Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Pimozide

Tên hoạt chất: Pimozide Thương hiệu thuốc: Tên biệt dược

Tác dụng

Tác dụng của pimozide là gì?

Pimozide được sử dụng để giảm những chuyển động không thể tự kiểm soát (tật máy giật) hoặc tự phát các từ/âm thanh (la hét do rối loạn thần kinh) gây ra bởi hội chứng Tourette. Pimozide là loại thuốc hoạt động bằng cách làm giảm tác động của chất tự nhiên (dopamine) trong não. Pimozide không nên được sử dụng để điều trị các triệu chứng nhẹ. Thuốc chỉ nên được sử dụng nếu các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày và nếu các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác không có hiệu quả.

Tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể gây tử vong có nguy cơ tăng nhẹ (như suy tim, nhịp tim nhanh/không đều, viêm phổi) khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi bị mất trí nhớ. Thuốc không được dùng để điều trị các vấn đề hành vi liên quan đến chứng mất trí nhớ. Thảo luận về những nguy cơ và lợi ích của thuốc này, cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn hơn cho các vấn đề liên quan đến mất trí nhớ với bác sĩ.

Bạn nên dùng pimozide như thế nào?

Dùng thuốc bằng đường uống, kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng một lần/ngày trước khi đi ngủ hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với việc điều trị. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng liều thấp vào lần đầu, tăng liều dùng dần dần để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ như run rẩy. Không dùng thuốc này thường xuyên hơn hoặc tăng liều dùng. Các triệu chứng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và tăng nguy cơ mắc các vấn đề nhịp tim. Thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể xét nghiệm điện tâm đồ trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Các xét nghiệm này để tìm hiểu xem bạn có nguy cơ mắc các vấn đề ở tim bởi pimozide hay không. Đến khám bác sĩ thường xuyên theo đúng lịch hẹn.

Các thuốc khác, như thuốc kích thích (như methylphenidate, dextroamphetamine), đôi khi có thể làm trầm trọng thêm chứng co giật. Trước khi quyết định dùng pimozide, bác sĩ sẽ thử làm giảm các cơn co giật của bạn bằng cách giảm liều thuốc kích thích. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm khi dùng thuốc này, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Bưởi có thể làm tăng lượng thuốc trong máu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc tại cùng thời điểm nhất định mỗi ngày. Không ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Tình trạng bệnh của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngưng dùng thuốc đột ngột. Liều dùng có thể cần phải được giảm dần. Báo cho bác sĩ biếtnếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản pimozide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pimozide cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc Hội chứng Tourette

Liều khởi đầu: dùng 1-2 mg một ngày, chia làm nhiều lần uống. Liều dùng có thể tăng lên mỗi ngày sau đó. Hầu hết bệnh nhân được dùng duy trì ở liều dưới 0,2 mg/kg mỗi ngày, hoặc liều 10 mg/ngày, dùng liều ít hơn.

Không khuyến cáo dùng liều lớn hơn 0,2 mg/kg/ngày hoặc 10 mg/ngày.

Liều dùng pimozide cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc Hội chứng Tourette

<12 tuổi: không dùng thuốc này cho trẻ ở độ tuổi này.

> = 12 tuổi:

  • Liều khởi đầu: 0,05 mg/kg thường được dùng một lần trước khi đi ngủ. Liều dùng có thể tăng lên cách mỗi 3 ngày đến liều tối đa 0,2 mg/kg, không dùng vượt quá 10 mg/ngày.

Pimozide có những dạng và hàm lượng nào?

Pimozide có nhựng dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 1 mg; 2 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pimozide?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Động kinh (co giật);
  • Co giật hoặc cử động không kiểm soát ở mắt, môi, lưỡi, mặt, tay và chân;
  • Cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, rối loạn, tim đập nhanh hoặc không đều, run, cảm giác muốn ngất.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Sốt;
  • Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ;
  • Cảm thấy bồn chồn;
  • Giảm thị lực;
  • Táo bón;
  • Khô miệng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng pimozide bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ có thể gặp phải khi uống thuốc phải đặt trên lợi ích dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em

Không có thông tin cụ thể cho việc hạn chế việc sử dụng thuốc này ở trẻ em trên 12 tuổi so với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, việc sử dụng pimozide ở trẻ em dưới 12 tuổi không được khuyến cáo.

Người cao tuổi

Mặc dù các nghiên cứu thích hợp về các mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của pimozide chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể được ghi nhận cho đến nay.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pimozide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:

