, lúa mạch đen, lúa mì, và cả trong nấm, tảo, men làm bánh, thậm chí trong cả vi khuẩn. Các đặc tính điều biến miễn dịch mạnh mẽ của chúng đã được biết đến hơn 50 năm qua. Beta glucan cải thiện đáp ứng miễn dịch khi hệ miễn dịch phải đối phó với một cá thể xâm nhập từ bên ngoài mà nó coi là “không thuộc về mình” (tức là vi-rút, vi khuẩn, nấm, ung thư, ký sinh trùng, v.v).

Không phải tất cả các sản phẩm beta glucan đều được tạo ra như nhau. Vào tháng 5 năm 2007, tạp chí American Nutraceutical Association (Tạp chí của Hiệp hội Dược Dinh dưỡng Mỹ – JANA) công bố nghiên cứu đã qua bình duyệt, toàn diện và đầy đủ nhất, mang tên “An Evaluation of the Immunological Activities of Commercially Available B1, 3-Glucans” (Đánh giá về hoạt tính miễn dịch của các sản phẩm B1, 3-Glucan đang có bán trên thị trường). Trong đó, họ xếp thứ hạng cho những ích lợi miễn dịch của các chất này. Nghiên cứu này là một bước đột phá, vì nó xem xét đến cả beta glucan từ nấm, gọi là PSK Krestin, được sử dụng trong phương pháp điều trị ung thư chính ở rất nhiều nước châu Á.

Nghiên cứu của JANA cho thấy Transfer Point Beta 1, 3-D Glucan có những lợi ích miễn dịch được chứng minh là cao nhất: hiệu quả hơn gấp 8 lần so với bất kỳ beta glucan từ nấm nào, bao gồm cả những sản phẩm theo đơn (PSK Krestin) sử dụng khắp châu Á, và gấp 160 lần so với các sản phẩm đang được bán rộng rãi trên internet.

Transfer Point Beta 1, 3-D Glucan là dạng hợp chất của beta glucan, rất năng động về mặt sinh học, vô cùng tinh khiết. Khi được hấp thụ và chuyển đổi, nó bám vào một số vị trí nhất định trên tất cả các tế bào miễn dịch có thụ thể CR3 (đại thực bào, bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, bạch cầu đơn nhân và các tế bào NK7). Bằng cách bám hoặc gắn vào các vị trí cụ thể này, Beta 1, 3-D Glucan đặt các tế bào miễn dịch này vào tình trạng “cảnh báo cao” đối với các cá thể xâm nhập từ bên ngoài. Quá trình đó là gọi là “điều biến miễn dịch”.

Hàng trăm bài báo khoa học đã được công bố bởi các nhà nghiên cứu của Đại học Louisville, Đại học Tulane, Đại học Brown, Đại học Cornell, Trung tâm Ung thư Tưởng nhớ Sloan-Kettering và Đại học Harvard công bố, có thể kể ra vài cái tên nữa. Những tài liệu nghiên cứu này mô tả chi tiết cách Beta 1, 3-D Glucan tác động lên hệ miễn dịch.

Tiến sĩ Vaclav Vetvicka là một trong những nhà nghiên cứu hàng đầu thế giới về beta glucan với hơn 20 năm nghiên cứu beta glucan, 200 ấn phẩm được bình duyệt, bảy cuốn sách, và năm bằng sáng chế quốc tế. Ông cũng đề nghị dùng Transfer Point Beta 1, 3-D Glucan. Đó là lý do tại sao mà thương hiệu mà gia đình tôi dùng mỗi ngày là… bạn biết rồi đó… Transfer Point Beta 1, 3-D Glucan từ Better Way Health. Trang web của họ là BetterWayHealth.com.

“Transfer Point β-Glucan Se+”

Trong tài liệu ngày 02 tháng 6 năm 2015, Giáo sư Tiến sĩ Vaclav Vetvicka viết: “Phòng xét nghiệm của chúng tôi tại Trường đại học Y Louisville tập trung nghiên cứu glucan và những tác động sinh học từ hơn 20 năm nay. Trong thời gian đó, chúng tôi đã trở thành những chuyên gia đầy kinh nghiệm về vai trò của glucan trong các phản ứng miễn dịch. Chúng tôi đã kiểm chứng glucan tại nhiều nước như Mỹ, Brazil, Nhật Bản, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ, Croatia, Pháp, Anh và Cộng hòa Séc, và đã công bố hơn 40 tài liệu nghiên cứu, ba cuốn sách, đồng thời có một số bằng sáng chế quốc tế. Thử nghiệm ban đầu của chúng tôi là về những tác động của riêng glucan như chất điều biến miễn dịch, nhưng trong những nghiên cứu mới nhất, chúng tôi đánh giá khả năng tích hợp của glucan và những thành phần hoạt tính sinh học khác. Đánh giá hiện tại của chúng tôi tập trung vào kết hợp tỷ lệ 1:1 giữa glucan và selen. Chúng tôi đã sử dụng ba cơ sở kiểm chứng truyền thống và thông lệ là: thực bào của các tế bào máu ngoại vi, sản sinh cytokine và sản sinh kháng thể. Những thử nghiệm này cho phép chúng tôi đánh giá các tác động của hỗn hợp này lên cả miễn dịch tế bào và thể dịch. Những nghiên cứu đó cho thấy bằng chứng là công thức mới này có những tác động sinh học vượt trội ở cả ba tiêu chuẩn đánh giá trên. Hỗn hợp glucan - selen là hoạt chất sinh học mới với hoạt tính miễn dịch cao hơn hẳn so với đơn chất riêng lẻ. Không nghi ngờ gì, sản phẩm Glucan #300 + Selen này tốt hơn so với mọi sản phẩm glucan hiện đang có mặt trên thị trường.”

Carnivora

Carnivora® là chiết xuất tinh khiết 100% từ cây nắp ấm và được bác sĩ Helmut G. Keller – bác sĩ chuyên khoa ung thư người Đức – phát triển. Là một bác sĩ trẻ, Keller đã mất hết hứng thú với kết quả ảm đạm của phương pháp điều trị “Big 3” và cân nhắc việc từ bỏ làm bác sĩ chuyên khoa ung thư. Nhờ một cơ duyên tình cờ, ông phát hiện ra cây nắp ấm khi mua hoa tặng vợ. Keller quan sát cây nắp ấm (một loại cây ăn thịt), ông suy luận nó hẳn phải sở hữu một hệ miễn dịch rất cao cấp, có khả năng phân biệt giữa kẻ xâm nhập gây hại và tế bào của chính nó, đồng thời ông bị hấp dẫn ở khả năng nhận biết và tiêu hóa protein từ động vật côn trùng và nhện. Bác sĩ Keller có linh cảm rằng cây ăn côn trùng này có thể trở thành một bước đột phá trong y học. Hóa ra ông đã đúng!

Vào năm 1988 thành phần hoạt tính của Carnivora® là “plumbagin” đã được cô lập. Trong cả cơ thể sống và ống nghiệm, nó đã tỏ ra là một chất kích thích miễn dịch mạnh mẽ, kích thích cytokines và ức chế protein kinase, theo đó ngăn chặn tăng trưởng tế bào bất thường và sự sinh sôi của các tế bào ung thư. Carnivora® được báo cáo là liệu pháp thu nhỏ những khối u ung thư rắn và thực tế chữa bất kỳ loại ung thư nào, trừ những vấn đề bất thường về máu (như ung thư bạch cầu). Một số người nổi tiếng đã sử dụng thành công Carnivora® để điều trị ung thư, trong đó có cả cựu Tổng thống Mỹ Ronald Reagan, người đã tới Đức điều trị. Theo bác sĩ Morton Walker: “Ông ấy (tức Keller) hiện có một nền tảng vững chắc với hơn ba thập kỷ phân tích trong phòng thí nghiệm, điều tra lâm sàng và điều trị cho khoảng 15.000 bệnh nhân ung thư. Cây này có chứa 17 chất khác nhau giúp tăng cường hệ miễn dịch.”

Ảnh hưởng của Carnivora® đến các bệnh nhân bị nhiễm vi-rút HIV rất ấn tượng, vì nó làm tăng số lượng và hoạt tính của các tế bào T cùng với các thành tố khác của hệ miễn dịch. Trong bài báo có tựa đề “The Carnivora Cure for Cancer, AIDS and Other Pathologies” (Carnivora chữa ung thư, AIDS và các bệnh khác), bác sĩ Morton Walker nói rằng Carnivora® “rất hiệu quả trong việc loại bỏ hoàn toàn vi-rút HIV trong máu ở cơ thể sống và có thể được xem là một phép chữa các hội chứng suy giảm tự miễn dịch AIDS”. (Immune Perspectives, Mùa hè 1994)

Ngoài ung thư và HIV, Carnivora® còn mang lại hiệu quả trong điều trị viêm khớp, bệnh Lyme, viêm gan C, bệnh Chrohn, bệnh lupus, hội chứng mệt mỏi mạn tính, viêm loét đại tràng, và đa xơ cứng. Theo bác sĩ Dan Kenner: “Nếu tôi chỉ có thể chọn một cây thuốc duy nhất để sử dụng, thì câu trả lời đơn giản là: cây nắp ấm. Tại sao? Nói vắn tắt, chiết xuất của nó là chất có gốc thực vật đa năng nhất tôi từng biết trong điều trị các bệnh nhiễm trùng mạn tính và thoái hóa.”

Cảnh báo: Không dùng carnivora nếu đang mang thai. Để biết thêm thông tin về carnivora, xin vui lòng truy cập www.carnivora.com.

Cây móng mèo

Móng mèo là cây của rừng mưa Amazon, có hai loài chính (“uncaria tomentosa” và “guianensis uncaria”). “Uncaria tomentosa” xuất hiện chủ yếu ở Mỹ, và “guianensis uncaria” chủ yếu có ở châu Âu. Loài cây này thường được gọi là “una de gato” trong tiếng Tây Ban Nha và “cat’s claw” trong tiếng Anh, đều có nghĩa là “móng mèo”, có cách gọi như vậy là vì lá cây này có những chiếc gai trông giống như móng vuốt của mèo. Thảo dược kỳ diệu này, theo văn hóa dân gian Ấn Độ, đã được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, các chứng viêm, loét và thậm chí chữa cả ung thư. Phần sử dụng làm thuốc là vỏ rễ.

Mặc dù hầu như cho tới mãi gần đây mới được nói tới ở Mỹ, nhưng những tác động ích lợi của móng mèo đã được nghiên cứu tại các cơ sở nghiên cứu ở Peru, Áo, Đức, Anh, Hungary và Ý từ những năm 1970. Những nghiên cứu này cho thấy đó là loại thảo mộc điều biến miễn dịch làm tăng nồng độ tế bào bạch cầu và kích thích sản sinh các tế bào NK, các tế bào T và đại thực bào. Cụ thể, nó có chứa bốn loại hợp chất alkaloid làm gia tăng hoạt động thực bào, trong đó các tế bào máu trắng tấn công, bao phủ và tiêu diệt các tế bào bất hảo trong cơ thể.

Cây móng mèo sở hữu những tác dụng chữa bệnh tuyệt vời cùng những lợi ích cho hệ miễn dịch với rất nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh. Bác sĩ Julian Whitaker cho biết ông sử dụng cây móng mèo với các hiệu ứng kích thích miễn dịch của nó để điều trị ung thư, ngăn ngừa đột quỵ và đau tim, giảm máu cục, viêm túi thừa và hội chứng ruột kích thích (IBS). Do đặc tính chống viêm của nó, móng mèo đã được sử dụng cho viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp mạn tính. Hợp chất trong vỏ và rễ cây móng mèo (gọi là “glycoside axit quinovic”) ngăn chặn cơ thể sản xuất các chất gọi là “prostaglandins” và “tác nhân hoại tử khối u” (tumor necrosis factor – TNF) gây viêm.

Móng mèo dường như cũng có khả năng xử lý các loại rối loạn đường ruột nghiêm trọng mà không sản phẩm hiện có nào có thể chữa được. Bác sĩ Brent Davis nói đến cây móng mèo như một “nhân tố mở đường” vì khả năng làm sạch toàn bộ đường ruột và hiệu quả của nó trong điều trị rối loạn ở dạ dày và đường ruột như bệnh Crohn, hội chứng rò rỉ ruột, loét, viêm dạ dày, viêm túi thừa, và chứng viêm khác ở dạ dày và đường ruột. Theo bác sĩ Mary D. Eades trong cuốn The Doctor’s Complete Guide to Vitamins and Mineralls (Hướng dẫn đầy đủ cho bác sĩ về vitamin và khoáng chất) thì: “Rất nhiều hóa chất đơn lẻ được tìm thấy trong loại thảo mộc mạnh mẽ này đã được cấp bằng sáng chế để sử dụng trong điều trị AIDS, ung thư, viêm khớp và các bệnh khác. Tuy nhiên, sử dụng toàn bộ có thể tốt hơn bất kỳ một thành phần biệt lập nào.”

Ớt bột cayenne

Trái của cây ớt đã được sử dụng làm gia vị ẩm thực tuyệt vời từ nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, bạn có biết rằng, ngoài làm cay lưỡi, ớt bột cayenne có lẽ còn là thảo dược giá trị nhất trong vương quốc thảo dược, không những cho toàn bộ hệ tiêu hóa, mà còn cho tim và hệ tuần hoàn không? Ớt cayenne đóng vai trò như chất xúc tác và làm tăng hiệu quả của các loại thảo dược khác; thành phần tích cực trong ớt bột cayenne gọi là “capsaicin”.

Năm 2004, bác sĩ Sanjay K. Srivastava và các đồng nghiệp (Đại học Y khoa Pittsburgh) đã điều trị ung thư tuyến tụy bằng capsaicin và thấy rằng nó phá vỡ chức năng ty thể và tạo nên quá trình chết tự nhiên ở các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào tuyến tụy bình thường. Những kết quả nghiên cứu này được công bố trong số ra ngày 20 tháng 4 năm 2005 của Innovation Report, trong đó bác sĩ Srivastava cho biết: “Những kết quả của chúng tôi chứng tỏ rằng capsaicin là một tác nhân chống ung thư có hiệu lực, tạo nên quá trình chết tự nhiên ở các tế bào ung thư mà không gây thiệt hại đáng kể cho các tế bào tuyến tụy bình thường, và chỉ ra tiềm năng sử dụng của chất này như một tác nhân hóa trị liệu mới cho ung thư tuyến tụy.”

Trong một bài báo đăng trên Reuters ngày 16 tháng 3 năm 2006, tựa đề “Hot Pepper Kills Prostate Cancer Cells in Study” (Ớt cay tiêu diệt các tế bào ung thư tuyến tiền liệt), bác sĩ Soren Lehmann của Trung tâm y tế Cedars-Sinai và Trường Y UCLA khẳng định: “Capsaicin có ảnh hưởng mạnh đến việc ức chế các tế bào ung thư tuyến tiền liệt của con người sinh sôi. Nó khiến 80% tế bào ung thư tuyến tiền liệt đang phát triển ở chuột tự chết trong quá trình chết tự nhiên.” Các nhà nghiên cứu Nhật Bản cũng chỉ ra rằng ớt bột cayenne có thể làm chậm lại đáng kể sự phát triển của các khối u tuyến tiền liệt.

Không chỉ dừng ở năng lực chống ung thư, ảnh hưởng của ớt bột cayenne tới cấu trúc tĩnh mạch và tim cũng không kém kỳ diệu. Cayenne có tác động rất tích cực cho tim và đã được chứng minh là có khả năng ngăn chặn các cơn đau tim trong 30 giây. Nếu bạn muốn hộp sơ cứu của mình được trang bị một thứ “vũ khí” chống lại các cơn đau tim, hãy mang theo một lọ rượu ớt (cayenne tincture). Thậm chí một lọ sốt ớt Tabasco Sauce® cũng được. Theo bác sĩ John R. Christopher: “Trong 35 năm công tác, làm việc với mọi người và giảng dạy, tôi chưa bao giờ mất bệnh nhân nào bị đau tim gọi cấp cứu tới nhà, vì bất cứ khi nào tôi đến (nếu họ vẫn còn thở) tôi đều cho họ uống một tách trà ớt bột cayenne (một muỗng cà phê ớt bột cayenne pha vào một ly nước nóng), trong vòng vài phút, họ ngồi dậy và hoạt động trở lại.”

Ớt bột cayenne vốn từ lâu đã được sử dụng để khắc phục mệt mỏi và phục hồi năng lượng. Nó là một chất kích thích tự nhiên mà không sợ các tác dụng phụ (đánh trống ngực, tăng động hoặc tăng huyết áp) như ở hầu hết tác nhân kích thích khác. Khi chà xát trên da, ớt bột cayenne là phương thuốc hữu hiệu cho thấp khớp và viêm khớp nhờ “hiệu ứng kích thích giảm đau”. Chất kích thích giảm đau gây kích thích tới các mô mà nó được bôi lên, theo đó đánh lạc hướng sự tập trung khỏi kích thích ban đầu (chẳng hạn như đau khớp trong trường hợp viêm khớp). Nhưng đó là chưa phải tất cả.

Ớt bột cayenne cũng có thể tái xây dựng các mô trong dạ dày và kích hoạt nhu động ruột. Nó hỗ trợ các quá trình loại bỏ, đồng hóa và giúp cơ thể để tạo ra axit hydrochloric rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa và đồng hóa, đặc biệt là đối với các protein. Có cả bằng chứng cho thấy ớt bột cayenne có thể hữu ích trong điều trị béo phì. Những kết quả của một thử nghiệm cho thấy tiêu thụ 10 gam ớt bột cayenne trong bữa ăn giúp giảm sự thèm ăn, trong khi những kết quả thử nghiệm khác cho thấy ớt bột cayenne làm tăng sự chuyển hóa chất béo trong chế độ ăn. Cuối cùng, các nhà thảo dược học từ nhiều thế kỷ qua đã đổ ớt bột cayenne trực tiếp lên các vết thương mới để khử trùng và cầm máu.

Quả thật, sức mạnh chữa bệnh tuyệt vời của ớt bột cayenne là gần như không thể tin nổi. Rõ ràng, nó nên được coi là một “thảo dược kỳ diệu”, điều mà khoa học đã chứng minh là nó xứng đáng!

Theo bác sĩ Richard Schulze: “Nếu bạn chỉ thành thạo về một loại thảo dược, thì hãy sử dụng thành thục ớt bột cayenne. Nó mạnh hơn bất kỳ thứ gì khác.”

Thanh cocochia & trà sôcôla cocopure

Tôi nghĩ rằng chương này rất thích hợp để đề cập tới hai loại đồ ăn vặt từ sôcôla rất ngon. Thành thật mà nói, sôcôla là một trong những loại đồ ăn bị hiểu lầm nhiều nhất trong cuộc sống. Quá thường xuyên, nó bị coi là niềm đam mê không tốt cho sức khỏe, đúng thế, nếu bạn đang nói về những thanh sôcôla sữa, kẹo sôcôla, kem sôcôla hoặc xi-rô sôcôla. Tuy nhiên, điều ngược lại cũng đúng khi bạn ăn hoặc uống chiết xuất ca cao nguyên chất. Tin hay không tùy bạn, bột ca cao nguyên chất có chứa nhiều hợp chất ngăn ngừa ung thư.

Bạn có biết rằng nhiều thanh năng lượng “có lợi cho sức khỏe” phổ biến trên thị trường lại rất có khả năng cũng không tốt cho sức khỏe như thanh kẹo bình thường không? Nhiều thanh năng lượng chứa sữa thanh trùng và protein từ đậu nành, đó là hai loại thực phẩm có thể gây tổn hại đáng kể cho các mô mỗi khi bạn ăn chúng. Tuy nhiên, có một thứ kẹo ăn vừa tốt vừa ngon tuyệt cho bạn: thanh CocoChia ™.

Những thanh kẹo này đem đến bốn “siêu thực phẩm” mạnh (ca cao nguyên chất, dừa, hạt chia và hạnh nhân) ở dạng thuận tiện và ngon tuyệt vời. Và các thành phần đều là 100% hữu cơ. Toàn bộ hạt chia chưa qua chế biến cung cấp nguồn năng lượng cháy chậm ổn định, còn dừa hữu cơ cho chất béo thiết yếu mà cơ thể cần. Bơ hạnh nhân hữu cơ nguyên chất, probiotic được bao vi nang, protein từ gạo nâu không biến đổi gen, Therasweet ™ và ca cao hữu cơ thêm vào danh sách các thành phần lành mạnh, cung cấp dinh dưỡng và hương vị tuyệt vời mà không thêm đường hay rượu.

CocoChia có nhiều chất xơ và không có gluten, khiến chúng trở thành sự lựa chọn tốt cho những người bị rối loạn tiêu hóa. Chúng cũng có mức calo và chỉ số glycemic thấp khiến chúng trở thành sự lựa chọn tốt cho những ai đang tìm cách đạt được và duy trì trọng lượng lý tưởng và cho những người có vấn đề về điều tiết đường huyết và mức insulin. Gia đình tôi rất thích ăn các thanh kẹo CocoChia tươi. Có thể mua thanh CocoChia tại www.livingfuel.com.

Vài năm trước đây, tôi đã phát hiện ra một thức uống sôcôla nóng tốt cho sức khỏe mà cả gia đình tôi rất thích: trà sôcôla CocoPure™. Mỗi cốc CocoPure™ có 4.000 milligam ca cao cô đặc, nhưng đó không phải là tất cả. Thêm vào đó, những lợi ích cho sức khỏe của ca cao được tăng cường nhờ bổ sung resveratrol, trà xanh và chất xơ có thể hòa tan. Sự kết hợp độc đáo này của các chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe tim, sức khỏe động mạch, tăng lưu lượng máu, sức khỏe tiêu hóa và hệ miễn dịch. Đây là đồ uống tuyệt vời để chúng ta thưởng thức mỗi đêm trước khi đi ngủ.

Các nghiên cứu về dinh dưỡng trong CocoPure™ đã được công bố trong rất nhiều tài liệu, ví dụ như tạp chí American Medical Association, một tạp chí của Mỹ về Sinh lý học và Heart and Circulatory Physiology (Sinh lý học tim và tuần hoàn)… CocoPure™ có bán tại www.newvitality.com.

Coenzyme Q10

Thường được gọi là coenzyme Q10 (CoQ10), “ubiquinone” là một chất giống vitamin có trong mọi tế bào của cơ thể, chất này được chuyển đổi thành chất chống ô-xy hóa mạnh (ubiquinol) và rất quan trọng để sản xuất năng lượng. Chắc chắn rằng những người trên 30 tuổi nên uống “ubiquinol” CoQ10 bổ sung mỗi ngày, vì lượng CoQ10 cơ thể sản sinh ra giảm dần theo độ tuổi, khả năng chuyển đổi nó thành ubiquinol cũng vậy.

Khi dùng CoQ10 bổ sung dưới dạng “ubiquinol” một cách thích hợp và đúng liều lượng, bạn sẽ cảm nhận ngay sự khác biệt về sinh lực và sức bền. Thực phẩm bổ sung CoQ10 tốt cung cấp nhiên liệu sản xuất năng lượng trong mỗi tế bào trong cơ thể bằng cách tạo điều kiện cho quá trình sản sinh adenosine triphosphate (ATP) trong ty thể. Sự cải thiện trong khả năng sản sinh năng lượng nhờ liệu pháp CoQ10 đã tỏ ra có tác dụng trong điều trị các chứng rối loạn thần kinh như Parkinson, đa xơ cứng, teo cơ xơ cứng một bên (ALS – bệnh của Stephen Hawking), bệnh Alzheimer, bệnh Huntington, và đột quỵ.

Nếu bạn đang uống thuốc nhóm statin, bổ sung CoQ10 thậm chí còn quan trọng hơn vì thuốc statin làm cạn kiệt nguồn cung cấp CoQ10 của cơ thể bạn. Và thiếu nguồn CoQ10, trái tim bạn không thể hoạt động tốt. Giáo sư và nhà hóa sinh học tại Đại học Texas, bác sĩ Karl Folkers đã khuyến khích bác sĩ tim mạch Peter H. Langsjoen sử dụng CoQ10 để điều trị suy tim sung huyết rất thành công. Theo bác sĩ Langsjoen “Những kinh nghiệm lâm sàng với CoQ10 vô cùng ấn tượng. Có cơ sở để tin rằng toàn bộ lĩnh vực y học cần phải được đánh giá lại dưới ánh sáng của kiến thức đang phát triển này. Chúng ta mới chỉ đào bới trên bề mặt các ứng dụng y sinh học và lâm sàng của CoQ10 cũng như các lĩnh vực liên quan trong năng lượng sinh học và hóa học về gốc tự do.”

Trong những năm 1970, bác sĩ Folkers đã theo dõi tiến trình của sáu bệnh nhân ung thư được cho dùng CoQ10 vì suy tim sung huyết. bốn trong số đó bị ung thư phổi và hai bị ung thư vú. Tất cả sáu người đều thuyên giảm ung thư nhờ dùng CoQ10. Folkers đã thuyết phục một trong các nhà tài trợ tài chính của ông đang bị ung thư phổi tế bào nhỏ “giai đoạn cuối” đã di căn lan rộng thử dùng CoQ10. Ông ấy được bác sĩ chuyên khoa cho biết có thể sống chưa tới một năm nữa. Sau một năm sử dụng CoQ10, ông không có dấu hiệu di căn, và còn sống thêm 15 năm nữa! Liệu pháp duy nhất ông ấy dùng là CoQ10. Bác sĩ Folkers đã qua đời năm 1998, ông khuyến cáo sử dụng 500 mg CoQ10 hằng ngày cho bệnh nhân có khối u ác tính.

Trong một nghiên cứu tại Đại học Scranton ở Pennsylvania, các nhà khoa học thấy rằng điều trị hằng ngày bằng mỡ bôi CoQ10 cung cấp chất chống ô-xy hóa bảo vệ da cho cả hai đối tượng thanh niên và trung niên. Rất đáng chú ý, AIDS giai đoạn cuối gắn liền với sự thiếu hụt đáng kể CoQ10.

Một cách tuyệt vời để cải thiện sự hấp thụ CoQ10 là pha các viên nang vào một tách trà nóng. Vì chất béo cũng cải thiện quá trình hấp thụ này, hãy thêm một muỗng cà phê dầu dừa vào trà.

Rất cảm ơn bác sĩ quá cố Jim Howenstine về thông tin CoQ10 này.

Curcumin (tinh nghệ)

Nghệ được biết đến là “gia vị vàng của cuộc sống” và đã được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ từ hàng ngàn năm. Thực tế là không thể nghĩ tới thức ăn Ấn Độ mà không nghĩ tới nghệ. Curcumin là thành phần hoạt tính trong nghệ có một số đặc tính chống ung thư. Một nghiên cứu gần đây cho thấy curcumin có thể thực sự sửa chữa ADN bị tổn thương do bức xạ. Đây là một tin rất tốt, bởi vì ta không thể tránh được tất cả các nguồn bức xạ. Theo các nhà khoa học của Đại học Chicago, curcumin ức chế vi khuẩn gây ung thư liên quan đến ung thư dạ dày và đại tràng. (Magad GB, Anticancer Research, Tháng 11-12, 2002)

Một đặc tính chống ung thư khác nữa của curcumin là chống ô-xy hóa rất mạnh. Do đó, nó có thể bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi những gốc tự do gây tổn hại cho ADN. Đây cũng là lý do tại sao nghệ (có chứa curcumin) có thể sử dụng để bảo quản thực phẩm. Các xét nghiệm tại Đức, báo cáo trên tạp chí Pharmacy & Pharmacology (Dược & Dược lý) tháng 7 năm 2003, cho thấy “tất cả các sản phẩm chiết xuất từ nghệ đều thể hiện rõ hoạt tính chống ô-xy hóa”. Chiết xuất nghệ mạnh hơn tỏi, cây móng quỷ (devil’s claw) và dầu cá hồi.

Trong số ra ngày 27 tháng 1 năm 2007 của tạp chí Clinical Immunology (Miễn dịch lâm sàng), các nhà khoa học tại Trung tâm Ung thư M.D. Anderson ở Houston cho biết: “Curcumin có thể ức chế khối u hình thành, phát triển và di căn. Về tác dụng dược lý thì curcumin rất an toàn. Những thử nghiệm lâm sàng ở người cho thấy không có giới hạn độc tính khi dùng liều lên đến 10 g/ngày. Tất cả những nghiên cứu này gợi ý rằng curcumin có tiềm năng to lớn trong việc ngăn ngừa và điều trị ung thư” (Aggarwal, BB và cộng sự, Anticancer Research, tháng 1-2, 2003). Và trong số ra tháng 6 năm 1998 của tạp chí Molecular Medicine (Y học phân tử), các nhà nghiên cứu tại Trường Y Harvard đã công bố phát hiện curcumin ức chế quá trình hình thành các mạch máu mới mà các khối u sử dụng để tự nuôi dưỡng khi chúng lan ra.

Curcumin còn có thể bảo vệ tế bào chống lại xenoestrogens bởi vì nó có thể phù hợp với cùng thụ thể mà estrogen hoặc hóa chất estrogen giả (estrogen-mimicking) gắn vào trong quá trình chuyển hóa. Trong một nghiên cứu trên tế bào ung thư vú ở người, curcumin làm đảo ngược đến 98% sự phát triển (khối u) gây ra do một dạng nhất định của estrogen và giảm đến 75% sự phát triển (khối u) gây nên bởi DDT. Nghệ đã được coi là “chất dưỡng da” ở Ấn Độ và các nền văn hóa khác từ hàng ngàn năm nay, do thực tế là nó làm sạch da, giúp duy trì độ đàn hồi của da, nuôi dưỡng làn da và cân bằng tác động của hệ vi sinh vật trên da. Một số nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng nghệ ức chế sự tăng trưởng một loạt các vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm gây bệnh.

Vì curcumin có trong các loại gia vị làm từ nghệ và nghệ là thành phần chủ yếu trong cà ri, bạn có thể tận hưởng những lợi ích bảo vệ của curcumin bằng cách thêm gia vị cà ri vào thức ăn. Nếu kết hợp với hạt tiêu đen, hiệu quả của curcumin sẽ được tăng lên lên 1.000 lần. Nó trở thành “hóa trị tự nhiên” mạnh nhất mà bạn có thể trải nghiệm. Theo Mike Adams, “Nếu ăn cà ri, hạt tiêu và thêm một ít cải xanh, trong 48 giờ tiếp theo, cơ thể bạn sẽ tiêu hủy các khối u ung thư tốt hơn so với bất kỳ hóa trị nào được khoa học hiện đại biết đến!”

Cúc dại

Cúc dại là một trong những loại thảo dược có tác dụng ích lợi nhất cho sức khỏe con người. Còn gọi là “American Coneflower”, loại cây này đã được người thổ dân Mỹ sử dụng từ thời cổ đại để ngăn ngừa hoặc điều trị các vấn đề sức khỏe thường gặp (như cảm lạnh hoặc cúm) và cũng là thuốc giải độc khi bị rắn cắn và bị châm đốt.

Trong những năm 1930, bác sĩ Gerhard Madaus (nhà khoa học Đức) đã thực hiện những nghiên cứu toàn diện về “thảo dược thần diệu” này và phát hiện ra tiềm năng của nó bắt nguồn từ một lượng ấn tượng các thành phần như các loại vitamin A, C, E và số lượng lớn các khoáng chất dinh dưỡng (đồng, sắt, kali và i-ốt). Nó cũng rất giàu chất chống ô-xy hóa và các yếu tố có lợi khác (dầu, alkylamide, polysaccharide, phenol, và flavonoid).

Cúc dại kích thích và tăng cường hệ miễn dịch của chúng ta bằng cách kích hoạt các tế bào máu trắng, đặc biệt là các đại thực bào, tế bào lympho, và các tế bào T. Nó cũng làm chậm (và thậm chí ngăn ngừa) sự hình thành của một enzyme gọi là “hyaluronidase”, có trong nọc độc của loài bò sát và hoạt động bằng cách hòa tan chất bảo vệ dạng gel xung quanh tế bào người. Hyaluronidase cũng được các vi khuẩn nguy hiểm khác sử dụng để hòa tan mô liên kết trong cơ thể của chúng ta, nhằm thâm nhập dễ dàng hơn và sâu hơn vào cơ thể chúng ta, nhưng cúc dại ngăn chặn sự hình thành của nó.

Cúc dại là kháng sinh tự nhiên mạnh; nó đẩy lùi nhiễm trùng, ngăn ngừa viêm và cũng có thể làm tăng sản lượng interferon (một phần quan trọng trong phản ứng của cơ thể khi bị nhiễm vi-rút). Năm 2007, bác sĩ Craig Coleman (Đại học Dược Connecticut) báo cáo rằng việc kết hợp cúc dại với vitamin C giảm tỉ lệ nhiễm cảm lạnh đến 86%, trong khi riêng cúc dại giảm nhiễm cảm lạnh 65%. Xem thêm tại www.news.bbc.co.uk/2/hi/6231190.stm

Axit ellagic

Axit ellagic là một chất tự nhiên có trong gần 50 loại trái cây và hạt khác nhau (như mâm xôi đỏ, dâu tây, việt quất, nho, lựu và hạt óc chó). Nó thuộc về họ dinh dưỡng thực vật (phytonutrient) gọi là “tannin”, thành phần chủ đạo làm nên hiệu quả chống ô-xy hóa tuyệt vời của các loại trái cây và hạt này. “Ellagitannins” là những sản phẩm có chứa axit ellagic dạng tự nhiên. Ở phần này, tôi sẽ sử dụng luân phiên các thuật ngữ này.

Viện ung thư Hollings tại Đại học Nam Carolina đã tiến hành một nghiên cứu chín năm (hai nhóm nghiên cứu khách quan độc lập) trên 500 bệnh nhân ung thư cổ tử cung. Nghiên cứu, được công bố năm 1999, cho thấy axit ellagic ngăn chặn quá trình nguyên phân (mitosis) trong vòng 48 giờ và tạo ra quá trình chết tự nhiên của tế bào trong vòng 72 giờ, đối với các tế bào ung thư vú, tuyến tụy, da, đại tràng, thực quản và tuyến tiền liệt.

Ngoài việc ngăn chặn nguyên phân và gây ra quá trình chết tự nhiên ở tế bào, axit ellagic cũng ngăn chặn việc các chất gây ung thư bám lấy ADN và củng cố mô liên kết. Axit ellagic cũng được xem là có hiệu lực kháng khuẩn, chống nấm và bảo vệ gan. Các nghiên cứu y tế châu Âu cũng chứng minh rằng axit ellagic làm giảm tỷ lệ mắc các dị tật bẩm sinh, thúc đẩy làm lành vết thương và thuyên giảm bệnh tim.

Bác sĩ Daniel Nixon của Đại học Y Nam Carolina đã nghiên cứu chất ellagitannin (từ quả mâm xôi) từ năm 1993 đến năm 1996 và công bố những kết quả và quan sát sau đây:

 

·         Những tế bào ung thư cổ tử cung (HPV) tiếp xúc với ellagitannin từ mâm xôi đỏ sẽ trải qua quá trình chết tự nhiên.

·         Ellagitannin dẫn đến “cản trở pha G1” của các tế bào ung thư, theo đó ức chế và chấm dứt quá trình nguyên phân.

·         Ellagitannins ngăn chặn tế bào ung thư phá hủy gen p53.

·         Các xét nghiệm cho thấy kết quả tương tự đối với tế bào ung thư vú, tuyến tụy, thực quản, da, đại tràng và tuyến tiền liệt.

Theo các nhà nghiên cứu khoa học Anh, mâm xôi đỏ cũng ngăn ngừa bệnh tim, vì chúng chứa dạng tự nhiên của aspirin gọi là “salicylat”. Các nhà nghiên cứu thảo dược cũng tin rằng ellagitannins hiệu quả trong điều trị tiêu chảy và buồn nôn.

Chất béo & tinh dầu thiết yếu

Hai axit béo thiết yếu (essential fatty acid – EFA) là axit linoleic (LA), một loại chất béo omega-6 và axit alpha-linolenic (ALA), một loại chất béo omega-3. Rau quả và các loại hạt (ngô, hạt rum, hạt bông, lạc và đậu tương) có chất béo omega-6 nhiều nhất. Vì khoảng 90% các loại dầu này (trừ dầu lạc) sản xuất tại Mỹ đã bị biến đổi gen (xem Chương 14), tôi khuyên bạn chỉ ăn các loại dầu hữu cơ, ép nguội làm từ những thực phẩm này, hoặc tìm kiếm các nguồn omega-6 khác. LA là chất béo omega-6 chính mà một người khỏe mạnh sẽ chuyển hóa thành axit gamma linolenic (GLA). Những chất béo omega-6 khác bao gồm liên hợp axit linoleic (CLA), axit dihomo-gamma-linolenic (DGLA) và axit arachidonic (AA). Cá biển (cá hồi, cá ngừ và cá thu) và các loại hạt nhất định (hạt lanh và óc chó) có chất béo omega-3 nhiều nhất. ALA là chất béo omega-3 chủ yếu mà một người khỏe mạnh sẽ chuyển hóa thành axit eicosapentaenoic (EPA), sau đó thành axit docosahexaenoic (DHA) và axit docosapentaenoic (DPA).

Sức khỏe tốt đòi hỏi tỷ lệ thích hợp của omega-6 và omega-3; tỷ lệ lý tưởng là khoảng 2:1. Cả hai chất béo thiết yếu này đều rất phong phú trong các loại cây rậm lá được động vật hoang dã tiêu thụ, với tỷ lệ gần bằng nhau. Ví dụ, dầu từ hạt cây gai dầu có sự cân bằng tối ưu của omega-3 và omega-6. Trước khi xuất hiện các loại thức ăn gia súc công nghiệp, gia súc đã phát triển mạnh nhờ cỏ xanh tươi tốt, chúng cung cấp một chế độ ăn hoàn chỉnh và cân bằng, thúc đẩy tăng trưởng lành mạnh mà không sản sinh dư thừa chất béo. Với thực tế này, bạn cần đặc biệt lưu ý cố gắng chỉ ăn thịt từ động vật ăn cỏ, vì thịt của chúng có tỷ lệ hoàn hảo của omega-6 và omega-3, và nó rất giàu CLA. Điều tuyệt vời là rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng CLA chống lại ung thư ở động vật trong phòng thí nghiệm. Những động vật ăn cỏ tự nhiên có CLA nhiều hơn ba đến năm lần so với động vật vỗ béo bằng thức ăn gia súc công nghiệp.

Bề ngoài, CLA giống axit linoleic, nhưng chúng có tác động ngược lại. Trong khi sự dư thừa axit linoleic thúc đẩy tăng trưởng khối u, CLA lại ngăn chặn hiện tượng này. Thực tế, CLA có thể là một trong những hiệp sĩ chống ung thư mạnh nhất của chúng ta. Trong một nghiên cứu gần đây, khi cho chuột ăn một lượng nhỏ CLA, khối u vú đã giảm 45%. Các nhà khoa học đã đưa thêm lượng rất nhỏ CLA vào các tế bào ung thư vú được phát triển bằng nuôi cấy. Đến ngày thứ 8, CLA đã giết chết 93% tế bào.

Một nhóm các nhà nghiên cứu Phần Lan đã phát hiện ra những phụ nữ tiêu thụ nhiều CLA nhất có nguy cơ ung thư vú thấp hơn 60% so với những phụ nữ khác (www.Drstallone.com/cancer_article19.htm). CLA cũng kích thích hệ miễn dịch, cải thiện độ nhạy với insulin, cải thiện các chỉ số lipid máu, cải thiện chỉ số LBM (lean body mass – chỉ số khối lượng cơ thể không chứa mỡ) và chưa ai phát hiện ra có độc tố nào.

Trong vòng nửa thế kỷ qua, tập quán canh tác hiện đại đã dẫn đến sự suy giảm đều đặn lượng CLA có cho chế độ ăn uống. Các sản phẩm sữa ngày nay chỉ còn khoảng 25% lượng CLA của hồi năm 1960. Sự suy giảm CLA trong chế độ ăn có thể là lý do biến các căn bệnh như ung thư, đau tim, tiểu đường và béo phì thành những bệnh dịch như hiện chúng ta đang trải qua. Thật không may, khi đến siêu thị mua thịt bò, bạn sẽ nhận được thịt bò ăn hạt thức ăn gia súc. Kết quả là tỷ lệ omega-6 và omega-3 sẽ hoàn toàn không đạt chuẩn và bạn không nhận được lượng CLA đáng ra bạn sẽ nhận được từ thịt bò ăn cỏ.

Theo quan điểm của tôi, dầu dừa là loại dầu lành mạnh nhất; một trong những tính năng đáng lưu ý nhất của dầu dừa là nó vô cùng giàu axit lauric (khoảng 50% khối lượng). Một nguồn dồi dào axit lauric khác trong tự nhiên là sữa mẹ. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận một thực tế là axit lauric được con người sử dụng để tiêu diệt vi-rút cùng nhiều loại vi sinh gây bệnh khác như men, nấm, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm mốc.

Theo Mary Enig, chuyên gia hàng đầu của Mỹ về chất béo: “Trong chế độ ăn, dầu dừa giữ một vai trò đặc biệt của một thực phẩm quan trọng có tác dụng về sinh lý. Những lợi ích về sức khỏe và dinh dưỡng nhờ tiêu thụ dầu dừa đã được thừa nhận ở nhiều nơi trên thế giới trong nhiều thế kỷ… dầu dừa cung cấp nguồn lipid kháng khuẩn cho những người có hệ miễn dịch bị tổn hại, và là một chất béo kích thích các hóa chất chống ung thư.”

Dầu dừa chứa chất béo không chuyển hóa và khoảng 2/3 chất béo bão hòa chứa trong dầu dừa được tạo thành từ các axit béo chuỗi trung bình (MCFA). Ngược lại, các loại dầu từ rau củ hoặc hạt phổ biến nhất lại có chứa các axit béo chuỗi dài (LCFA) gây căng thẳng cho tuyến tụy và gan, chủ yếu được lưu trữ trong cơ thể dưới dạng mỡ, và làm cứng thành động mạch bằng cholesterol. MCFA trong dầu dừa có những đặc tính kháng khuẩn, có lợi cho hệ miễn dịch, dễ dàng tiêu hóa để nhanh chóng tạo năng lượng, và có tác dụng giảm cân. Đúng vậy đấy… ăn dầu dừa sẽ giúp bạn giảm cân!