  • Acecainide;
  • Alfuzosin;
  • Amifampridine;
  • Amiodarone;
  • Amisulpride;
  • Amitriptyline;
  • Amoxapine;
  • Amprenavir;
  • Anagrelide;
  • Apomorphine;
  • Aprepitant;
  • Aprindine;
  • Aripiprazole;
  • Arsenic trioxide;
  • Artemether;
  • Asenapine;
  • Astemizole;
  • Atazanavir;
  • Azimilide;
  • Azithromycin;
  • Bepridil;
  • Boceprevir;
  • Bretylium;
  • Buserelin;
  • Chloral Hydrate;
  • Chloroquine;
  • Chlorpromazine;
  • Ciprofloxacin;
  • Cisapride;
  • Citalopram;
  • Clarithromycin;
  • Clomipramine;
  • Clozapine;
  • Cobicistat;
  • Crizotinib;
  • Cyclobenzaprine;
  • Dabrafenib;
  • Dalfopristin;
  • Darunavir;
  • Dasatinib;
  • Delamanid;
  • Delavirdine;
  • Desipramine;
  • Deslorelin;
  • Dibenzepin;
  • Dirithromycin;
  • Disopyramide;
  • Dofetilide;
  • Dolasetron;
  • Domperidone;
  • Doxepin;
  • Dronedarone;
  • Droperidol;
  • Encainide;
  • Enflurane;
  • Erythromycin;
  • Escitalopram;
  • Fingolimod;
  • Flecainide;
  • Fluconazole;
  • Fluoxetine;
  • Fosamprenavir;
  • Fosaprepitant;
  • Foscarnet;
  • Gatifloxacin;
  • Gemifloxacin;
  • Gonadorelin;
  • Goserelin;
  • Granisetron;
  • Halofantrine;
  • Haloperidol;
  • Halothane;
  • Histrelin;
  • Ibutilide;
  • Iloperidone;
  • Imipramine;
  • Indinavir;
  • Isoflurane;
  • Isradipine
  • Itraconazole;
  • Ivabradine;
  • Ketoconazole;
  • Lapatinib;
  • Leuprolide;
  • Levofloxacin;
  • Levomethadyl;
  • Lidoflazine;
  • Lorcainide;
  • Lumefantrine;
  • Mefloquine;
  • Mesoridazine;
  • Methadone;
  • Metoclopramide;
  • Metronidazole;
  • Miconazole;
  • Mifepristone;
  • Moxifloxacin;
  • Nafarelin;
  • Nefazodone;
  • Nelfinavir;
  • Nilotinib;
  • Norfloxacin;
  • Nortriptyline;
  • Octreotide;
  • Ofloxacin;
  • Ondansetron;
  • Paliperidone;
  • Paroxetine;
  • Pasireotide;
  • Pazopanib;
  • Pentamidine;
  • Perflutren lipid microsphere;
  • Piperaquine;
  • Posaconazole;
  • Probucol;
  • Procainamide;
  • Prochlorperazine;
  • Promethazine;
  • Propafenone;
  • Protriptyline;
  • Quetiapine;
  • Quinidine;
  • Quinine;
  • Quinupristin;
  • Ranolazine;
  • Risperidone;
  • Ritonavir;
  • Roxithromycin;
  • Salmeterol;
  • Saquinavir;
  • Sematilide;
  • Sertindole;
  • Sertraline;
  • Sevoflurane;
  • Natri phosphate;
  • Natri phosphate, dibasic;
  • Natri phosphate, monobasic;
  • Solifenacin;
  • Sorafenib;
  • Sotalol;
  • Spiramycin;
  • Sulfamethoxazole;
  • Sultopride;
  • Sunitinib;
  • Tacrolimus;
  • Tedisamil;
  • Telaprevir;
  • Telavancin;
  • Telithromycin;
  • Terfenadine;
  • Tetrabenazine;
  • Thioridazine;
  • Tipranavir;
  • Tizanidine;
  • Toremifene;
  • Trazodone;
  • Trifluoperazine;
  • Trimethoprim;
  • Trimipramine;
  • Triptorelin;
  • Troleandomycin;
  • Vandetanib;
  • Vardenafil;
  • Vasopressin;
  • Vemurafenib;
  • Vilanterol;
  • Vinflunine;
  • Voriconazole;
  • Ziprasidone;
  • Zolmitriptan;
  • Zotepine.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Ajmaline;
  • Alefacept;
  • Arsenic trioxide;
  • Bupropion;
  • Carbamazepine;
  • Ceritinib;
  • Chlorpromazine;
  • Deferasirox;
  • Disopyramide;
  • Enzalutamide;
  • Eslicarbazepine acetate;
  • Fentanyl;
  • Formoterol;
  • Hydromorphone;
  • Hydroquinidine;
  • Idelalisib;
  • Imatinib;
  • Lithium;
  • Milnacipran;
  • Mitotane;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Nilotinib;
  • Oxycodone;
  • Oxymorphone;
  • Pixantrone;
  • Primidone;
  • Procainamide;
  • Prochlorperazine;
  • Selegiline;
  • Siltuximab;
  • Suvorexant;
  • Tapentadol;
  • Tramadol;
  • Trifluoperazine;
  • Umeclidinium;
  • Zileuton.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Betel nut.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pimozide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pimozide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về máu hoặc tủy xương (như mất bạch cầu);
  • Có tiền sử bị ung thư vú;
  • Bệnh tim;
  • Các vấn đề ở ruột (ví dụ tắc nghẽn);
  • Giảm bạch cầu hoặc lượng bạch cầu trung tính trong máu (số lượng bạch cầu thấp);
  • Tăng nhãn áp góc hẹp;
  • Gặp vấn đề ở tuyến yên (ví dụ khối u);
  • Có tiền sử bị động kinh;
  • Vấn đề tiết niệu (ví dụ tắc nghẽn hoặc tiểu khó);
  • Hệ thần kinh trung ương suy yếu;
  • Có tiền sử mắc vấn đề về nhịp tim (ví dụ, loạn nhịp tim, hội chứng QT kéo dài bẩm sinh);
  • Hạ kali máu;
  • Hạ magne máu;
  • Các triệu chứng co giật thần kinh không phải do hội chứng Tourette;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng khi dùng thuốc quá liều có thể bao gồm:

  • Khuôn mặt không cảm xúc;
  • Di chuyển bồn chồn, đi loanh quanh tại chỗ;
  • Cử động bất thường, chậm chạp không thể kiểm soát của bất kỳ phần nào của cơ thể;
  • Bồn chồn;
  • Tim đập nhanh;
  • Buồn ngủ;
  • Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian);
  • Khó thở.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.