Hơn 50% người Mỹ bị thừa cân. Một trong những lợi ích chính của dầu dừa nằm ở khả năng kích thích sự trao đổi chất. Trở lại những năm 1930, bác sĩ Weston Price (nha sĩ) đi khắp khu vực Nam Thái Bình Dương, xem xét các chế độ ăn truyền thống và tác động của chúng lên răng và sức khỏe tổng thể. Ông phát hiện ra rằng những người áp dụng chế độ ăn nhiều sản phẩm từ dừa đều khỏe mạnh và thon thả, mặc dù nồng độ chất béo trong chế độ ăn của họ khá cao. Sau đó, vào những năm 1940, những người nông dân đã (tình cờ) phát hiện ra khi họ thử dùng dầu dừa để vỗ béo gia cầm thì thấy không hiệu quả! Thay vào đó, dầu dừa còn làm những con vật gầy đi! Kể từ đó, rất nhiều đề tài nghiên cứu về động vật và con người đã chứng minh rằng thay thế LCFA bằng MCFA đưa đến cả giảm trọng lượng cơ thể và giảm tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Vì vậy, bằng cách thay đổi các chất béo trong chế độ ăn uống từ LCFA không bão hòa trong dầu từ rau củ hoặc hạt thành MCFA trong dầu dừa, bạn sẽ giảm cân!

Tất cả chúng ta đều đã nghe nói về chuyện chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe, nhưng điều này hoàn toàn vô lý. Chất béo bão hòa trong dầu dừa thực sự nâng cao sức khỏe. Tin đồn đó đã bắt đầu như thế nào? Vâng, nó dựa trên một số nghiên cứu dở dang thực hiện gần 50 năm trước đây. Các nghiên cứu này sử dụng dầu dừa đã hydro hóa, và ngành công nghiệp dầu thực vật (hỗ trợ bởi FDA) trong những năm 1980 đã bám dính lấy câu chuyện này. Thực tế của vấn đề là tất cả các loại dầu hydro hóa đều không tốt, vì chúng đã bị thay đổi về mặt hóa học. Nhưng dầu dừa nguyên chất rất tuyệt vời cho cơ thể con người. Đó là loại dầu dừa duy nhất chúng tôi tiêu thụ. Thực tế là chúng tôi sử dụng nhiều dầu dừa đến nỗi mua đến gần bốn lít một lần! Theo bác sĩ Bruce Fife “dầu dừa là loại dầu lành mạnh nhất trên trái đất.”

Dầu ô-liu là dầu thực vật duy nhất có thể được tiêu thụ sau khi ép tươi, và là nguồn cung tốt nhất các chất béo omega-9, còn được gọi là axit oleic. Những tác động có lợi cho sức khỏe của dầu ô-liu là do hàm lượng cao các axit béo không bão hòa đơn và các chất chống ô-xy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dầu ô-liu có tác dụng chống đau tim bằng cách hạn chế mức LDL (cholesterol xấu) trong khi nâng cao mức HDL (cholesterol tốt). Không có dầu sản xuất tự nhiên nào có lượng lớn axit béo không bão hòa đơn như dầu ô-liu. Chúng ta sử dụng dầu ô-liu thường xuyên trong món rau trộn.

Khi mua dầu ô-liu, bạn sẽ muốn tìm được loại cực kỳ tinh nguyên (extra virgin) chất lượng cao. Dầu ô-liu nhận được từ “lần ép” đầu tiên (ép nguội) được cho là ở trạng thái “cực kỳ tinh nguyên”. Đây là loại dầu tốt nhất bởi ít qua xử lý, do đó nó gần hơn với trạng thái tự nhiên và có chứa hàm lượng cao chất chống ô-xy hóa, vitamin E, và phenol. Tuy nhiên, mặc dù rất nên đưa dầu ô-liu vào một chế độ ăn uống lành mạnh, nhưng lại không nên nấu bằng loại dầu này vì nhiệt có thể làm hỏng các axit béo và tạo ra các độc tố gọi là acrylamit. Nếu bạn nấu bằng dầu thì hãy dùng dầu dừa vì nó không trải qua những thay đổi hóa học độc hại khi đun nóng. Chúng tôi thích làm khoai tây chiên kiểu Pháp với dầu dừa, và Charlene cũng làm cà chua xanh chiên tuyệt vời bằng loại dầu này.

Quả bơ là một nguồn chất béo tuyệt vời, đặc biệt là omega-3 và omega-9. Theo bác sĩ Robert Atkins: “Bơ không chỉ bổ dưỡng, chúng còn là trái cây tốt cho tim, chống ung thư, và mang đến những ích lợi vô song cho sức khỏe.” Bơ không chỉ là nguồn giàu omega-9 (axit oleic), đã được chứng minh là chống lại ung thư vú, mà loại trái cây này còn chứa nhiều lutein carotenoid nhất trong các loại trái cây phổ biến, cũng như những hàm lượng đo được của các loại carotenoid (zea-zxanthin, alpha-carotene, và beta-carotene), cộng thêm khối lượng đáng kể tocopherols (vitamin E).

Một nghiên cứu trong phòng thí nghiệm được công bố trên số ra tháng 1 năm 2005 của tạp chí Nutritional Biochemistry (Sinh hóa Dinh dưỡng), cho thấy chiết xuất bơ có chứa carotenoid và tocopherol ức chế sự tăng trưởng của cả các tế bào ung thư tuyến tiền liệt androgen-dependent và androgen-independent. Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu thử cho các tế bào ung thư tuyến tiền liệt tiếp xúc chỉ với lutein, thì thấy chỉ một carotenoid đơn lẻ không ngăn cản được sự tăng trưởng và sinh sôi của tế bào ung thư.

Không chỉ toàn bộ tập hợp các carotenoid và tocopherol trong bơ cần thiết cho khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, mà các nhà nghiên cứu còn lưu ý rằng số lượng đáng kể chất béo không bão hòa đơn trong bơ cũng đóng một vai trò quan trọng. Carotenoid hòa tan trong chất béo, có nghĩa là phải có chất béo thì những carotenoid hoạt tính sinh học này mới đảm bảo được hấp thụ vào máu.

Tỏi

Số lượng tài liệu viết về những lợi ích tuyệt vời của tỏi nhiều hơn so với bất kỳ loại thực phẩm nào khác đã được biết đến. Tỏi có lịch sử 3.500 năm. Hippocrates, ông tổ của y học, là người đầu tiên viết rằng tỏi là thứ thuốc tuyệt vời để loại bỏ các khối u. Các nghiên cứu gần đây về tỏi chỉ ra rằng nó tiêu diệt côn trùng, ký sinh trùng, vi khuẩn và nấm có hại. Nó cũng giúp loại bỏ các loại u, giảm lượng đường trong máu, giảm chất béo có hại trong máu và ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch. Các nhà nghiên cứu cũng chỉ ra rằng allicin

(hợp chất hữu cơ cho tỏi mùi thơm và hương vị) hoạt động như một chất chống ô-xy hóa rất mạnh.

Người ta đã phát hiện ra rằng diallyl disulfide trong tỏi làm giảm sự hình thành các chất gây ung thư ở gan (Cancer research, 1988; 48:23). Bác sĩ Sujatha Sundaram, một nhà nghiên cứu tại Đại học bang Pennsylvania, đã phát hiện ra rằng diallyl disulfide làm cho các tế bào khối u ung thư ruột ở người teo lại và chết khi được cấy vào chuột.

Thật thú vị khi lưu ý về sự giống nhau giữa diallyl disulfide và dimethyl sulfoxide (DMSO). Theo bác sĩ David Gregg: “Cả hai đều chứa một lưu huỳnh với hai phân tử hữu cơ đính kèm. Trong trường hợp dimethyl sulfide, có hai nhóm methyl (CH3) đính kèm, trong trường hợp diallyl sulfide, có hai nhóm allyl (C3H5) đính kèm… Có một trạng thái cân bằng được thiết lập giữa dimethyl sulfide (không có ô-xy kèm theo), DMSO (một ô-xy gắn với lưu huỳnh) và MSM (hai ô-xy gắn với lưu huỳnh). Do trạng thái cân bằng này, nhóm các phân tử này có thể hoạt động như một hệ thống vận chuyển ô-xy hiệu quả. Vì diallyl sulfide cũng là một phân tử tương tự và ở lưu huỳnh cũng có các vị trí liên kết giống như vậy, nên người ta kỳ vọng nó sẽ hoạt động theo cách tương tự, và có vẻ đúng như thế… Điều này cho thấy một trong những tác động chống ung thư quan trọng của diallyl sulfide (ở đây là trong tỏi) là tăng cường vận chuyển ô-xy đến các tế bào ung thư.”

Báo cáo khoa học đầu tiên nghiên cứu về tỏi và ung thư đã được thực hiện trong những năm 1950. Các nhà khoa học tiêm “allicin” (một hoạt chất trong tỏi) vào những con chuột bị ung thư. Những con chuột được tiêm sống lâu hơn những con chuột khác ba lần. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng “allyl sulfur” (một hoạt chất khác trong tỏi) có hiệu quả ngăn ngừa phát triển ung thư và khối u. Ngoài ra, ajoene, hợp chất chính khác nữa của tỏi, được chứng minh là gây nên quá trình chết tự nhiên trong các tế bào ung thư bạch cầu của người. (Dirsch VM và cộng sự, Molecular Pharmacology, tháng 3 năm 1998).

Tỏi cũng chứa germanium, chất chống ô-xy hóa chứa lưu huỳnh rất mạnh. Germanium không chỉ thúc đẩy làm giàu ô-xy, mà còn dự phòng ô-xy vì nó loại bỏ các kim loại độc hại như thủy ngân, chì và catmira khỏi cơ thể. Nó được chứng minh là khôi phục lại chức năng bình thường cho các tế bào lympho (tế bào T, tế bào B và tế bào NK) và kích thích sản xuất các kháng thể. Chúng ta ăn tỏi trong gần như mọi thứ – nước chấm, nước xốt, súp, bánh thịt, và nhiều nữa. Nhưng hãy nhớ… khi được nấu chính, các đặc tính chống ung thư của tỏi sẽ bị tiêu hủy. Có những trường hợp ghi nhận ung thư đã bị đẩy lui chỉ bằng một chương trình giải độc tốt và tỏi. Đây là một đồ uống pha chế chống ung thư mạnh mẽ: trộn một ít gừng, hành tây, bông cải xanh tươi và nước ép tỏi. Nếu bạn có thể chịu được mùi vị của hỗn hợp này, thì đó là một trong những đồ uống chống ung thư mạnh nhất hiện có.

Gừng

Thơm, cay và kích thích, gừng tạo thêm mùi hương đặc biệt và vị ngon cho các món xào cùng nhiều món rau trái. Gừng, với vai trò một thực phẩm chữa bệnh, đã nổi tiếng khắp châu Á với tên gọi quen thuộc là “phương thuốc phổ thông”. Gừng được coi là chất “kích thích xì hơi” tuyệt vời (chất thúc đẩy loại bỏ khí đường ruột) và “thuốc chống co thắt ruột” (chất làm thư giãn và dịu đường ruột).

Tác dụng chống nôn của gừng tỏ ra rất hữu ích trong giảm buồn nôn và nôn ọe trong thai kỳ. Hiệu quả của gừng trong trợ giúp tiêu hóa phần lớn là do các thành phần hoạt tính trong dưỡng chất thực vật của nó: “gingerol” và “shogaol”. Những chất này giúp trung hòa axit dạ dày, tăng cường tiết dịch tiêu hóa (kích thích sự thèm ăn), và làm cho cơ của đường tiêu hóa khỏe hơn. Nhưng đó không phải là tất cả. Cả gingerol và shogaol đều đã được chứng minh cũng chống lại ung thư rất tốt.

Gingerol là những dưỡng chất thực vật tạo nên hương vị đặc trưng của gừng. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng gingerol có những đặc tính kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của helicobacter pylori, liên quan đến phát triển ung thư dạ dày và đại tràng, và ngăn chặn sự tăng trưởng ung thư biểu mô đại trực tràng ở người. Những thí nghiệm được bác sĩ Rebecca Lui (và các cộng sự thuộc Đại học Michigan) trình bày tại Hội nghị thường niên lần thứ 97 của Hiệp hội Ung thư Mỹ cho thấy gingerols tiêu diệt tế bào ung thư buồng trứng bằng cách gây ra quá trình chết tự nhiên của tế bào và hoạt động thực bào.

Trong một nghiên cứu được công bố năm 2007 trên Tạp chí Agriculture and Food Chemistry (Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm), bác sĩ Chung-Yi Chen (và các đồng nghiệp ở Hiệp hội Hóa học Mỹ) đã trình bày bằng chứng thuyết phục rằng shogaol trong gừng gây ra quá trình chết tự nhiên rất hiệu quả ở các tế bào ung thư. Một nghiên cứu của Đại học Rutgers năm 2007 cũng đã báo cáo các đặc tính chống ung thư của cả shogaol và gingerol.

Gừng được chứng minh là giảm độ dính của các tiểu cầu máu và có thể theo đó làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Nó là nguồn cung cấp xuất sắc mangan, magiê, kali, đồng và vitamin B6. Gừng là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất thế giới được tiêu thụ ở dạng lát tươi, hong khô, hoặc trà. Hãy nhớ rằng các dưỡng chất thực vật trong gừng nhạy cảm với nhiệt, cho nên, để đạt hiệu quả tối đa, bạn nên ăn củ gừng tươi và/hoặc dùng thực phẩm bổ sung từ gừng (như bột gừng hoặc chiết xuất gừng).

Năm 2010, tôi có trao đổi thư từ với một người đàn ông tên là Bill, một bệnh nhân từng bị ung thư giai đoạn IV đã tự chữa khỏi ung thư bằng gừng. Đối với người nặng 150 pound (68 kg), Bill khuyến cáo nên dùng từ bốn đến sáu gam bột củ gừng mỗi ngày. Ông nói: “Trước đây tôi sử dụng viên nang 500 mg bột củ gừng để trị bệnh rối loạn dạ dày. Mặt khác tôi đã thử thành công ở liều cao hơn so với liều ghi trên nhãn thay vì dùng kháng sinh. Khi ung thư tuyến tiền liệt lan đến và làm tắc đại tràng, tôi đã thử dùng gừng. Tôi uống đến sáu viên nang, bốn lần một ngày. Tôi đã rất may mắn. Nó đã có tác dụng!”

Nhân sâm

Nhân sâm có lẽ là loại thảo dược Trung Quốc nổi tiếng nhất và là cây được công nhận sử dụng rộng rãi nhất trong y học cổ truyền. Những đặc tính kéo dài sự sống của nhân sâm đã được mô tả lần đầu tiên vào khoảng năm 500 sau CN trong cuốn sách giáo khoa y học Trung Quốc của tác giả Thần Nông, các hình thức khác nhau của nhân sâm cũng đã được sử dụng trong y học từ hàng ngàn năm. Hai dạng nhân sâm phổ biến nhất là “sâm panax” (còn gọi là sâm châu Á, sâm Hàn Quốc hoặc sâm Trung Quốc) và “sâm quinquefolius” (còn gọi là sâm Mỹ, sâm Canada, hoặc sâm Bắc Mỹ). Từ “panax” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp là “panacea” có nghĩa là “chữa bách bệnh” và những ích lợi của nhân sâm được thừa nhận theo đúng nghĩa đó.

Nhân sâm thường được sử dụng như adaptogen (chất thích nghi – giúp cơ thể thích nghi được với môi trường thay đổi), có nghĩa là nó bình thường hóa chức năng thể chất tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Ví dụ, nó sẽ giảm huyết áp cao, nhưng sẽ lại làm tăng huyết áp thấp. Nhân sâm cũng có hiệu quả trên các mặt trận chống ung thư, tiểu đường, căng thẳng và mệt mỏi. Những tác dụng này của nhân sâm chủ yếu được cho là nhờ nhóm các hợp chất gọi là “ginsenoside”.

Trong một nghiên cứu do bác sĩ Taik-Koo Yun (và cộng sự) tiến hành, được công bố ở số tháng 6 năm 1998 của International Journal of Epidemiology (Tạp chí Quốc tế về Dịch tễ học), việc sử dụng nhân sâm dẫn đến giảm 67% nguy cơ ung thư dạ dày và 70% nguy cơ ung thư phổi. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng nhân sâm kích thích sản xuất interferon và gia tăng hoạt tính tế bào NK. Theo một báo cáo công bố trong tạp chí Y học Trung Quốc, các genisenoside trong nhân sâm chiến đấu chống ung thư bằng cách ngăn chặn hình thành mạch, gây quá trình chết tự nhiên của tế bào, ngăn ngừa quá trình di căn và sinh sôi của ung thư.

Các nghiên cứu khác ở Trung Quốc chỉ ra rằng ginsenoside còn gia tăng quá trình tổng hợp protein và hoạt động dẫn truyền thần kinh trong não, theo đó nhân sâm được sử dụng để phục hồi trí nhớ, tăng cường sự tập trung và khả năng nhận thức. Nghiên cứu bổ sung cho thấy những tác động cụ thể hỗ trợ hệ thần kinh trung ương, chức năng gan, chức năng phổi và hệ tuần hoàn.

Glutathione

Theo bác sĩ Mark Hyman: “[Glutathione] là phân tử quan trọng nhất bạn cần để được khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tật – nhưng có lẽ bạn chưa bao giờ nghe nói về nó. Đó là bí quyết để ngăn ngừa lão hóa, ung thư, bệnh tim, chứng mất trí,… và cần thiết để điều trị mọi vấn đề từ tự kỷ đến Alzheimer. Hiện có hơn 89.000 bài báo y học về nó – nhưng bác sĩ của bạn lại không biết làm thế nào để giải quyết “dịch bệnh” thiếu hụt phân tử ban sự sống quan trọng này… Nó là gì? Tôi đang nói về mẹ của tất cả các chất chống ô-xy hóa, bậc thầy giải độc và nhạc trưởng đại tài của hệ miễn dịch: glutathione.”

Về mặt kỹ thuật, “hệ glutathione” bao gồm glutathione, glutathione peroxidase (GPx) và glutathione reductase (GR). Vì những mục đích của phần này của cuốn sách, tôi sẽ sử dụng thuật ngữ “glutathione” để chỉ chung cho toàn bộ hệ glutathione hoặc các bộ phận cấu thành của nó, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Glutathione được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, đặc biệt là ở gan và bao gồm ba axit amin: cysteine, axit glutamic và glycine. N-Acetylcysteine (NAC) là tiền chất hoạt tính sinh học cho axit amin cysteine, đây lại là tiền chất của glutathione.

Theo lời của bác sĩ Hyman: “Glutathione rất quan trọng vì một lý do đơn giản: Nó tái chế các chất chống ô-xy hóa. Bạn thấy đấy, đối phó với gốc tự do giống như trò chơi chuyền khoai tây nóng. Chúng được chuyền vòng quanh từ vitamin C đến vitamin E đến axit lipoic và cuối cùng là đến glutathione, chất này sẽ làm dịu các gốc tự do và tái chế các chất chống ô-xy hóa khác. Sau đó, cơ thể có thể ‘khử’ hoặc tái tạo phân tử glutathione khác.” Glutathione cũng thiết yếu cho tổng hợp và chỉnh sửa ADN, tổng hợp protein và chất béo, điều chỉnh các enzyme và vận chuyển axit amin.

Tin vui là cơ thể chúng ta sản sinh ra glutathione. Tin xấu là stress, lão hóa, chấn thương, nhiễm trùng, bức xạ, ô nhiễm, độc tố, thuốc và chế độ ăn uống tồi tệ, tất cả làm giảm đáng kể bình chứa glutathione của bạn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng bắt đầu từ năm 20 tuổi, mỗi thập kỷ, lượng glutathione cơ thể chúng ta cung cấp sẽ giảm khoảng 10% đến 15%. Những người có nồng độ glutathione thấp dễ bị đau ốm kinh niên. Như chúng ta đã biết, một hệ miễn dịch giảm sút có thể mang lại ốm đau và bệnh tật. Trong khi bạn cần glutathione cho một hệ miễn dịch khỏe mạnh, thì hệ miễn dịch suy yếu lại cản trở việc sản xuất glutathione. Một vòng luẩn quẩn đen tối.

Bí mật cho khả năng của glutathione nằm ở các nhóm hóa chất gốc lưu huỳnh có trong nó. Lưu huỳnh là phân tử có mùi và dính, tác động như “giấy bẫy ruồi”. Kết quả là, tất cả những “kẻ xấu” trong cơ thể bạn (như kim loại nặng và gốc tự do) dính vào glutathione, sau đó, nó mang chúng vào mật và phân rồi thải ra khỏi cơ thể bạn. Các loại thực phẩm giàu lưu huỳnh (như tỏi, hành tây, và các loại rau họ cải) hỗ trợ sản xuất glutathione.

Glutathione dạng khử (tức là “tích cực”) còn được gọi là “GSH”, trong khi glutathione dạng ô-xy hóa (tức là “trì trệ”) được gọi là “GSSG”. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khi GSH giảm xuống dưới 70%, cơ thể bạn sẽ gặp rắc rối lớn. Nói như vậy thì việc cung cấp các tiền chất GSH cho cơ thể là hợp lý, phải không? “Cysteine” là một trong ba axit amin tạo GSH ở gan và được coi là nền tảng cho quá trình này, vì cysteine không có nhiều như glycine và axit glutamic, nên chính sự có mặt của cysteine kiểm soát việc sản xuất GSH.

Whey (sữa gầy – sản phẩm phụ từ quá trình chế biến pho mát hoặc sữa chua) là nguồn tuyệt vời cung cấp cysteine và các khối axit amin để tổng hợp GSH. Xin lưu ý protein trong whey phải có hoạt tính sinh học và được làm từ protein không biến tính (tức là tự nhiên và không bị hỏng), chẳng hạn như sữa tươi nguyên chất không chứa thuốc trừ sâu, hormone hoặc thuốc kháng sinh. “Immunocal®” là protein whey không biến tính có hoạt tính sinh học là một sản phẩm tuyệt vời để kích thích sản xuất GSH. “Sự suy giảm của phân tử nhỏ này là hệ quả chung của sự gia tăng hình thành các gốc oxy tự do (ROS) trong quá trình gia tăng các hoạt động của tế bào. Sản phẩm cô đặc của protein whey có hoạt tính sinh học đã được chứng minh là thể hiện khả năng cung cấp cysteine an toàn và hiệu quả để bổ sung GSH trong thời kỳ suy giảm GSH ở những tình trạng miễn dịch suy yếu.” (Anticancer Research 20:. 4785-4792, 2000)

Như bạn có thể đoán được, tất cả các loại thịt đều có nhiều cysteine, nhưng nếu động vật được tiêm rBGH, cho ăn cỏ và hạt thức ăn gia súc đầy thuốc trừ sâu, các hormone và độc tố sẽ hầu như vô hiệu hóa GSH. Tuy nhiên, măng tây, trái bơ, bông cải xanh, dưa hấu, quả óc chó, và rau lá xanh đậm là những lựa chọn tốt để tăng cường GSH. Bên cạnh các loại thực phẩm giàu lưu huỳnh và protein whey có hoạt tính sinh học, tập thể dục cũng giúp tăng nồng độ GSH. Những chất khác cũng hỗ trợ sản xuất GSH là axit alpha lipoic (ALA), các vitamin B (đặc biệt là axit folic, B6, và B12), selen, và cây kế sữa. Như tôi đã đề cập, Immunocal® là chất bổ sung GSH cực tốt.

Gia đình tôi sử dụng hằng ngày sản phẩm gọi là “One World Whey” trong món ăn “siêu xanh” vô cùng tốt cho sức khỏe của chúng tôi. Đó cũng là một nguồn glutathione tuyệt vời. Bạn có thể tìm thấy sản phẩm này tại www.cocoonnutrition.org.

Nhiều thông tin trong nội dung này được thu thập từ bài viết của bác sĩ Mark Hyman mang tên “Glutathione: The Mother of All Antioxidant” (Glutathione: Mẹ của tất cả các chất chống ô-xy hóa) đăng tải tại: www.huffingtonpost.com/dr-markhyman/glutathione-the-mother-of_ b_ 530494.html.

Cây hải cẩu vàng

Hải cẩu vàng (còn gọi là “rễ vàng”) là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Đông Bắc Mỹ. Việc sử dụng hải cẩu vàng đã được các thầy lang thổ dân da đỏ (Cherokee) dạy cho thực dân Mỹ thời kỳ đầu. Năm 1798, Benjamin Smith Barton đưa nó vào tuyển tập Essays Towards a Materia Medica of the United States (Các tiểu luận về dược vật học Mỹ) của mình, trong đó ông lưu ý rằng các nhóm người thổ dân da đỏ sử dụng nó để điều trị rất nhiều bệnh, bao gồm nhiễm trùng mắt, tiêu chảy, bệnh gan, ho gà và viêm phổi. Nó thậm chí còn được sử dụng rất thành công trong các liệu pháp điều trị ung thư của nhiều bác sĩ, ví dụ như John Pattison, người bắt đầu sự nghiệp của mình với việc sử dụng cây bloodroot và thay đổi thành hải cẩu vàng vì ông cho rằng nó ưu việt hơn về mặt lâm sàng.

Hải cẩu vàng là tác nhân chống vi khuẩn và ký sinh trùng, sát khuẩn và kháng sinh mạnh. Nhiều người tín nhiệm sử dụng hải cẩu vàng cho các bệnh phổ thông (như chứng cảm lạnh và các vết thương) cũng như các bệnh lâu năm (mạn tính). Viêm kết mạc (còn gọi là “đau mắt đỏ”) có thể chữa trị hiệu quả bằng cách rửa mắt với hải cẩu vàng. Ngoài những tác dụng trên, hải cẩu vàng còn được dùng phổ biến trong điều trị nhiễm trùng nướu răng (viêm nướu). Súc miệng với cồn hải cẩu vàng cực kỳ hữu ích trong việc chữa các vấn đề viêm họng do liên cầu khuẩn. Dùng bôi ngoài, hải cẩu vàng rất thành công trong điều trị các vết thương, nhiễm trùng da do vi khuẩn và nhiễm trùng nấm khác.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự kết hợp ba loại alkaloid chính của nó (berberine, hydrastine, và canadine) tạo ra một sự tích hợp mạnh hơn so với tổng từng phần. Những alkaloid này được biết là làm tăng lưu thông máu đến gan, lá lách và kích thích tiết mật. Tất cả những thuộc tính này của hải cẩu vàng giúp cho tuyến tụy, tuyến giáp và hệ bạch huyết hoạt động suôn sẻ và hiệu quả.

Thảo dược hải cẩu vàng chứa nhiều vitamin quan trọng và hữu ích, bao gồm vitamin A, các loại vitamin B, vitamin C và vitamin E. Nó cũng có chứa kẽm, kali, canxi, sắt, mangan, phốt pho, và selen. Nói chung, những lợi ích sức khỏe của hải cẩu vàng được tăng cường khi kết hợp với cúc dại (echinacea). Vì hải cẩu vàng có các đặc tính kích thích tử cung, nên không được sử dụng trong thai kỳ.

Ô-xy già (H2O2)

Mặc dù ô-xy già (hydrogen peroxide) đã được đề cập trong phần về các liệu pháp ô-xy hóa sinh học, nhưng nó đủ quan trọng để được nhắc đến một lần nữa. Bạn có biết rằng rất có thể bạn đã nếm hớp ô-xy già (H2O2) đầu tiên ngay sau lần đầu hít thở không? Đúng thế! Sữa mẹ, đặc biệt là sữa non, có nồng độ H2O2 rất cao. Với thực tế là chúng ta đã biết một trong những chức năng chính của sữa mẹ là kích hoạt và kích thích hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh, thì việc nó chứa lượng H2O2 lớn bất thường là rất hợp lý.

Khi ô-zôn trộn lẫn với hơi ẩm trong không khí, nó tạo thành H2O2 rớt xuống theo mưa và tuyết. H2O2 tự nhiên có trong trái cây tươi và rau, một số đến từ mưa và một số được sản sinh trong quá trình quang hợp. Hầu hết những người quen thuộc với các nhà thuốc đều biết đến sản phẩm dung dịch ô-xy già 3%, được sử dụng cho tất cả mọi việc, từ khử trùng vết đứt đến làm sạch bàn bếp. Sức mạnh khử trùng của nó đến từ việc có thêm một nguyên tử ô-xy. H2O2 có sức mạnh làm sạch tương tự với cơ thể. Nhưng hãy nhớ rằng các loại ô-xy già có bán ở nhà thuốc không bao giờ được sử dụng theo đường uống, vì nó có chứa các hóa chất như chất ổn định. Để sử dụng bên trong, bạn sẽ cần H2O2 thực phẩm.

Bác sĩ Charles Farr đã chỉ ra rằng H2O2 kích thích các hệ thống enzyme hỗ trợ ô-xy hóa trong toàn cơ thể, làm gia tăng tỷ lệ trao đổi chất, làm cho các động mạch nhỏ giãn ra, tăng lưu lượng máu, tẩy sạch độc tố, tăng nhiệt độ cơ thể, thúc đẩy cơ thể phân phối và tiêu thụ ô-xy. H2O2 kích thích các tế bào NK tấn công các tế bào ung thư khi chúng cố gắng lan truyền khắp cơ thể. Trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể, H2O2 được giải phóng bởi tế bào T để tiêu diệt vi khuẩn, vi-rút và nấm xâm nhập từ bên ngoài. Tiểu cầu máu giải phóng H2O2 khi gặp các mẩu vụn trong máu. Trong ruột già, khuẩn sữa háo axit (lactobacillus acidophilus) sản xuất H2O2 giữ cho nấm candida không sinh sôi ngoài tầm kiểm soát. Khi candida lan ra ngoài ruột, nó thoát khỏi hệ thống kiểm soát tự nhiên và có thể tìm được một vị trí vững chắc trong các cơ quan của cơ thể, gây ra cái gọi là hội chứng mệt mỏi mạn tính.

Bất kỳ bệnh nhân ung thư nào sử dụng H2O2 bên trong cơ thể cũng nên dùng một loại enzyme phân giải protein chất lượng (như Vitälzym), nó sẽ cắt đứt lớp protein phủ trên các tế bào ung thư và cho phép H2O2 xuyên qua thành tế bào. Nếu bạn đang theo chế độ ăn Budwig, bạn nên tránh ăn thực phẩm cấp H2O2 vì sự tương tác của các chất béo với H2O2 có thể gây tổn thương dạ dày. Tắm bằng ô-xy già là cách tốt nhất để đưa nó vào cơ thể và là phương pháp điều trị không tốn kém. Tỷ lệ khuyến cáo là pha tám ounces (gần 230 g) H2O2 thực phẩm nồng độ 35% trong bồn nước không khử trùng bằng clo, ngâm trong 30 phút. Để xem cuốn ebook miễn phí tuyệt vời về H2O2 thực phẩm, xin vui lòng truy cập www.foodgradehydrogenperoxide.com.

Nếu bạn cảm thấy như đang sắp ốm, hãy thử nhỏ một vài giọt ô-xy già vào một bên tai. Ô-xy già sẽ bắt đầu hoạt động trong vài phút để diệt trừ cảm lạnh hoặc cúm. Có thể sẽ có bọt nổi lên, đó là dấu hiệu cho thấy nó đang diệt trừ “những kẻ xấu”. Chờ đến khi bọt lắng xuống, chảy ra từ tai, và lặp lại với tai bên kia. Ô-xy già là một trong số ít những “chất thần kỳ” vẫn còn tồn tại cho mọi người. Và hơn tất cả, nó an toàn và rẻ như bèo!

I-ốt

I-ốt chịu trách nhiệm cho việc sản xuất tất cả hoóc môn trong cơ thể bạn. Nó kháng khuẩn, kháng ký sinh trùng, kháng vi-rút, và là chiến sĩ chống ung thư tiềm năng. Hầu hết người Mỹ (hơn 95%) thiếu hụt i-ốt. Tại sao tất cả chúng ta thiếu i-ốt? Từ nhiều năm i-ốt được cho vào bánh mì với số lượng lớn để hạn chế thiếu i-ốt. Mỗi lát bánh mì chứa 150 microgam i-ốt, lượng được khuyến cáo cho phép dùng hằng ngày. 50 năm trước, số lượng người Mỹ tiêu thụ khoảng 1 milligam i-ốt hằng ngày với các sản phẩm bánh mì chiếm khoảng 75% tổng số.

Tuy nhiên, trong thập niên 1970, ngành công nghiệp thực phẩm quyết định loại bỏ i-ốt khỏi các sản phẩm bánh nướng và thay thế i-ốt bằng brôm. Theo bác sĩ quá cố Jim Howenstine: “Đối với tuyến giáp, i-ốt và brôm rất giống nhau và brôm dễ dàng liên kết với các thụ thể dành cho i-ốt ở tuyến giáp. Tuy nhiên, không như i-ốt, brôm không có giá trị cho tuyến giáp và nó ức chế hoạt động của i-ốt trong cơ quan này. Brôm còn có thể khiến tư duy không mạch lạc, trí nhớ kém, buồn ngủ, chóng mặt và khó chịu. Hiện tượng thay thế i-ốt bằng brôm này dẫn đến việc thiếu hụt i-ốt trở nên phổ biến đối với người dân Mỹ.”

I-ốt giúp cơ thể loại bỏ các kim loại nặng và các chất độc (như chì, thạch tín, nhôm, thủy ngân và florua). Thật thú vị, nước uống có florua thực sự làm suy yếu khả năng hấp thụ i-ốt. Thiếu hụt i-ốt dẫn đến ung thư vú, tuyến tiền liệt, buồng trứng, tử cung và tuyến giáp. Thiếu i-ốt cũng có thể dẫn đến chậm phát triển trí tuệ và vô sinh. Vậy, làm thế nào chúng ta có thể thay đổi tình trạng thiếu hụt i-ốt? Cải thiện thiếu hụt i-ốt bằng cách dùng muối i-ốt là không khả thi, vì bạn sẽ cần 20 muỗng cà phê muối i-ốt mỗi ngày để có đủ lượng i-ốt.

Bác sĩ Jay Abrahams đã điều chế ra sản phẩm “Iodoral®” để điều trị thiếu hụt i-ốt. Gia đình tôi dùng loại thực phẩm bổ sung này hầu như hằng ngày. Bác sĩ Abrahams tin rằng lượng i-ốt chính xác cần thiết duy trì trong cơ thể là 13 mg mỗi ngày (1 viên Iodoral®). Thật ngạc nhiên, con số cao gấp 100 lần so với lượng khuyên dùng hằng ngày của Mỹ (USRDA) đối với i-ốt. Phụ nữ Nhật Bản (thường ăn nhiều rong biển) có lượng i-ốt trung bình cao nhất (13,8 mg mỗi ngày) so với phụ nữ ở bất cứ đâu trên thế giới. Họ cũng có tỷ lệ mắc ung thư vú thấp nhất trên thế giới. Ngoài ra, Nhật Bản có tỷ lệ mắc chứng thiếu i-ốt, bướu cổ (tuyến giáp to lên) và giảm chức năng tuyến giáp thấp nhất. Iceland là một nước nữa có lượng i-ốt cao, có tỷ lệ mắc bệnh bướu cổ và ung thư vú thấp.

Cá có chứa i-ốt, nhưng có thể bạn sẽ muốn hạn chế tiêu thụ cá do mức thuỷ ngân trong cá khá cao. Tuy nhiên, cá mòi có tuổi thọ ngắn nên chúng không bị nhiễm thủy ngân. Đề xuất của tôi là mua cá mòi xốt cà chua đóng hộp, như thế bạn có thể tránh được các chất béo chuyển hóa trong loại dầu ăn dùng để làm cá mòi đóng hộp. Ngoài ra, hãy nhớ rằng selen, vitamin C và magiê tăng cường hiệu quả của i-ốt. Cuối cùng, có thể bạn vẫn cần một chất bổ sung i-ốt như Iodoral®. Nếu vậy, hãy vào xem trang web này: www.iodoral.org.

IP6/Inositol

IP6 còn được gọi là “inositol hexophosphate” hoặc “axit phytic” hợp thành bởi inositol (một trong các vitamin B) gắn kết với sáu phân tử phốt pho và được tìm thấy trong tự nhiên ở các loại hạt, cám, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. IP6 là một trong những chiến sĩ chống ung thư hiệu quả nhất của tự nhiên. IP6 loại bỏ sắt một cách có chọn lọc ra khỏi các tế bào ung thư, điều này giúp lấy đi một cách hiệu quả yếu tố tăng trưởng chính của các tế bào này. Tuy nhiên, IP6 không loại bỏ sắt ra khỏi các tế bào hồng cầu. Khác với thuốc chống ung thư, các tế bào khỏe mạnh không bị ảnh hưởng bởi IP6 cho nên IP6 có độc tính rất thấp. (Deliliers GL, British Journal of Haematology, 117: 577-87, 2002)

Tại sao thải độc sắt lại quan trọng như vậy? Bởi vì các tế bào ung thư cần sắt để tạo ADN mới. Ngoài ra, lượng sắt dư thừa lưu trữ trong các mô thúc đẩy kháng insulin, dẫn đến nồng độ của cả glucose và insulin đều cao, điều này không có lợi cho kiểm soát ung thư. IP6 loại bỏ lượng đồng thừa, yếu tố cần thiết để sản xuất máu mới cho ung thư.

IP6 cũng loại bỏ các kim loại nặng như thủy ngân, cadimi và chì, trong khi không loại bỏ những khoáng chất có lợi như kali và magiê. Nó kích hoạt các tế bào NK, thúc đẩy sự phân hóa tế bào (biến các tế bào ung thư thành các tế bào bình thường hơn), làm giảm kích thước khối u và giúp sức cho gen ức chế khối u p53, gen này ở các bệnh nhân ung thư thường bị suy yếu. Đã có nhiều nghiên cứu chứng minh thuyết phục rằng IP6 là phân tử chống ung thư không độc hại và hiệu quả.

Từ cuối những năm 1980, bác sĩ Abulkalam Shamsuddin, một nhà khoa học tại trường Y Maryland, là người tiên phong nghiên cứu IP6. Ông phát hiện ra rằng khi kết hợp đúng cách với inositol, IP6 hình thành hai phân tử IP3 trong cơ thể. Inositol, là cấu trúc xương sống của IP6, có sáu nguyên tử carbon có khả năng liên kết các phân tử phốt phát; khi cả sáu nguyên tử carbon bị sáu nhóm phốt phát chiếm, thì IP6 được hình thành. Tuy nhiên, khi chỉ ba trong số nhóm carbon được gắn phốt phát thì nó được gọi là IP3.

Đặc tính hóa học này quan trọng vì mặc dù IP6 thu hút mọi chú ý, nhưng thực ra IP3 làm tất cả công việc. IP3 đóng vai trò quan trọng bên trong các tế bào của cơ thể chúng ta. Theo các nghiên cứu trong ống nghiệm, về cơ bản nó hoạt động như một công tắc “bật/tắt” đối với các bệnh ung thư ở người. Khi mức IP3 thấp (như trong các tế bào ung thư), các tế bào nhân đôi ngoài tầm kiểm soát. Về cơ bản đó là những gì xảy ra ở ung thư. Khi các tế bào ung thư được tắm trong “nước xốt” IP3, thì chúng “tự tắt” theo đúng nghĩa đen. Tác động này phản ánh vai trò trung tâm của IP3 trong việc kiểm soát các chức năng cốt lõi của tế bào, bao gồm sao chép và lưu chuyển thông tin.

Bác sĩ Shamsuddin khuyến cáo dùng liều mỗi ngày từ 800 đến 1.200 mg IP6 cùng với 200-300 mg inositol như biện pháp phòng ngừa chung. Ở những bệnh nhân ung thư hoặc có nguy cơ ung thư cao, ông đề nghị liều trong khoảng 4.800 đến 7.200 mg IP6 cùng với 1.200 đến 1.800 mg inositol. Uống khi dạ dày trống rỗng. Sản phẩm đáng chú ý của bác sĩ Shamsuddin có tên là “IP6 Gold”.

Melatonin

Bạn có biết rằng nếu ngủ mà vẫn để đèn thì bạn đang gia tăng nguy cơ mắc ung thư không? Người ta đã chứng minh được rằng tiếp xúc với ánh sáng vào ban đêm ức chế sản xuất melatonin. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư.

Vậy, chính xác melatonin là gì? Melatonin là hoóc môn điều chỉnh chất dẫn truyền thần kinh của chúng ta. Nó được tuyến tùng (tuyến có kích thước bằng hạt đậu trong não) sản xuất từ axit amin tryptophan khi tắt ánh sáng vào ban đêm. Đó là lý do bạn buồn ngủ khi trời tối. Melatonin cũng được sản xuất bởi võng mạc và bởi hệ tiêu hóa với số lượng lớn hơn rất nhiều. Nồng độ melatonin đạt đỉnh trong đêm nhưng cũng tăng sau khi ăn, điều này giải thích tại sao bạn buồn ngủ sau khi ăn. Melatonin tan trong chất béo và tan trong nước, do đó cho phép nó dễ dàng thâm nhập vào màng tế bào, tế bào chất, và nhân tế bào.

Theo bác sĩ Eileen Lynch: “Tính chất vừa ưa vừa kị nước của melatonin – kết hợp với khả năng tác động như một chất chống ô-xy hóa yếu, chất thải độc ion kim loại yếu, và trong một số trường hợp, là kẻ ăn gốc tự do – cho phép nó chống lại áp lực ô-xy hóa bên trong vi môi trường hỗn loạn của khối u.”

Do thực tế hơn 75% các tế bào ung thư có biểu hiện thương tổn dạng ADN bị ô-xy hóa, phát biểu trên của bác sĩ Lynch là rất quan trọng. Là yếu tố ăn gốc tự do, melatonin cạnh tranh với vitamin C về khả năng chống lại các hiệu ứng ô-xi hóa của các độc tố. Melatonin không những hoạt động như một kẻ ăn gốc tự do, mà nó còn là hoóc môn tiêu diệt các tế bào ung thư! Theo bác sĩ Lynch: “Melatonin đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ của vật chủ chống lại sự phát triển ung thư bằng cách kích hoạt hệ thống cytokine để tạo nên những đặc tính ức chế tăng trưởng, và bằng cách kích thích hoạt tính gây độc tế bào của đại thực bào và bạch cầu đơn nhân.”

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những hiệu ứng gây độc tế bào của melatonin, trong đó có bài viết năm 2002 trong tờ Sinh học khối u (Tumor Biology) do bác sĩ K. Winczyk và các đồng nghiệp công bố có tựa đề “Khả năng tham gia của hạt nhân thụ thể RZR/ROR-alpha trong tác động chống khối u của melatonin trên ung thư đại tràng 38 ở chuột.” Trong một bài viết khác của bác sĩ P. Lissoni và đồng nghiệp năm 1989 trên European Journal of Cancer & Clinical Oncology (Tạp chí châu Âu về Bệnh ung thư & Ung thư học lâm sàng), melatonin cũng được chứng minh là thúc đẩy hệ miễn dịch. Trong báo cáo năm 2004 với Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Mỹ (American Association for Cancer Research), bác sĩ David E. Blask đã đề cập tới việc melatonin làm cho các tế bào ung thư vú “ngủ yên”, và nó cũng làm chậm phát triển ung thư vú đến 70%. Ung thư vú được “kích hoạt” bởi axit linoleic (omega 6); song melatonin lại phản ứng với axit linoleic.

Nhóm của bác sĩ Blask tiến hành thí nghiệm trên chuột được cấy tế bào ung thư vú người dưới ánh sáng liên tục. Bạn đoán xem những gì xảy ra: khối u phát triển tăng vọt. Bác sĩ Blask khẳng định: “Với ánh sáng liên tục, khối u phát triển nhanh hơn bảy lần và axit linoleic tăng lên một lượng đáng kinh ngạc. Trong ngày, các tế bào ung thư thức tỉnh và axit linoleic kích thích sự tăng trưởng của chúng. Về đêm các tế bào ung thư đi vào giấc ngủ. Khi chúng ta bật đèn vào ban đêm trong thời gian dài, chúng ta ức chế melatonin và quay trở lại tình trạng ban ngày.”

Nghiên cứu bổ sung chứng thực cho thực tế là melatonin có thể tiêu diệt rất nhiều loại tế bào khối u khác nhau ở người, trong đó có nghiên cứu đột phá năm 2000 được thực hiện bởi ba bác sĩ Nga, Riabykh, Nikolaeva, và Bodrova thực hiện. Một báo cáo của bác sĩ R.M. Sainz trong số ra năm 2003 tạp chí Cellular Molecular Life Science (Sinh học phân tử tế bào) chỉ rõ melatonin là sản phẩm gây độc tế bào tự nhiên có thể gây ra quá trình chết tự nhiên của tế bào khối u. Thật thú vị, bác sĩ Lissoni còn phát hiện ra melatonin ức chế quá trình phát triển những mạch máu mới của khối u. (Bác sĩ P. Lissoni và cộng sự, Neuroendocrinology Letter, 2001)

Việc ngày càng có nhiều bằng chứng về sự liên kết giữa gia tăng ánh sáng vào ban đêm với một số loại ung thư đã khiến các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng vấn đề này có thể liên quan tới sự gia tăng đều đặn các ca ung thư bạch cầu ở trẻ em. Các nhà khoa học trình bày nghiên cứu tại Hội nghị Khoa học Quốc tế Lần thứ nhất về Ung thư Bạch cầu Trẻ em (First International Scientific Conference on Childhooh Leukemia) cho rằng ánh sáng vào ban đêm và làm việc ca đêm (phá vỡ nhịp sinh học của cơ thể, hay đồng hồ sinh học) đều gắn liền với tăng nguy cơ ung thư vú và đại trực tràng.

Bạn hẳn sẽ băn khoăn liệu sự phát triển nhanh chóng của truyền hình và trò chơi điện tử trong 30 năm qua có góp phần vào sự tăng trưởng ung thư bạch cầu ở trẻ em hay không. Trẻ em ngày càng thức khuya hơn và ánh sáng ban đêm này có thể ức chế quá trình sản sinh melatonin tự nhiên để chống lại các gốc tự do gây tổn hại ADN, dẫn đến ung thư. Liệu có phải chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà ung thư bạch cầu trẻ em đã bùng nổ, đúng theo nghĩa đen, cùng lúc với sự leo thang của truyền hình và các trò chơi điện tử?

William Hrushesky thuộc Trung tâm Y tế các Vấn đề Cựu chiến binh Dorn (Dorn Veterans Affairs Medical Center) ở Columbia, S.C nói: “So với những phụ nữ khác, những nhân công nữ làm ca đêm có nguy cơ mắc ung thư vú nhiều hơn 50%.” Điều đó có lẽ giải thích lý do tại sao nghiên cứu của Harvard về các nữ y tá, do Eva S. Schernhammer chỉ đạo, cho thấy những người làm ca đêm có nguy cơ mắc ung thư vú cao (Science News, 17/01/2001, tr. 317).

Gần đây hơn, Schernhammer và đồng nghiệp Harvard của bà là Susan E. Hankinson đã phát hiện ra rằng những phụ nữ có nồng độ melatonin trên trung bình gần như không bị ung thư vú. Schernhammer nói: “Những người có nồng độ cao hơn dường như có nguy cơ ung thư vú thấp hơn.” Bà và Hankinson đã báo cáo các dữ liệu trong số ra ngày 20/07/2005 của tạp chí National Cancer Institute (tạp chí của Viện Ung thư Quốc gia).

Sẽ có người đặt giả thuyết rằng nếu quá trính sản sinh melatonin được kích hoạt bởi bóng tối, những người mù sẽ có lượng melatonin sản sinh lớn nhất, phải vậy không? Một nghiên cứu năm 1998 của các bác sĩ Feychting và Osterlund đã tìm thấy mức độ melatonin cao hơn ở người mù và người khiếm thị, tương ứng với tỷ lệ mắc ung thư thấp hơn so với những người có thị lực bình thường, theo đó cho thấy vai trò của melatonin trong giảm bớt ung thư. (“Reduced cancer incidence among blind”, Epidemiology, 1998)

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhịp sinh học có liên quan đến ức chế khối u ở các cấp độ khác nhau và đồng thời cũng điều biến đáp ứng miễn dịch. Và như thế, sẽ là hoàn toàn hợp lý nếu cho rằng gián đoạn trong nhịp sinh học có thể dẫn đến hệ miễn dịch suy yếu và phát triển các khối u ung thư. Tuy nhiên, melatonin đã được chứng minh là hoạt động như một “trọng tài sinh học” và có thể điều chỉnh đồng hồ sinh học, theo đó giữ khả năng giám sát của hệ miễn dịch ở mức cao nhất. Bác sĩ Russel J. Reiter, nhà thần kinh nội tiết học của Trung tâm Khoa học Y tế Đại học Texas tại San Antonio nói: “Bản thân giấc ngủ không quan trọng cho melatonin… mà là bóng tối”, trích dẫn trong số ra ngày 07 tháng 1 năm 2006, tạp chí Science News (Tin tức Khoa học).

Những nghiên cứu gần đây cho thấy mức độ giảm melatonin trong dịch não tủy của bệnh nhân Alzheimer so với các đối tượng nghiên cứu cùng tuổi (H. Tohgi, 1992; D.J. Skene, 1990). Do thực tế là nhịp sinh học bị phá vỡ ở bệnh Alzheimer, sẽ rất thú vị nếu suy đoán xem liệu việc phục hồi melatonin trở lại cấp độ bình thường cho những bệnh nhân này có giảm nhẹ các triệu chứng khác không. Có lẽ nên uống melatonin 30-45 phút trước khi đi ngủ. Bạn có thể tìm thấy melatonin trong bất kỳ cửa hàng thực phẩm dưỡng sinh nào. Cherry là nguồn cung cấp melatonin tự nhiên rất tốt, do đó chúng là món ăn nhẹ tuyệt vời trước khi đi ngủ.

Nấm dược liệu

Nấm đã được quý trọng ở cả vai trò thuốc lẫn thức ăn từ hàng ngàn năm nay. Trên toàn cầu, nhiều người vui thích tìm nấm hoang dã, thưởng thức sự đa dạng của màu sắc, hình dáng và kích cỡ. Ở Nhật Bản, những người bán hàng trên phố bán nhiều loại nấm dược liệu cho những người có ý thức về sức khỏe sử dụng để duy trì sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Một số người dân Nhật Bản đi hàng trăm dặm để hái nấm hoang dã chỉ phát triển trên những cây mận cổ thụ. Tương tự như vậy, từ hàng nghìn năm, người Trung Quốc đã quý trọng nhiều loại nấm vì những đặc tính chữa bệnh của chúng, đặc biệt là các chất tăng cường cho hệ miễn dịch.

Hầu hết các loại nấm dược liệu chứa một loại đường polysaccharide gọi là “beta-glucan” có tác dụng tăng cường các tế bào miễn dịch (như đại thực bào và tế bào T) sản sinh trong tủy xương. Tại Nhật Bản, trong 20 năm qua, các loại tinh chất chứa nhiều loại beta-glucans đã được sử dụng để hỗ trợ thành công điều trị bệnh ung thư. Beta-glucan tăng cường miễn dịch thông qua một loạt các cơ chế rất giống với các cơ chế ở cúc dại và hoàng kỳ. Các nhà nghiên cứu tại trung tâm Công nghệ Alpha-Beta ở Massachusetts đã kiểm tra những tác dụng của beta-glucans lên máu người. Khi cả hai được ủ cùng nhau, beta-glucans tăng cường sự tăng trưởng của các tế bào tủy xương và tế bào đầu dòng của đại bào (sẽ phát triển thành các tế bào miễn dịch) và tiêu diệt gốc tự do trong tế bào máu trắng, tăng cường hoạt tính kháng khuẩn của tế bào này. Đáng chú ý là, năng lực diệt khuẩn của các tế bào máu trắng tỷ lệ thuận với liều lượng beta-glucan.

Trong số ra tháng 7 năm 1984 của tạp chí Immunopharmacology (Dược lý miễn dịch học), bác sĩ Seljelid (và đồng nghiệp) báo cáo rằng beta-glucan kích thích sản xuất các hợp chất protein nhỏ được gọi là các cytokine trong các đại thực bào. Tác động kích thích cytokine này làm gia tăng năng lực của đại thực bào nhằm ngăn chặn sự tăng trưởng tế bào khối u và tiêu diệt hoàn toàn khối u. Năm 1975, tờ Journal of the National Cancer Institute (Tạp chí của Viện Ung thư Quốc gia) công bố các kết quả nghiên cứu do bác sĩ P.W. Mansell tiến hành xem xét những tác động chống ung thư của beta-glucan trên chín bệnh nhân ung thư. Các bệnh nhân (bị ung thư da, vú, hay phổi) được tiêm beta-glucan vào các khối u. Trong tất cả chín trường hợp, beta-glucan kích hoạt một đáp ứng miễn dịch tức thì và các khối u đã giảm trong vòng năm ngày.

Nấm Linh chi (Reishi) đã được sử dụng làm thuốc chữa bệnh ở châu Á từ hơn 4.000 năm. Linh chi được biết là có tác dụng tăng cường hô hấp và sức khỏe tim mạch cũng như cải thiện mức đường huyết. Theo tác giả Phyllis A. Balch và các chuyên gia khác, trong nấm linh chi có một chất (gọi là canthaxanthin) làm chậm sự tăng trưởng của khối u. Vì những khả năng chống ung thư tuyệt vời này, chính phủ Nhật Bản chính thức công nhận nấm linh chi là liệu pháp điều trị ung thư. Ở Mỹ, loại nấm đỏ cứng này có thể được tìm thấy ở gốc các loại cây rụng lá (đặc biệt là cây phong) từ tháng 5 đến tháng 11.

Nấm “gà mái rừng” (Maitake) có tên như vậy là do hình dạng thú vị của chúng. Trong tiếng Nhật, “maitake” có nghĩa là “nấm nhảy múa” vì nghe nói người ta nhảy cẫng lên vui mừng khi tìm được nó. Loại nấm này được khuyên dùng đặc biệt cho dạ dày, đường ruột và được biết đến là có khả năng điều chỉnh đường trong máu và huyết áp. Maitake cũng chứa “grifolan” (một loại beta-glucan) đã được chứng minh là kích hoạt các đại thực bào trong hệ miễn dịch. Ở Trung Quốc, chiết xuất nấm maitake được chứng minh là có tác dụng chống ung thư ở những bệnh nhân ung thư dạ dày, ung thư phổi và ung thư bạch cầu.

Nấm hương hay nấm đông cô (Shitake) được sử dụng để điều trị thiếu hụt dinh dưỡng, giảm huyết áp và làm thuyên giảm các bệnh về gan. Gần đây, người ta tìm thấy trong shiitake hàm lượng rất cao vitamin D khi sấy khô dưới ánh mặt trời. Tại Nhật Bản, các nghiên cứu lâm sàng cũng đã được tiến hành với “lentinan” (một loại beta-glucan) tìm thấy trong shiitake. Những nghiên cứu này cho thấy, điều trị bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối bằng cách truyền tĩnh mạch lentinan sẽ làm gia tăng số lượng và hoạt tính của các tế bào NK trong hệ miễn dịch, đồng thời kéo dài thời gian sống (đôi khi là năm năm hoặc lâu hơn).

Nấm đuôi gà (Turkey Tail) được biết đến với những đặc tính kháng vi rút, kháng khuẩn và kháng u cực mạnh. Những đặc tính này được cho là do polysaccharide-K (PSK Krestin) và polysaccharide-P (PSP). Chính phủ Nhật Bản đã phê duyệt sử dụng PSK vào những năm 1980 để điều trị một số loại ung thư, và hiện nó đang được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị “Big 3”. Theo Julie Diaz, phóng viên tạp chí Natural News (Tin tức Tự nhiên): “PSK đã được chứng minh là giúp kéo dài sự sống thêm năm năm ở bệnh nhân ung thư dạ dày, đại tràng/trực tràng, thực quản, vòm họng và phổi (dạng tế bào không nhỏ) trong các thử nghiệm ở Nhật Bản từ năm 1970. Polysaccharide-P (PSP) được phát hiện gần đây hơn và được nghiên cứu chủ yếu ở Trung Quốc. Trong các thử nghiệm nghiên cứu khách quan độc lập, PSP kéo dài thêm năm năm sống ở các bệnh nhân ung thư thực quản. PSP cải thiện đáng kể chất lượng sống, giảm đau và tăng cường tình trạng miễn dịch ở 70-97% bệnh nhân ung thư dạ dày, thực quản, phổi, buồng trứng và cổ tử cung. Cả PSK và PSP đều tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch và giảm bớt các triệu chứng hóa trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng PSP có thể làm chậm sự tăng trưởng của một số loại u và giúp bảo vệ hệ miễn dịch, đặc biệt là từ những tác động của điều trị ung thư. Ngoài ra, một nghiên cứu bảy năm được tài trợ bởi Viện Y tế Quốc gia (National Institute of Health) và báo cáo trong số ra tháng 11 năm 2010 cho thấy sử dụng nấm đuôi gà gia tăng đáng kể khả năng miễn dịch ở những phụ nữ đã bắt đầu điều trị ung thư vú.”

Một nghiên cứu của UCLA năm 2009 cho thấy những bệnh nhân ung thư vú ăn nấm dược liệu hai lần mỗi ngày ngăn ngừa được ung thư tái phát. Kết luận này được cho là do hoạt tính kháng estrogen của nấm. Vậy thì, hãy ăn nấm, thêm ít dầu ô-liu và tỏi băm nhỏ… rất ngon! Và hãy nhớ tất cả các loại nấm phải được nấu chín để có được giá trị dinh dưỡng. Thành tế bào nấm không thể được tiêu hóa trừ khi chúng đã được nhiệt làm mềm.

Cây tầm gửi

Thực ra, tầm gửi là một cây thuốc mạnh được sử dụng từ thời cổ đại. Các tài liệu về các đặc tính “chữa bách bệnh” của cây tầm gửi đã có từ thời Hy Lạp và Druid cổ đại. Nó đã được sử dụng từ nhiều thế kỷ để điều trị bệnh động kinh, viêm khớp và cao huyết áp. Ngoài rất nhiều ứng dụng, nó còn đặc biệt hiệu nghiệm cho việc tiêu diệt các khối u ung thư.

Có hai loại tầm gửi:

1. Tầm gửi Mỹ (thuộc loài Phoradendron) độc hại và không nên ăn. Gây tử vong trong vòng 10 giờ từ khi ăn vào.

2. Tầm gửi châu Âu (Viscum album) đã được sử dụng để điều trị một số bệnh trong vài thập kỷ qua.

Với những thông tin trên, tôi nghĩ hiển nhiên là chúng ta sẽ bàn về tác dụng y học của cây tầm gửi châu Âu trong phần này của cuốn sách. Việc chú trọng sử dụng tầm gửi điều trị ung thư ở thời hiện đại bắt đầu khoảng những năm 1920 và ngày càng được phổ biến rộng rãi hơn. Ở một số nước châu Âu, các sản phẩm làm từ tầm gửi châu Âu là một trong những liệu pháp được kê nhiều nhất cho bệnh nhân ung thư. Trên thực tế, các bác sĩ Đức điều trị cho trên 50% bệnh nhân ung thư bằng tầm gửi ở dạng này hay dạng khác. Nhiều trong số các liệu pháp này được nêu chi tiết trong báo cáo đặc biệt, “Đột phá ung thư ở Đức” (German Cancer Breatkthrough), một tài liệu hướng dẫn cho các phòng khám điều trị ung thư bằng các phương pháp thay thế tốt nhất ở Đức.

Các dạng chiết xuất của tầm gửi được bán trên thị trường dưới các tên thương mại khác nhau ở châu Âu, nổi tiếng nhất trong số đó là Iscador®. Một trong những chức năng chính của Iscador® là kích thích những thành phần của hệ miễn dịch (tế bào NK) có khả năng làm chậm sự tăng trưởng của tế bào ung thư với rất ít tác dụng phụ. Tác dụng này dẫn tới một lợi ích khác nữa được báo cáo là gia tăng ấn tượng chất lượng sống trong cuộc chiến chống ung thư. Vì thế, nếu bạn đang trải qua các phương pháp điều trị “Big 3”, tầm gửi sẽ làm giảm các tác dụng tiêu cực của hóa trị và xạ trị.

Trong ấn bản ngày 01 tháng 5 năm 2001 của tài liệu Alternative Therapies (Các liệu pháp thay thế), bác sĩ R.G. Maticek (và các đồng nghiệp) đã công bố kết quả của nghiên cứu dài 30 năm (với hơn 35.000 người tham gia) kết luận chiết xuất tầm gửi (Iscador®) nâng cao tỷ lệ sống cho một loạt các loại ung thư khác nhau (gồm cả ung thư vú) nhờ tăng cường hệ miễn dịch, ngăn chặn phát triển khối u và ngăn ngừa tiến trình di căn ung thư.

Phương pháp điều trị phổ biến nhất là tiêm dưới da chiết xuất tầm gửi. Tất nhiên, FDA không cho phép bán hoặc sử dụng chiết xuất tầm gửi dạng tiêm ở Mỹ, ngoại trừ cho nghiên cứu. Vì vậy, nếu bạn sống ở Mỹ, lựa chọn duy nhất của bạn là dùng dạng uống, nếu không, bạn phải sang các nước khác để tiêm.

Cây chùm ngây

Chùm ngây là món quà của Thượng Đế dành cho con người. Nó đã được Viện Y tế quốc gia Mỹ (National Institutes of Health) công nhận là Thực vật của năm 2007 và được ca ngợi một lần nữa vào năm 2011 và 2012. Nó có giá trị trên toàn thế giới với khả năng điều trị hơn 300 bệnh. Nó có khả năng lưu giữ nồng độ cao các khoáng chất điện giải, cho phép nó duy trì được lượng nước bên trong ở những điều kiện khô hạn nhất. Người dân châu Phi tôn vinh nó với những cái tên dịch ra là: “Bất tử”; “Thứ duy nhất mọc trong mùa khô” và “Sữa mẹ”. Cây này đã cứu được nhiều mạng sống ở các nước thế giới thứ ba hơn bất cứ thứ gì khác.

Với 90 chất dinh dưỡng, 46 chất chống ô-xy hóa, 36 chất kháng viêm, và nhiều hơn nữa, cây chùm ngây đã chứng tỏ nó chứa đậm đặc chất dinh dưỡng và là thực vật có hiệu lực enzyme mạnh nhất mà con người biết đến. Nó chứa toàn bộ chín axit amin thiết yếu (thành phần cấu tạo nên protein), được sắp xếp theo trình tự hợp lý với những tỷ lệ tối ưu. Chùm ngây còn chứa vitamin, khoáng chất, các axit béo, dinh dưỡng thực vật và chất chống ô-xy hóa cần thiết để duy trì sự sống. Nó cũng chứa hormone thực vật (các cytokinin, ví dụ như zeatin) với những đặc tính chống lão hóa ở người.

Chế độ ăn uống phương Tây ngày nay đã tăng gấp đôi lượng calo của người tiêu dùng so với hồi năm 1965 và chúng ta đang tiếp nhận rất ít giá trị dinh dưỡng từ lượng calo tiêu thụ hiện tại. Bổ sung dinh dưỡng có chất lượng không còn là một lựa chọn nữa, mà đó là yêu cầu đối với sức khỏe. Nếu mong muốn của bạn là có sức khỏe và giữ được sức khỏe, tôi khuyên bạn dùng chùm ngây, cá nhân tôi dùng hằng ngày. Nó đã trở thành cốt lõi cho chế độ dinh dưỡng hằng ngày của tôi. Bạn có thể tìm hiểu thêm về một số sản phẩm đặc biệt từ chùm ngây tại www.MoringaMagicTeam.com.

Dầu Oregano

Dầu oregano là sản phẩm thảo dược được sử dụng từ thời có Kinh Thánh, được chiết xuất từ cây oregano hoang dã. Dầu oregano đã được chứng minh là diệt ký sinh trùng, vi rút, vi khuẩn, một số loại nấm, và là chất kháng histamin. Dầu oregano đã được sử dụng từ hàng thế kỷ để điều trị nhiễm trùng và nó có thể là vị cứu tinh cho người bị viêm đại tràng, viêm hệ dạ dày-ruột. Nó có nguồn gốc từ cây oregano hoang dã (thành viên họ bạc hà), mọc tự nhiên ở vùng núi Địa Trung Hải, thường được đóng chai và trộn với dầu dừa hoặc dầu ô-liu để phát huy tác dụng.

Thành phần chính trong dầu oregano là carvacrol, một chất chống vi trùng mạnh được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chống nấm mốc cùng các vi khuẩn thông thường khác, khiến nó trở thành yếu tố có tác dụng chữa bệnh quan trọng nhất của loại dầu này. Thymol là hoạt chất quan trọng thứ hai, nó là chất diệt nấm và là thành phần chống hôi miệng chính trong nước xúc miệng Listerine. Các thành phần còn lại hỗ trợ kháng khuẩn nhiều hơn nữa, ngăn chặn tổn hại gây ra bởi gốc tự do, tác động như chất ngăn dị ứng và ức chế sự tăng trưởng của các tế bào ung thư.

Dầu oregano cũng chứa đồng, canxi, niacin, kẽm, boron, betacaroten, các vitamin A, C, E, kali và sắt. Jean Valnet mô tả trong cuốn The Practice of Aromatherapy (Dùng chất thơm chữa bệnh) cách dầu oregano thay thế các loại thuốc chống viêm để giảm đau và viêm, và gần như mạnh ngang với morphine trong tác dụng giảm đau. Nó sở hữu sức mạnh chống ô-xy hóa đặc biệt, đồng thời kích thích dòng chảy của mật trong gan, điều này hỗ trợ rất nhiều cho tiêu hóa.

Bác sĩ Cass Ingram đã viết cuốn The Cure is in the Cupboard: How to Use Oregano for Better Health (Vị thuốc trong tủ bếp: Cách sử dụng Oregano để có sức khỏe tốt) về việc ông đã được cứu sống bằng dầu oregano như thế nào. “Siêu dầu” này, ông tuyên bố, rất hữu ích trong làm dịu hoặc chữa hơn 170 bệnh khác nhau – tất cả mọi thứ, từ nấm chân đến giun, từ tiêu chảy đến mẩn ngứa do bỉm, từ bị ong đốt đến khó thở. Điều này làm cho bạn muốn đi mua một ít dầu oregano ngay lập tức, phải không?

Tuy nhiên, trước khi bạn lên mạng hoặc đến cửa hàng thảo dược ở địa phương, hãy bảo đảm rằng bạn cũng đã tự nghiên cứu. Dù bạn quyết định mua thương hiệu nào, thì hãy chắc chắn rằng dầu phải có ít nhất 70% carvacrol. Điều quan trọng cần lưu ý là dầu oregano không khuyên dùng cho bất cứ ai bị dị ứng với oregano, húng tây, húng quế, bạc hà, hoặc xô thơm. Dầu oregano cũng có thể làm giảm lượng sắt trong cơ thể, do đó bạn nên cân nhắc uống thêm chất bổ sung sắt. Do thực tế này, phụ nữ mang thai không nên dùng dầu oregano. Số lượng bằng chứng tích cực về việc dầu oregano là một kháng sinh mạnh đang gia tăng. Trong số 52 loại dầu thực vật được thử nghiệm, oregano được xem là có tác động “dược lý” chống lại các vấn đề thường gặp như nấm candida albicans (nấm men), khuẩn E. coli, khuẩn salmonella enterica, và pseudomonas aeruginosa. (Journal of Applied Microbiology, số 86, tháng 6 năm 1999).

Ngoài ra, không nên nhầm lẫn dầu oregano với oregano phổ biến trong tủ gia vị, đó thường là kinh giới chứ không phải oregano thật. Nguồn cung cấp dầu oregano yêu thích của tôi (không pha loãng và chứa 85% carvacrol) là từ Kurt Wilson. Trang web của ông là www.se1.us. Dầu oregano của Kurt là 100% tinh chất. Thế nên, đừng bôi trực tiếp trên da hoặc vào miệng bạn. Nó rất nóng! Nếu điều này xảy ra, hãy xả bằng sản phẩm từ sữa như sữa, sữa chua, hoặc kem ngay lập tức. Nhưng đừng lo, nó sẽ không gây ra tổn hại lâu dài.

Pau d’arco

Lapacho là cây tán xanh khổng lồ được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới của Nam Mỹ, đặc biệt là Paraguay, Brazil và Argentina. Phần có tác dụng chữa bệnh của cây là màng lót bên trong vỏ cây (gọi là “phloem”) có chứa các hợp chất gọi là “naphthaquinones” (còn gọi là nhân tố N). Lapacho thường được biết đến nhiều hơn với tên Bồ Đào Nha của nó là “pau d’arco”. Nó còn được gọi bằng các tên theo tiếng thổ dân như “taheebo” và “ipe roxo”.

Khắp Nam Mỹ, các bộ lạc sống cách nhau hàng ngàn dặm đã sử dụng pau d’arco để chữa nhiều loại bệnh từ hàng ngàn năm nay, bao gồm điều trị sốt rét, cúm, bệnh lupus, các vấn đề về hô hấp, giang mai, viêm đại tràng, và nhiễm nấm. Nó cũng được sử dụng để giảm đau (trong viêm khớp và thấp khớp), diệt vi trùng, làm tăng lưu lượng nước tiểu, và thậm chí còn là thuốc điều trị cho các chất độc và vết rắn cắn. Tuy nhiên, hồi đầu những năm 1960, chính những báo cáo về tác dụng chữa trị nhiều loại ung thư mới là yếu tố chính thúc đẩy các nghiên cứu ban đầu. Các thành phần hóa học và thành phần hoạt tính của pau d’arco đã được ghi lại đầy đủ, và các nhà nghiên cứu đã kết luận một trong những hóa chất quan trọng nhất của nó là nhân tố-N “lapachol”. Quercitin, xloidone, và những flavonoid khác cũng hiện diện và góp phần cho hiệu quả của nó trong điều trị các khối u và nhiễm trùng. Trong một nghiên cứu năm 1968, lapachol đã chứng tỏ hoạt tính cực kỳ quan trọng trong việc chống lại các khối u ung thư ở chuột.

Theo bác sĩ Daniel B. Mowry: “Một phần hiệu quả của lapacho (pau d’arco) có thể xuất phát từ khả năng kích thích sản xuất các tế bào máu đỏ trong tủy xương. Tăng lượng tế bào máu đỏ sản xuất ra sẽ cải thiện khả năng vận chuyển ô-xy của máu. Theo đó dẫn đến những tác động quan trọng đối với sự khỏe mạnh của các mô khắp trong cơ thể. Sắt cũng cần thiết cho sự vận chuyển ô-xy của tế bào máu. Điều này giải thích sự gia tăng những đặc tính chữa bệnh của lapacho khi kết hợp với yerbamate giàu sắt, một loại cây khác ở Nam Mỹ; thực tế, việc kết hợp hai loại thực vật này gần như đã trở thành tập quán bản địa… Mặc dù có thể chắc chắn lapacho rất độc hại đối với nhiều loại tế bào ung thư, vi-rút, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và các loại vi sinh vật khác, chất này lại không có bất kỳ sự độc hại cụ thể nào đối với tế bào khỏe mạnh của con người.”

Pau d’arco đã trở thành một phương thức tiêu chuẩn để điều trị một số loại ung thư và tất cả các loại viêm nhiễm trong các bệnh viện ở khắp Brazil, Argentina và các nước Nam Mỹ khác. Chẳng có gì ngạc nhiên, nước Mỹ không công nhận việc sử dụng pau d’arco. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là các hãng dược lớn thường xuyên thử nghiệm pau d’arco để tìm các chất (như lapachol) có thể là cơ sở cho các loại thuốc mới. Tất nhiên, một khi Big Pharma cố gắng cô lập, sao chép, và lấy bằng sáng chế một chất có trong tự nhiên, nó không bao giờ công hiệu như chất tự nhiên. Ngoài ra, không có thành phần biệt lập nào của pau d’arco có thể mon men sánh ngang được với tác động kết hợp của tất cả các thành phần (tức là toàn bộ cây).

Pau d’arco có bán trong các cửa hàng thực phẩm dưỡng sinh dạng viên nang, viên nén, rượu ngâm, vỏ khô và trà. Về nhiều mặt, pau d’arco có những tác dụng tương đương với những đặc tính kích thích miễn dịch trong cúc dại (echinacea) và nhân sâm. Nhiều thông tin trong phần này được thu thập từ bài viết tựa đề “Bước vào ánh sáng” (Into the Light) do bác sĩ Daniel B. Mowry viết và đăng tại www.pau-d-arco.com/Dr.Mowry.html.

Vi khuẩn Probiotic/SBO

Ta thường tin rằng tất cả các vi khuẩn đều có hại. Nhưng không phải thế. Sức khỏe tối ưu của đường tiêu hóa phụ thuộc vào sự cân bằng giữa các vi khuẩn có ích và vi khuẩn gây bệnh. Tình trạng đau ốm thường là do các vi khuẩn có ích đã bị giảm đi (đôi khi do kháng sinh, chế độ ăn nhiều đường, steroid, hóa trị, hoặc các thuốc khác). Từ lâu ta đã biết, nhiễm trùng và trúng độc tố từ vi khuẩn gây bệnh, nấm, vi-rút là một trong những nguyên nhân gây ung thư.

Chừng nào các vi khuẩn có ích còn phát triển mạnh mẽ thì chúng còn ngăn không cho vi khuẩn gây bệnh và nấm cư trú. Bằng cách này, các vi khuẩn có ích giúp giữ gìn sức khỏe của bạn bằng cách tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên. Chúng sản xuất kháng sinh tự nhiên, ức chế sự phát triển và hoạt động của vi khuẩn gây bệnh, đồng thời gia tăng sản lượng interferon gamma (phân tử kháng vi-rút quan trọng được sản sinh từ các tế bào T) của cơ thể và gia tăng sản xuất các enzyme như protease và lipase. Tuy nhiên, nếu môi trường trong ruột của chúng ta bị phá vỡ, vi khuẩn gây bệnh, nấm và ký sinh trùng sẽ thâm nhập, sinh sôi nảy nở và tấn công các vi khuẩn có ích.

Bất cứ ai đã từng dùng kháng sinh đều nên đọc điều này. Theo bác sĩ Joseph Mercola: “Thuốc kháng sinh tiêu diệt các vi khuẩn bảo vệ ruột thông thường, cho phép các loại men và nấm trong ruột phát triển bừa bãi. Những men ruột này cũng tạo ra độc tố. Điều này có thể dẫn đến ức chế miễn dịch, các triệu chứng của bất kỳ bệnh tự miễn nào, hoặc thậm chí ung thư.”

Đúng thế. Thuốc kháng sinh không chỉ tiêu diệt kẻ thù của bạn (các vi khuẩn có hại), mà còn tiêu diệt các vệ sĩ của bạn (các vi khuẩn có ích). Khi các vệ sĩ chết, bạn không còn được bảo vệ, theo đó tiêu hóa bị ảnh hưởng và cả sức khỏe tổng thể của bạn cũng thế. Bạn thấy đấy, chúng ta cần duy trì tỷ lệ cân đối, khoảng 85% vi khuẩn có ích và 15% vi khuẩn có hại trong đường ruột. Nhưng hầu hết chúng ta ngày nay có tỷ lệ ngược lại, điều này tạo nên trạng thái không khỏe mạnh kinh niên. Nhưng kháng sinh không phải là thủ phạm duy nhất. Bạn có biết nước đã clo hóa không chỉ diệt vi khuẩn có hại trong nước uống, mà còn giết chết các vi khuẩn có ích trong đường tiêu hóa của bạn hay không? Không có gì ngạc nhiên khi chúng ta cứ ốm đau suốt! Vậy, làm thế nào để bổ sung vi khuẩn bảo vệ lành mạnh trong ruột của bạn? Probiotic và sinh vật trong đất (soil based organisms – SBO) là khởi đầu tốt.

Probiotic là những vi khuẩn tăng cường sức khỏe, khi được đưa vào đường ruột một cách hiệu quả, chúng bổ sung những vi khuẩn tốt và giúp cơ thể tiêu hóa, hấp thụ thức ăn cũng như chống lại nhiều dạng bệnh tật khác nhau. Hầu hết các vi khuẩn thân thiện đều thuộc nhóm Lactobacillus hay Bifidobacterium. Năm 1908, Giáo sư Elie Metchnikoff đoạt giải Nobel cho công trình của ông về hệ miễn dịch. Sau này ông phát hiện ra lactobacillus (một trong những vi khuẩn có trong sữa chua) và đã tuyên bố: “Cái chết bắt đầu ở đại tràng.”

SBO là những vi khuẩn có ích sống trong đất. Trước thế kỷ 19, trước khi thực phẩm chế biến thay thế trái cây và rau quả tươi, các loại SBO đã là phần thường xuyên trong chế độ ăn của chúng ta. Vào khoảng năm 1900, sự có mặt của chúng trong thức ăn đã giảm đi nghiêm trọng. Cả phương pháp nông nghiệp hiện đại quá phụ thuộc vào thuốc trừ sâu mạnh, thuốc diệt nấm, hóa chất diệt khuẩn lẫn công nghệ chế biến thực phẩm dựa vào nhiệt đều làm hại cho SBO. Ruột của một người khỏe mạnh có chứa khoảng 1,6 kg vi khuẩn có ích sản xuất ra những vitamin và hormone thiết yếu. Những vi khuẩn này, trong đó SBO là nguồn quan trọng, giúp hệ tiêu hóa của bạn phân giải các protein, chất béo và carbohydrate, cũng như tiêu hóa chất thải. Quan trọng nhất là các vi khuẩn này cạnh tranh với các vi sinh vật không mong muốn, như men, nấm, vi khuẩn và ký sinh trùng, để giữ số lượng của chúng trong tầm kiểm soát.

Một số lợi ích của probiotic và SBO:

 

·         Chúng kích thích hoạt động trong tuyến ức và lách, giữ cho hệ miễn dịch của chúng ta ở mức tối ưu bằng cách thúc đẩy cơ thể sản xuất kháng thể tự nhiên.

·         Một số chủng probiotic chống lại sự hình thành các khối u và thúc đẩy sản xuất interferon (hoóc môn bảo vệ chống ung thư) của cả lympho bào và tuyến ức. [Journal of Immunotherapy, 1991, 7: 4]

·         SBO tiết ra những protein chuyên dụng, kích thích hệ miễn dịch sản xuất nhiều bạch cầu và kháng thể hơn, theo đó tăng cường đáng kể khả năng miễn dịch của bạn.

·         Chúng giúp giảm lượng hóa chất độc hại trong cơ thể, đồng nghĩa với việc giảm các vi khuẩn gây bệnh, và các loại nấm tự sản sinh ra độc tố.

·         Cả probiotic và SBO đều tạo ra hệ thực vật lành mạnh trong đường tiêu hóa và tăng cường phân giải thực phẩm, nhờ đó khiến môi trường mang tính kiềm nhiều hơn.

Bổ sung thường xuyên probiotic và SBO sẽ giúp phục hồi lại số lượng vi khuẩn tốt trong đường ruột của bạn, theo đó tối ưu hóa hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật. Mọi chế độ ăn chống ung thư cần phải bổ sung cả hai thứ này. Probiotic tốt nhất trên thị trường hiện nay là “Healthy Trinity” của Natren. Bạn có thể mua ở: www.natren.com. SBO tốt nhất mà tôi tìm thấy là Primal Defense® (www.gardenoflife.com).

Protandim

Khi có tuổi, cơ thể chúng ta tràn ngập gốc tự do, và hiện tượng thường gặp là trạng thái mất cân bằng ô-xy hóa (oxydative stress) xuất hiện. Hầu hết mọi người đều tin rằng cách tốt nhất để cơ thể thoát khỏi gốc tự do và giảm mất cân bằng ô-xy hóa là tiêu thụ nhiều chất chống ô-xy hóa. Đó là những gì tất cả chúng ta được dạy phải không? Cơ thể chúng ta thực ra lại sở hữu một cơ chế tốt hơn rất nhiều để thoát khỏi trạng thái mất cân bằng ô-xy hóa: kích hoạt sản xuất các enzyme chống gốc tự do được gọi là superoxide dismutase (SOD), catalase và glutathione. Những enzyme này có sức mạnh loại bỏ các gốc tự do nhanh hơn nhiều so với các chất chống ô-xy hóa. Protandim® là sự pha trộn độc đáo các loại dinh dưỡng thực vật [từ sâm Ấn Độ (ashwagandha), rau đắng biển (bacopa), nghệ, trà xanh và cây kế sữa], có tác dụng gia tăng khả năng bảo vệ chống ô-xy hóa tự nhiên của cơ thể bằng cách thúc đẩy sản sinh ba enzyme bảo vệ quan trọng nói trên. Theo bác sĩ Joe McCord: “Các chất chống ô-xy hóa thông thường rất hạn chế về khả năng. Trong khi đó, mỗi enzyme của cơ thể lại có thể loại bỏ khoảng một triệu gốc tự do trong một giây mà không bao giờ bị tiêu hao hết. Lợi thế của các enzyme chống ô-xy hóa so với các loại vitamin là gần như ngoài sức tưởng tượng.”

Từ những màu sắc bạc dần trên vải hay những hoa văn bắt đầu bong tróc, chúng ta có thể thấy dấu hiệu của cái gì đó đang cũ dần đi. Song, cơ thể chúng ta cũng có cả những cách ghi nhận tuổi tác khác từ bên trong: các chất thiobarbituric acidreactive (TBARS). TBARS là những chất độc trong máu được sản xuất bởi gốc tự do trong tế bào của bạn và về cơ bản chúng là “dấu hiệu” cho thấy sự mất cân bằng ô-xy hóa trong cơ thể. Tổng lượng TBARS có mối tương quan trực tiếp đến tốc độ bạn già đi; khi chúng ta già đi, lượng TBARS tăng lên. Bác sĩ McCord tiến hành các thử nghiệm lâm sàng đối với sản phẩm Protandim® bằng cách đo TBARS ở nam giới và phụ nữ ở một loạt các lứa tuổi. Lượng TBARS trong máu tương ứng với độ tuổi của họ (tức là, đối tượng càng lớn tuổi, số lượng TBARS trong máu càng cao). Các đối tượng thử nghiệm được cho dùng một viên Protandim® mỗi ngày trong 30 ngày. Các kết quả thật đáng ghi nhận. Nghiên cứu cho thấy chỉ sau 30 ngày, mức TBARS đã giảm trung bình 40%, lượng này tương đương với mức độ lão hóa của một người 20 tuổi www.raysahelian.com/protandim.html

Mất cân bằng ô-xy hóa góp phần quan trọng vào phát triển ung thư, và mối liên hệ giữa viêm mạn tính và ung thư đã được biết đến từ lâu. Các enzyme bảo vệ chống ô-xy hóa (đặc biệt là SOD) đã được chứng minh là làm giảm hình thành các khối u, ức chế tế bào sinh sôi và đồng thời giảm viêm. Các đặc tính chống ung thư của Protandim® đã được công bố trong một nghiên cứu tháng 4 năm 2009 bởi các nhà nghiên cứu Trường Đại học bang Louisiana (bác sĩ Jianfeng Liu và đồng nghiệp) trên tạp chí PLoS ONE (www.plosone.org).

Enzyme phân giải protein

Nguyên lý hóa học của quá trình tiêu hóa thực sự đơn giản, với tất cả ba loại thực phẩm chính là protein, carbohydrate và chất béo. Nhưng hãy nhớ, điều quan trọng không phải là chúng ta ăn vào bao nhiêu, mà là chúng ta tiêu hóa được bao nhiêu thực phẩm. Và các enzyme là thành phần chính trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Như tôi đã đề cập, có ba loại enzyme tiêu hóa chính: protease (để tiêu hóa protein), amylase (tiêu hóa carbohydrate) và lipase (tiêu hóa chất béo). Chúng ta tiêu hóa protein thành các axit amin, carbohydrate thành glucose, và chất béo thành axit béo.

Mỗi ngày, tuyến tụy tiết ra khoảng 1,7 lít dịch tụy trong ruột non. Trong dịch này là các enzyme (bao gồm lipase, protease và amylase) cần thiết cho tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Lipase, cùng với mật, giúp tiêu hóa chất béo. Amylase phân giải các phân tử tinh bột thành các loại đường dễ hấp thu hơn, enzyme này được tiết ra bởi tuyến nước bọt cũng như tuyến tụy. Các loại protease được tiết ra bởi tuyến tụy (trypsin, chymotrypsin, và carboxypeptidase) phân giải các phân tử protein thành các axit amin đơn. Ngoài ra còn có hai protease thực vật – bromelain (từ thân cây dứa) và papain (từ đu đủ xanh). Giờ ta hay xem xét kỹ các loại protease được sản xuất bởi tuyến tụy, thường gọi là “proteolytic” (tiêu hóa protein). Khi một “tác nhân bên ngoài” xâm nhập vào cơ thể, bạch cầu lãnh trách nhiệm về đáp ứng miễn dịch của chúng ta. Tuy nhiên, các tế bào ung thư có một lớp phủ protein lại làm cho các bạch cầu không thể nhận ra và khiến chúng không thể phá hủy các tế bào này. Trong tình huống như thế, liệu có ý nghĩa gì không nếu có thứ gì đó loại bỏ lớp phủ protein bên ngoài của các tế bào ung thư? Tất nhiên là có. Ý tưởng đó đã có vai trò quan trọng ở châu Âu và châu Á trong gần nửa thế kỷ, ở đó họ đưa các enzyme phân giải protein vào phá hủy mô sẹo (fibrinolytic) hiệu quả cao vào tấn công ung thư và vô cùng thành công. Trong phần trước của cuốn sách này, chúng ta đã biết về bác sĩ William Kelly, người có phương pháp điều trị ung thư bằng enzyme phát huy hiệu quả trên hàng chục ngàn bệnh nhân.

Các enzyme phân giải protein tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách phá vỡ lớp phủ protein quanh tế bào, và sau đó bạch cầu tấn công phần tế bào ung thư còn lại và tiêu diệt nó. Tuy nhiên, khi chúng ta ăn chế độ ăn nhiều protein nấu quá chín (do đó thiếu enzyme thực phẩm), các enzyme phân giải protein của chúng ta sẽ được triệu tập để làm nhiệm vụ tiêu hóa protein. Chúng ta chỉ có một lượng giới hạn các enzyme phân giải protein, và nếu lượng enzyme này bị cạn kiệt vì tiêu hóa protein trong thức ăn, thì sẽ còn rất ít hoặc không còn enzyme để phá vỡ lớp phủ protein quanh tế bào ung thư. Theo đó, các tế bào này bắt đầu phát triển và sinh sôi bởi vì bạch cầu của chúng ta không thể tiêu diệt chúng. Sự thực, ung thư đôi khi là căn bệnh của quá trình chuyển hóa protein vì “cỗ máy chống ung thư” của enzyme phân giải protein có thể bị quá tải do tiêu thụ những thực phẩm giàu protein vào những thời điểm không phù hợp hoặc với số lượng quá nhiều. Cơ thể cần khoảng 12 giờ mỗi ngày không tiêu thụ protein để cơ chế chống ung thư của enzyme làm việc tối ưu.

Khi bạn bước vào tuổi 30, hoạt động sản sinh enzyme của cơ thể bạn giảm mạnh, do đó nếu bạn đã qua tuổi 30, việc bắt đầu bổ sung ngay lập tức là vô cùng hệ trọng. Sản phẩm bổ sung enzyme tốt nhất là loại nào? Vợ tôi và tôi dùng Vitälzym mỗi ngày. Vitälzym chứa serrapeptase, đó là enzyme sinh ra trong ruột con tằm để phá vỡ vỏ kén. Enzyme này được chứng minh là thay thế tuyệt vời các chất chống viêm không steroid (non-steroid anti-inflamatory agents – NSAIDs) vẫn thường được sử dụng để điều trị viêm khớp. Tuy nhiên, nếu bạn là bệnh nhân ung thư thì Wobenzyme chứa nhiều trypsin và chymotrypsin hơn bất kỳ loại enzyme nào khác, vì vậy loại này là lựa chọn tốt nhất cho bạn. Theo tôi, bạn không thể sai lầm với Vitälzym hoặc Wobenzyme, cả hai đều có thể mua ở www.iherb.com.

Resveratrol

Resveratrol là một loại bioflavonoid (vitamin P) tìm thấy trong vỏ nho đen, sinh ra tự nhiên khi cây bị các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hoặc nấm tấn công. Vì chức năng chính của resveratrol trong thiên nhiên là bảo vệ trái cây chống lại tác nhân gây bệnh nên có thể suy luận rằng nó sẽ có năng lực chống tác động của nấm trong cơ thể người, và đúng như vậy. Nó cũng tiêu diệt nấm candida albicans (nấm sinh dục). Resveratrol tạo ra hiện tượng được gọi là “nghịch lý Pháp” (có một thực tế không thể giải thích là mặc dù có mức cholesterol ngang người Mỹ, chỉ có 1/3 người Pháp bị bệnh tim).

Vì sao? Bởi vì người Pháp uống rượu vang trong bữa ăn và rượu vang đỏ chứa nồng độ resveratrol cao. WHO đã khuyến nghị rằng resveratrol có thể giảm nguy cơ tim mạch đến 40%, vì nó ngăn cản tiểu cầu “kết dính”, ngăn cản quá trình ô-xy hóa của LDL, giảm mức triglycerid, và (quan trọng nhất) làm giảm mức độ căng thẳng, theo đó nới lỏng và làm giãn các động mạch. Reseveratrol hầu như không độc hại vì sau khi uống, nó nhanh chóng được gan chuyển hóa, gắn với một phân tử khử độc gọi là “glucuronate” làm nó trở nên vô hại. Tuy nhiên, tại vị trí khối u, resveratrol được cởi khóa bởi một enzyme là “glucuronidase” giải thoát nó khỏi glucuronate và cho phép cho nó sẵn sàng “xử lý” các tế bào ung thư. Trong số ra tháng 4 năm 2004 của tạp chí Alternative and Complementary Medicine (Y học thay thế và bổ sung), các nhà nghiên cứu tại trường Y Weill của Đại học Cornell đã công bố các kết quả thử nghiệm tế bào ung thư vú và ung thư não. Trong các thử nghiệm này, resveratrol cho thấy nó tạo ra quá trình chết tự nhiên của tế bào qua gen p53 (gen chỉnh sửa ADN). Trong các nghiên cứu công bố trên số ra tháng 3 năm 2004 của tạp chí Anticancer Research (Nghiên cứu chống ung thư), resveratrol và curcumin cản trở tăng trưởng tế bào khối u và gây ra quá trình chất tự nhiên trong u nguyên bào thần kinh (ung thư não) bằng cách kích hoạt chuỗi phản ứng hóa sinh gen p53. Trong các nghiên cứu u nguyên bào thần kinh ở chuột, resveratrol làm ngưng sinh sôi tế bào và thay đổi cấu trúc tế bào của các tế bào khối u, dẫn đến quá trình chết tự nhiên. (Surgery, Tháng 7, 2004)

Ngoài gây ra quá trình chết tự nhiên ở tế bào, resveratrol còn chứng tỏ khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư bằng khử từ màng ty thể (nguồn năng lượng) trong các tế bào khối u, làm giảm khả năng hoạt động của các tế bào này. Resveratrol là cả tá chất chống ung thư gói lại làm một. Đó là một sát thủ ung thư tự nhiên nữa của Thượng Đế và nó chiến đấu chống ung thư theo nhiều cách đến nỗi các nhà nghiên cứu không thể tìm thấy chuỗi phản ứng sinh hóa thúc đẩy ung thư nào mà nó lại không ức chế được. Vào tháng 11 năm 2008, các nhà nghiên cứu tại trường Y Weill của Đại học Cornell đã công bố rằng bổ sung resveratrol vào chế độ ăn uống sẽ làm giảm đáng kể sự hình thành mảng bám trong não động vật, một yếu tố cấu thành bệnh Alzheimer và các bệnh thoái hóa thần kinh khác. Theo Đại học Basel, resveratrol làm tăng khả năng tồn tại của tế bào thông qua tác dụng “bảo vệ thần kinh” và chống ô-xy hóa bằng cách tăng cường khả năng sản xuất và đồng hóa glutathione, “chất chống ô-xy hóa bậc thầy”, của cơ thể.

Một trong những phát hiện thú vị nhất liên quan đến resveratrol nằm ở lĩnh vực hạn chế calo. Những nghiên cứu trên chuột cho thấy bớt calo làm tăng tuổi thọ; giảm 10% đến 30% calo có thể gần như tăng gấp đôi tuổi thọ của chúng. Năm 2007, các nhà nghiên cứu trường Y Harvard công bố rằng liều lượng lớn resveratrol có thể giúp cân bằng lại chế độ ăn nhiều calo không lành mạnh, theo đó có tác dụng tương tự như giảm calo: tăng tuổi thọ.

Chẳng ngạc nhiên, resveratrol cũng đã lọt vào mắt xanh của một số công ty Big Pharma, những người vốn đã cố gắng tận dụng lợi ích của nó trong một loại thuốc tổng hợp, có thể cấp bằng sáng chế và đắt tiền. Dự đoán của tôi: Nó sẽ không hiệu quả. Bất cứ lúc nào con người cố sửa đổi những gì Thượng Đế đã nhào nặn ra và “cải thiện” sáng tạo của Người, sẽ không bao giờ có kết quả! Cũng nên nhớ rằng, có khả năng những trái cây chứa đầy thuốc trừ sâu hoặc biến đổi gen sẽ không sản xuất ra lượng resveratrol đáng kể nào, vì chúng có ít nhu cầu khởi động chức năng tự bảo vệ tự nhiên khỏi sự tấn công của tác nhân gây bệnh.

Tóm lại, resveratrol không chỉ bảo vệ chống lại vi khuẩn, nấm, men và vi-rút, mà nó còn chống lại ung thư, bệnh tim, tiểu đường và Alzheimer. Và nếu chừng đó còn chưa đủ, thì đây, nó còn giúp tăng tuổi thọ. Công ty Biotics Research bán một sản phẩm tuyệt vời có tên là ResveraSirtHP® chứa 250 mg resveratrol cùng với quercetin và IP6. Đó là sản phẩm resveratrol tốt nhất mà tôi tìm thấy qua các nghiên cứu của mình. Bạn có thể mua nó ở www.bioticsresearch.com.

Hải sâm

Đây là một sinh vật biển (cùng họ với nhím biển và sao biển) sống dưới đáy đại dương ở khắp nơi trong thế giới và đã được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc từ hàng trăm năm. Năm 2011, các nhà nghiên cứu tại Trung tâm nghiên cứu ung thư Robert H. Lurie (ở Chicago) đã nghiên cứu các tác dụng của chiết xuất hải sâm trên các tế bào ung thư tuyến tụy ở người và nhanh chóng phát hiện ra chiết xuất tuyệt vời này có thể ngăn chặn các tế bào ung thư lan truyền và thậm chí kích hoạt quá trình tế bào chết tự nhiên. Thật ngạc nhiên, các tế bào ung thư tuyến tụy đã thực sự chết trong vòng năm phút sau khi tiếp xúc với chiết xuất này! Kể từ đó, các nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng các axit béo và saponin tìm thấy trong hải sâm ngăn cản ung thư di căn và tạo các mạch máu mới, đồng thời gây nên quá trình chết tự nhiên www.www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/12712407.

Ngoài ra hải sâm còn có khả năng kích hoạt các tế bào NK của hệ miễn dịch tấn công các tế bào ung thư vú. Theo Ethan Evers, tác giả cuốn The Eden Prescription (Đơn thuốc Vườn Địa đàng), nghiên cứu trước đây cho thấy hải sâm có hiệu quả trong tiêu diệt các tế bào ung thư phổi, da, đại tràng, tuyến tiền liệt và gan. Frondoside A (một thành phần của hải sâm) được cho là thành phần quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư. Một nghiên cứu gần đây công bố trên PLoS One, đã xác nhận frondoside A sức mạnh của frondoside. Theo nghiên cứu này, frondoside A “có thể tiêu diệt 95% tế bào ung thư vú ER+, 95% tế bào ung thư gan, 90% tế bào u ác tính, và 85-88% ba loại ung thư phổi.” Khi được đưa vào những con chuột mắc ung thư phổi dạng tế bào không nhỏ, frondoside A đã thu nhỏ 40% các khối u chỉ trong 10 ngày. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng frondoside A hiệu quả ngang với hóa trị trong tiêu diệt tế bào ung thư… nhưng lại không có bất kỳ tác dụng phụ nào.

Mặc dù bác sĩ chưa chắc đã đưa chiết xuất hải sâm vào điều trị ung thư cho bạn, bạn có thể tìm thấy hải sâm dạng bột khô ở cửa hàng dưỡng sinh và trên www.iherb.com. Hoặc bạn có thể dùng phương thuốc này như một thành phần bổ sung đơn lẻ hoặc pha trộn với các thành phần khác trong một công thức. Chiết xuất lỏng thường được dùng trong công thức (dùng cho viêm và/hoặc đau khớp), còn viên nén có chứa hải sâm xay khô thì thường có sẵn trên thị trường.

CẢNH BÁO: Không dùng hải sâm dưới mọi hình thức nếu bạn dị ứng với hải sản, hoặc nếu bạn đang dùng thuốc chống đông vì nó có thể tác động như chất làm loãng máu.

Selen

Từ những nghiên cứu của mình, tôi bắt đầu nhận ra rằng selen có thể là chất dinh dưỡng chống ung thư mạnh nhất. Tôi chắc chắn rằng không phải chỉ một mình tôi ca ngợi selen. Bác sĩ E. J. Crary nói: “Selen là chất chống các tác nhân gây ung thư phổ rộng mạnh nhất vẫn chưa được khai thác.” Đúng vậy. Selen được chỉ ra trong nhiều nghiên cứu là công cụ hiệu quả trong ngăn ngừa nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, thực quản, dạ dày, tuyến tiền liệt, gan, và bàng quang. Tài liệu khoa học và y tế có đầy các nghiên cứu chứng minh những tác dụng chống ung thư của selen ở người. Ví dụ, trong một nghiên cứu dịch tễ học, bác sĩ Raymond Shamberger phân loại các tiểu bang và thành phố ở Mỹ theo các chế độ ăn có mức selen cao, trung bình, hoặc thấp. Ông chứng minh mối mối quan hệ nghịch đảo giữa selen và tuổi tử vong cho tất cả các loại ung thư. Nói đơn giản, càng nhiều selen, càng ít ung thư.

Trong một nghiên cứu toàn cầu, tiến sĩ, bác sĩ Gerhard Schrauzer (giáo sư hóa y tại Đại học California ở San Diego) đã phân tích các số liệu ngân hàng máu từ 27 quốc gia trên thế giới. Ông soạn ra một danh mục theo thứ tự nồng độ selen trong máu và phát hiện ra mối quan hệ tỷ lệ nghịch của chỉ số này với mức độ mắc bệnh ung thư, thể hiện rõ ràng rằng những khu vực có mức độ selen thấp trong chế độ ăn uống sẽ có mức ung thư bạch cầu, ung thư vú, đại tràng, trực tràng, tuyến tiền liệt, buồng trứng, và phổi cao hơn. Nói cách khác, quốc gia số 1 về lượng selen có trong máu (Nhật Bản) có mức ung thư thấp nhất (và tương thích với tỷ lệ tuổi thọ cao nhất) trong khi quốc gia số 2 về mức selen có tỷ lệ ung thư thấp thứ hai,…

Ban đầu, selen được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị gàu, nhưng hiểu biết của chúng ta về khoáng chất này đã tăng lên đáng kể trong 20 năm qua. Nó là thành phần thiết yếu của một chất chống ô-xy hóa mạnh do cơ thể sản xuất ra. Chất chống ô-xy hóa này, gọi là glutathione peroxidase, đặc biệt chống lại peroxide, một loại gốc tự do tấn công các chất béo. Giống như các chất chống ô-xy hóa khác, glutathione peroxidase cũng làm giảm nguy cơ phát triển ung thư và bệnh tim, đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng. Enzyme quan trọng này là loại phụ thuộc selen, mỗi phân tử enzyme có chứa bốn nguyên tử selen. Nghiên cứu cho thấy selen (đặc biệt là khi sử dụng kết hợp với vitamin C, E và beta-carotene) có tác dụng ngăn chặn nhiều phản ứng hóa học tạo ra gốc tự do trong cơ thể. Hãy nhớ rằng, các gốc tự do có thể gây tổn hại cho ADN của tế bào chúng ta, và cuối cùng có thể dẫn đến các bệnh thoái hóa như ung thư. Selen cũng giúp ngăn chặn các phân tử ADN hư hỏng sinh sôi nảy nở, quá trình này gọi là nguyên phân. Nói cách khác, selen đóng vai trò ngăn chặn các khối u phát triển.

Theo bác sĩ quá cố James Howenstine trong cuốn A Physician’s Guide to Natural Health Products That Work (Cẩm nang cho bác sĩ về các sản phẩm y tế tự nhiên có hiệu quả): “Nó góp phần tiêu diệt các tế bào ung thư và tiền ung thư. Cái chết của chúng dường như xảy ra trước khi chúng nhân đôi, theo đó giúp ngăn chặn ung thư trước khi nó bắt đầu.” Những nghiên cứu về selen trong hơn 20 năm qua tập trung mạnh vào một dạng mới lạ của selen: methylselenocysteine (MSC). Một hợp chất selen hữu cơ tương đối đơn giản, MSC được hình thành một cách tự nhiên trong nhiều loại thực vật, bao gồm tỏi, bông cải xanh, tỏi tây, và hành mọc trên đất có lượng selen cao. MSC có thể dễ dàng được chuyển hóa thành methylselenol nhờ một enzyme gọi là beta-lyase phân bố rộng rãi trong cơ thể.

Theo bác sĩ Daniel Medina (Trường Y Baylor, Khoa phân tử và sinh học tế bào), methylselenol đã được chứng minh là dạng selen chống ung thư hiệu quả, nó tiêu diệt tế bào ung thư thông qua quá trình chết tự nhiên của tế bào (“Semethylselenocysteine: Một hợp chất mới để ngăn ngừa ung thư vú bằng tác nhân hóa học”, Nutrition & Cancer, 2001, 40: 12-17). Methylselenol cũng được biết là có tác dụng ức chế tạo mạch máu mới ở những khối u ung thư mới hình thành và là phương thuốc chống ung thư an toàn nhất và hiệu quả nhất của selen ngày nay. Một trong những nghiên cứu khách quan quan trọng nhất về selen và ung thư là thử nghiệm can thiệp khách quan độc lập tiến hành bởi bác sĩ L.C. Clark (và cộng sự) tại Trung tâm Ung thư Đại học Arizona. Khi tất cả các kết quả được xếp vào một bảng, rõ ràng là nhóm được điều trị selen có tỉ lệ phát triển ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn 66%, ung thư đại trực tràng thấp hơn 50%, và ung thư phổi thấp hơn khoảng 40% so với nhóm dùng giả dược (placebo).

Có câu: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Sẽ mất gần 100 năm với gần 800 mcg selen mỗi ngày thì mới hết một pound. Bổ sung 200 mcg selen hằng ngày được ghi nhận là làm thuyên giảm đáng kể tỷ lệ mắc ung thư. Bác sĩ Schrauzer khuyến cáo dùng 400 mcg hằng ngày, như đã nói trước trong bài viết này. Lượng dùng hằng ngày 600 mcg được ghi nhận trong chế độ ăn uống truyền thống của Nhật Bản, nơi có tỷ lệ ung thư thấp nhất và tuổi thọ cao nhất thế giới. Nếu mỗi người đàn ông, đàn bà và trẻ nhỏ bổ sung 200 mcg selen, chúng ta gần như có thể quét sạch “dịch” ung thư chỉ sau một đêm! Việc bổ sung selen không gây nên tác dụng trái chiều nào, có lẽ ngoại trừ đối với Big Pharma và mafia y tế, vì phương thuốc này chắc chắn sẽ cắt giảm nguồn thu nhập của họ!

Một số nguồn tự nhiên tốt nhất của selen là hạt hạch Brazil, tỏi, mầm bông cải xanh, và cải brussel. Tất cả những thực phẩm này đều chứa selen dưới dạng MSC. Mặc dù tỏi có nồng độ MSC cao nhất, nhưng chắc hẳn bạn sẽ không ăn đủ tỏi để có được các kết quả mong muốn, do đó hạt hạch Brazil, mầm bông cải xanh, và cải brussel là sự lựa chọn tốt nhất của bạn. Gia đình tôi dùng selen “Innate Response” ở www.choosetobehealthy.com, theo lời khuyên của bạn tôi là Chris Barr.

Bạc

Keo bạc (Colloidal silver) là một chất lỏng sệt gồm những hạt bạc nguyên chất cực mịn lơ lửng trong nước. Các hạt lơ lửng khắp trong nước bởi vì các hạt tích dương đẩy nhau với một lực lớn hơn trọng lực. Keo bạc là cách gọi chung, thường chỉ các dạng bạc chứa muối, protein hoặc các chất ổn định khác cho phép các nhà sản xuất cho nhiều bạc hơn vào nước. Nhưng nhiều bạc hơn không nhất thiết có nghĩa là tốt hơn.

Có tác dụng sát trùng rất mạnh, bạc là kim loại đặc biệt không độc hại cho các tế bào khỏe mạnh của động vật có vú nhưng có khả năng tiêu diệt 650 loại vi khuẩn, vi-rút, nấm, ký sinh trùng và nấm mốc gây bệnh. Hằng ngày uống một lượng nhỏ keo bạc cũng giống như có thêm “hệ miễn dịch thứ hai”. Tôi nhớ ông nội nói với tôi rằng trước khi có tủ lạnh, người ta từng cho đồng bạc vào sữa để giữ cho sữa tươi lâu hơn. Hầu như ai cũng biết rằng người Hy Lạp cổ đại đã biết giá trị y tế của bạc. Họ nhận ra rằng những gia đình sử dụng đồ dùng bằng bạc hiếm khi bị bệnh và rất ít bị nhiễm trùng.

Kiến thức này được truyền lại cho các vị vua, hoàng đế, quốc vương Hồi giáo, gia đình họ và các thành viên khác trong triều đình. Họ ăn bằng đĩa bạc, uống bằng ly bạc, sử dụng đồ dùng bằng bạc, và trữ thực phẩm trong thùng bằng bạc. Lý do của việc này là các hạt bạc thoát ra và trộn lẫn với đồ ăn và thức uống của họ. Kết quả tất yếu là, họ khỏe mạnh hơn nhiều so với những người nông dân ăn bằng đĩa làm từ đất nung và sử dụng đồ dùng bằng sắt. Đây là lý do tại sao hoàng cung trở nên nổi tiếng với đặc tính “máu xanh”, vì da họ có sắc xanh xám do tích lũy một ít bạc tinh khiết. Đây cũng là nguyên nhân ra đời của câu thành ngữ “Sinh ra với chiếc thìa bạc trong miệng”.

Trong khi nghiên cứu tái tạo chân tay, cột sống và các cơ quan vào cuối những năm 1970, bác sĩ Robert O. Becker, tác giả cuốn The Body Electric (Thân điện), phát hiện ra rằng các ion bạc thúc đẩy phát triển xương và tiêu diệt vi khuẩn xung quanh. Số tháng 3 năm 1978 của tạp chí Science Digest (Tiêu hóa Khoa học), bài báo “Our Mightiest Germ Fighter” (Chiến sĩ chống mầm bệnh mạnh nhất của chúng ta) có viết: “Nhờ có nghiên cứu khai sáng ấy, bạc đang nổi lên như một điều kỳ diệu trong y học hiện đại. Một loại kháng sinh có thể tiêu diệt khoảng nửa tá các loại sinh vật gây bệnh, nhưng bạc tiêu diệt được những 650 loại. Không thể có sự kháng cự nào hết. Hơn nữa, bạc hầu như không độc hại.” Bài báo kết thúc bằng một trích dẫn của bác sĩ Harry Margraf, nhà hóa sinh và người nghiên cứu bạc tiên phong: “Bạc là chiến sĩ chống tất cả các loại vi trùng tốt nhất mà chúng ta có.”

Keo bạc hoạt động như thế nào? Sự hiện diện của keo bạc bên cạnh một vi-rút, nấm, vi khuẩn hay bất kỳ mầm bệnh đơn bào nào khác sẽ vô hiệu hóa enzyme chuyển hóa ô-xy của nó. Nói cách khác, keo bạc vô hiệu hóa “buồng phổi hóa học” của mầm bệnh, làm nó không thở được. Trong vòng vài phút, mầm bệnh ngạt thở, chết và được loại khỏi cơ thể qua hệ miễn dịch, hệ bạch huyết và hệ bài tiết. Không như các dược phẩm kháng sinh (tiêu diệt cả vi khuẩn có ích và enzyme), các ion bạc điện tích dương trước tiên nhắm đến vi sinh vật điện tích âm (mầm bệnh phổ biến nhất). Đây là lý do tại sao khi sử dụng chất này, thường sẽ có chút ít gián đoạn trong sinh thái đường ruột. Rất khó khẳng định liệu keo bạc do các đơn vị sản xuất tại gia có tạo được những hạt tinh khiết đủ nhỏ để tương tác thành công với thế giới vi sinh vật hay không, chưa kể đến tính chất mang điện tích dương cực kỳ quan trọng nữa. Để cơ thể sử dụng và bài tiết thành công, bạn nên tìm bằng chứng hình ảnh về kích thước hạt bằng kính hiển vi điện tử.

Khi ta uống, keo bạc, đặc biệt là hydrosol bạc có hoạt tính sinh học (hạt nhỏ hơn 10 nanomet), được hấp thụ từ miệng vào bạch huyết và mạch máu, sau đó được vận chuyển nhanh chóng đến các tế bào. Súc chất lỏng dưới lưỡi một chút trước khi nuốt có thể giúp cho việc hấp thụ qua niêm mạc được hiệu quả hơn. Bạc hoạt động rất nhanh với chu kỳ bán rã ngắn ngủi trong bạch huyết và thậm chí ngắn hơn trong máu, do đó cần dùng lặp lại trong những tình huống cấp tính. Trong các trường hợp rối loạn miễn dịch mạn tính, cần phải dùng kéo dài, các liều cách xa nhau hơn so với trong tình huống cấp tính.

Keo bạc dạng hydrosol đào thải qua gan và ra ngoài qua đại tràng cùng với phân. Cơ thể khó chấp nhận và bài tiết những dạng keo bạc ít tinh khiết hơn (bao gồm các hợp chất muối hoặc các kết hợp với protein). Mặc dù thận sẽ cố gắng loại bỏ các hợp chất mà gan không bài tiết được, bạc không được đào thải triệt để sẽ tích tụ trong các cơ quan và da (bệnh da xanh – hiện tượng da bị đổi màu lành tính). Ngoài ra, bạc có lực hút cực lớn đối với ô-xy. Bạc càng ấm, khả năng mang ô-xy càng lớn, gấp 10 lần trọng lượng nguyên tử của nó! Tại sao điều này lại quan trọng? Tế bào ung thư ghét cay ghét đắng ô-xy và bạc khiến các tế bào của cơ thể bạn ngập trong lượng ô-xy dồi dào.

Trước năm 1938, keo bạc đã được các bác sĩ sử dụng như phương pháp điều trị kháng sinh chủ đạo và được coi là phương pháp điều trị “tiên phong” cho nhiều loại bệnh. Không hề ngạc nhiên, Big Pharma đã vào cuộc và phá ngang việc nghiên cứu keo bạc nhằm ủng hộ cho thuốc kháng sinh mang lại lợi nhuận, đặc biệt là các loại thuốc kháng sinh có giấy phép độc quyền. Bạc tốt nhất sẵn có trên thị trường theo thiển ý của tôi là “Sovereign Silver” do Natural Immunogenics Corporation sản xuất. Ở mức 10/1.000.000, keo bạc có hiệu quả tốt hơn nhiều so với nồng độ cao hơn, vì thế an toàn để sử dụng lâu dài. Trang web của họ là www.www.sovereignsilver.com/.

Vitamin D

Tia cực tím từ mặt trời có hai bước sóng chính – tia cực tím A (UVA) và tia cực tím B (UVB). Hãy coi UVA là “kẻ xấu” và UVB là “người tốt”, vì UVA xuyên qua da sâu hơn và gây ra tổn hại do gốc tự do nhiều hơn, trong khi UVB giúp làn da của bạn sản xuất vitamin D. Cơ bản mà nói, bản thân vitamin D không thực sự là một loại vitamin, sẽ thích hợp hơn nếu xếp loại nó vào “prohormone”. Vitamin D đã được chứng minh là rất quan trọng trong ngăn ngừa ung thư. Những cơ chế làm giảm nguy cơ ung thư của vitamin D đã được hiểu khá rõ. Chúng bao gồm: tăng cường khả năng hấp thụ canxi, kích thích phân chia tế bào, thúc đẩy quá trình chết tự nhiên của tế bào, giảm di căn và phân chia tế bào, giảm sự hình thành mạch máu mới.

Vậy, tôi mua vitamin D bổ sung tốt nhất ở đâu? Thành thật mà nói, hầu hết các sản phẩm bổ sung vitamin D đều vô giá trị. Đây là lý do: Vitamin D trong sữa và trong hầu hết các chất bổ sung vitamin là vitamin D2 và là chất tổng hợp. Vitamin D2 còn được gọi là “ergocalciferol”. Đó không phải là dạng vitamin D mà bạn cần để ngăn ngừa ung thư và các bệnh thoái hóa. Trong thực tế, dạng vitamin D mà bạn cần là vitamin D3 (còn gọi là “cholecalciferol”) và được sinh ra từ các tia UVB trong ánh nắng mặt trời. Đó là lý do tại sao tôi thường xuyên nói ánh nắng mặt trời là “dinh dưỡng chống ung thư có giá phải chăng nhất trên thế giới.” Nghĩ mà xem, bạn có thể có nguồn cung miễn phí cả đời!

Đừng bị “huyền thoại về kem chống nắng” lừa phỉnh. Bất kể chúng ta nghe được những gì từ mafia y học, ánh nắng mặt trời thực sự tốt cho bạn (đặc biệt là tia UVB), và kem chống nắng lại lọc UVB ra! Hóa chất chính được sử dụng trong kem chống nắng để lọc UVB là methoxycinnamate octyl (còn gọi là “OMC”) đã được chứng minh là tiêu diệt các tế bào chuột ngay cả ở liều thấp. Thêm nữa, nó cũng trở nên đặc biệt độc hại khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Và hãy đoán thử xem? OMC có trong 90% các loại kem chống nắng!

Các loại kem chống nắng phổ biến nhất cũng chứa những hóa chất độc hại khác (như dioxybenzone và oxybenzone) được hấp thụ qua da rồi thâm nhập vào máu, tạo ra các gốc tự do, tàn phá hệ miễn dịch, gây tổn hại cho gan và tim, thậm chí thúc đẩy ung thư di căn. Thời gian cần thiết dưới mặt trời có lẽ là 15-30 phút mỗi ngày. Thời gian tối ưu để UVB sản xuất vitamin D là vào ban ngày, khi tỷ lệ UVB trên UVA đạt cao nhất và thời gian tiếp xúc cần thiết là ngắn nhất. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi mặt trời lên đủ cao. Trong những tháng mùa đông, đôi khi ánh sáng mặt trời không đủ thể sản xuất vitamin D, tùy thuộc vào việc bạn sống cách xích đạo bao xa về phía bắc.

Nhưng bạn không muốn bị cháy da! Nếu phải đi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian dài, bạn cần phải bảo vệ làn da khỏi bị sạm đen. Kem lô hội là kem chống nắng tự nhiên (nếu bạn có làn da nhạy cảm), và nó cũng giúp chữa lành da bị cháy nắng. Chúng tôi sử dụng sản phẩm “Natural Sunscreen with Greentea” của bác sĩ Mercola nếu ra ngoài nắng trong thời gian dài. Tuy nhiên, khi không có ánh nắng mặt trời, nguồn cung cấp vitamin D tuyệt vời và cung cấp cả các axit béo omega-3 có ích DHA và EPA (yếu tố then cốt trong ngăn ngừa bệnh tim, ung thư và rất nhiều bệnh khác) là dầu gan cá tuyết. Dầu gan cá tuyết chất lượng tốt nhất và ngon nhất (với mức thấp nhất giá) là dầu gan cá tuyết Carlson có bán tại www.iherb.com.

Bạn cần thận trọng khi sử dụng dầu gan cá tuyết, vì nó có thể chứa quá nhiều vitamin D. Do vậy, chỉ nên dùng dầu gan cá tuyết trong những tháng thời tiết mát mẻ, trừ khi bạn có thể xét nghiệm để đảm bảo nồng độ vitamin D không quá cao. Trong thời tiết ấm, phần lớn mọi người có đủ vitamin D từ ánh nắng mặt trời, do đó đừng dùng dầu gan cá tuyết trong những tháng hè. Các nhà nghiên cứu Bỉ là những người đầu tiên chỉ ra vitamin D làm giảm C-reactive protein (CRP), thước đo tình trạng viêm trong cơ thể ở những bệnh nhân bị bệnh nặng. CRP tăng cao khi có viêm trong cơ thể, và viêm mạn tính là yếu tố nguy cơ đối với một số bệnh như tim mạch vành, tiểu đường và ung thư.

Nước

Nước có lẽ là chủ đề quan trọng nhất. Không có thức ăn, hầu hết mọi người sẽ chết trong vòng một tháng. Không có nước, chúng ta sẽ chết trong chưa đến mười ngày. Nước chiếm trên 70% cơ thể, khoảng 90% máu và chừng 85% bộ não. Vấn đề với phần đông chúng ta là chúng ta vẫn đang bị lừa phỉnh ngon ngọt – khi bạn khát, hãy uống một lon soda, hoặc nước giải khát mới nhất (chứa rất nhiều đường). Chúng ta uống cà phê, soda, bia và bất cứ thứ gì khác đã quen mua, nhưng hầu hết quên uống đủ nước.

Nhiều người uống nước chưng cất hoặc nước lọc thẩm thấu, nhưng theo ý kiến của tôi, đấy là nước chết. Vâng, hầu hết các hóa chất độc hại đã được tẩy bỏ, nhưng cả các khoáng chất kiềm và ô-xy… cũng vậy, đặc biệt là trong trường hợp nước chưng cất, vì nó “có tính axit”. Gia đình tôi uống nước máy được lọc bằng bộ lọc nước Big Berkey, nó lọc chì, thạch tín, clo, florua,… Tất cả những gì còn lại là nước tinh khiết. Chúng tôi đã từng uống nước đóng chai, nhưng vỏ nhựa làm chúng tôi không yên tâm, vậy nên chúng tôi chuyển sang nước lọc.

Nếu bạn khát nước, có nghĩa là tế bào của bạn đã bị mất nước. Khô miệng nên được coi là dấu hiệu cuối cùng của tình trạng thiếu nước. Đó là bởi vì cảm giác khát không xuất hiện cho đến khi chất lỏng trong cơ thể bị cạn kiệt đến dưới mức cần thiết để hoạt động tối ưu. Một số thống kê cho thấy có đến 90% trong chúng ta đang trong tình trạng thiếu nước mạn tính. Một cách kiểm tra xem liệu bạn có bị mất nước không là xem màu nước tiểu. Nếu nó có màu sẫm, có lẽ bạn đang bị thiếu nước.

Các bác sĩ hiếm khi quảng bá các đặc tính chữa bệnh của nước, nhưng bác sĩ quá cố Fereydoon Batmanghelidj (còn được gọi là “bác sĩ Batman”) đã nghiên cứu tác dụng của nước lên cơ thể người và thấy rằng nó là một trong những liệu pháp phòng ngừa và giảm đau tốt nhất. Công trình tiên phong của ông cho thấy tình trạng thiếu nước mạn tính không chủ ý (UCD – Unintentional Chronic Dehydration) góp phần gây đau và gây nhiều bệnh thoái hóa đáng ra có thể ngăn ngừa và điều trị nhờ tăng uống nước.

Bác sĩ Batman sinh năm 1931 tại Iran, ông hành nghề y ở Anh trước khi trở về Iran, nơi ông đóng vai trò quan trọng trong việc mở mang các bệnh viện và trung tâm y tế. Khi Cách mạng Iran bùng nổ năm 1979, bác sĩ Batman bị đẩy vào nhà tù Evin trong 31 tháng. Tại đó ông đã phát hiện những sức mạnh chữa bệnh của nước. Một đêm, bác sĩ Batman phải điều trị cho một bạn tù bị đau do loét đường tiêu hóa. Không có thuốc cần thiết, bác sĩ Batman cho bệnh nhân hai ly nước. Sau vài phút, cơn đau biến mất hoàn toàn. Anh ấy được hướng dẫn uống hai ly nước mỗi ba giờ và hoàn toàn hết đau trong bốn tháng còn lại trong tù. Trong thời gian ở tù, bác sĩ Batman đã điều trị thành công cho hơn 3.000 tù nhân bị bệnh loét đường tiêu hóa do stress chỉ nhờ nước.

Trong thời gian ở tù, ông đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng những ảnh hưởng y học của nước trong ngăn ngừa và thuyên giảm rất nhiều bệnh thoái hóa gây đau đớn. Nhà tù Evin chứng tỏ là một “phòng thí nghiệm stress” lý tưởng, và mặc dù ông được cho ra tù sớm, nhưng bác sĩ Batman đã quyết định ở lại thêm bốn tháng trong tù để hoàn thành nghiên cứu về mối quan hệ giữa mất nước và bệnh viêm loét đường tiêu hóa. Báo cáo về những phát hiện của ông được công bố trên Tạp chí Clinical Gastroenterology (Vị tràng học lâm sàng) số tháng 6 năm 1983.

Khi được ra tù năm 1982, bác sĩ Batman trốn khỏi Iran và đến Mỹ. Ông đã viết cuốn sách mang tính đột phá: Your Body’s Many Cries for Water (Những tiếng kêu than đòi nước của cơ thể bạn) vào năm 1992. Cuốn sách đã được dịch ra 15 thứ tiếng và truyền cảm hứng cho độc giả trên toàn thế giới. Trong cuốn sách của mình, ông nói rằng miệng khô không phải là dấu hiệu đáng tin cậy của hiện tượng mất nước. Cơ thể báo hiệu tình trạng thiếu nước bằng cách gây đau. Mất nước thực sự gây ra đau đớn và nhiều bệnh thoái hóa, bao gồm hen suyễn, viêm khớp, cao huyết áp, đau thắt ngực, tiểu đường ở người trưởng thành, lupus, và đa xơ cứng. Thông điệp bác sĩ Batman gửi đến thế giới là: “Không phải bạn bị bệnh, mà bạn đang khát. Đừng điều trị khát bằng thuốc.”

Zeolite

Zeolite là khoáng chất núi lửa tự nhiên có cấu trúc tinh thể phức tạp và độc đáo. Nói chung zeolite đã được sử dụng từ gần 1.000 năm nay như một phương thuốc truyền thống ở khắp châu Á để gia tăng sức khỏe tổng thể. Một đặc tính tuyệt vời của zeolite là nó có kết cấu khung tổ ong, các lỗ rỗng và rãnh (giống như lồng) của nó hoạt động ở cấp độ tế bào để “bẫy” các kim loại nặng và các chất độc. Như bạn đã biết, các chất độc đầu độc không khí, nước, thực phẩm và cơ thể chúng ta. Theo EPA, có 80.000 hóa chất được sử dụng cho mục đích thương mại ở Mỹ, và 75.000 trong số đó có khả năng gây nguy hại cho sức khỏe của chúng ta. Theo Hội đồng bảo vệ môi trường Mỹ, có hơn 4 tỷ pound (khoảng 1,8 tỷ kg) các hóa chất độc hại này được thải vào môi trường mỗi năm, bao gồm cả 72 triệu pound (khoảng 32 triệu kg) chất được biết là có gây ung thư.

Zeolite là một trong số ít các khoáng chất tích điện âm trong tự nhiên. Về cơ bản, chất này hoạt động như nam châm, hút các kim loại nặng và các chất độc mang điện tích dương, bắt lấy và tống khứ chúng ra khỏi cơ thể. Chúng là tác nhân thải độc kim loại cực kỳ hiệu quả. Đây là nguyên lý: trong cấu trúc của zeolite, có một số “lồng” nhất định, bên trong là các ion dương. Các ion dương hoán đổi vị trí với các kim loại nặng, thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt cỏ, chúng cũng là các ion dương, và sau đó cấu trúc lồng của zeolite giữ chặt chúng lại. Chất lượng tuyệt vời của hiệu ứng “lồng trói” này là các độc tố và kim loại nặng bị bài tiết 100%. Nói cách khác, chúng không “di chuyển” đến điểm khác trong cơ thể, thực sự là chúng bị tống khứ ra!

Zeolite chống lại một cách hiệu quả các vi sinh vật nguy hiểm như trực khuẩn, nấm, mốc, tụ cầu khuẩn và liên cầu khuẩn. Chúng hoạt động như một tác nhân chống vi-rút phổ rộng, giúp cân bằng độ pH trong cơ thể, giảm dị ứng, giải độc kim loại nặng, trung hòa axit, tăng nồng độ ô-xy, chống lại vi sinh vật, và hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch. Vấn đề chính của zeolite là chúng “đẩy” cả nhôm và chì vào axit dạ dày, vì vậy phải có những sản phẩm bổ trợ khác sử dụng cùng với zeolite để giảm thiểu “dấu vết kim loại nặng” của chúng. Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm này, vui lòng truy cập www.ToxinsAway.com.