Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt
Thông tin quan trọng về thuốc paracetamol
Tác dụng của thuốc paracetamol
Paracetamol (acetaminophen) là hoạt chất giúp giảm đau và hạ sốt.
Paracetamol được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, đau khớp, đau lưng, đau răng, cảm sốt.v.v… Thuốc có tác dụng giảm đau ở người bị viêm khớp nhẹ, nhưng không có tác dụng đối với viêm nặng hơn (viêm sưng khớp cơ). Hàm lượng thông thường sử dụng là paracetamol 500mg.
Thông tin cảnh báo
Không được sử dụng paracetamol với liều vượt mức khuyến cáo. Quá liều thuốc paracetamol có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng. Liều tối đa của paracetamol cho người lớn là 4g (4000mg) mỗi ngày. Tuy nhiên, trong trường hợp bạn đang sử dụng đồ uống có cồn mỗi ngày thì liều tối đa khuyến cáo là 2g/ngày và hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc paracetamol, hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị bệnh gan hoặc có tiền sử nghiện rượu.
Không sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê toa nào khác để trị ho, cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau mà không có ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Hoạt chất paracetamol có trong nhiều loại thuốc biệt dược mà bạn không biết, do đó nếu sử dụng một số thuốc cùng nhau, bạn có thể vô tình sử dụng quá liều paracetamol. Vì vậy, bạn nên đọc nhãn của bất kỳ loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để xem nó có chứa paracetamol, Acetaminophen hay APAP không. Bạn tránh uống rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương gan trong khi dùng thuốc paracetamol.
Thận trọng/Lưu ý
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc paracetamol
Nên dùng thuốc paracetamol như thế nào?
Không sử dụng nhiều thuốc này hơn mức khuyến cáo. Quá liều paracetamol có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng. Liều tối đa của paracetamol cho người lớn là 4g (4000mg) mỗi ngày. Nếu bạn uống nhiều hơn ba món đồ uống có cồn mỗi ngày, hãy nói với bác sĩ trước khi dùng paracetamol và không bao giờ dùng quá 2g (2000mg) mỗi ngày.
Nếu bạn đang điều trị cho trẻ, hãy sử dụng dạng paracetamol dành cho trẻ em. Cẩn thận làm theo hướng dẫn định lượng trên nhãn thuốc. Không được dùng thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi khi không có chỉ định của bác sĩ.
Đối với thuốc paravetamol dạng viên nén nhai, bạn phải nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.
Đảm bảo tay bạn khô khi cầm viên thuốc paracetamol dạng tan rã. Đặt viên thuốc trên lưỡi và nó sẽ bắt đầu tan ngay. Bạn lưu ý không nuốt toàn bộ viên, để thuốc hòa tan trong miệng mà không nhai.
Để sử dụng paracetamol dạng sủi bọt, bạn hãy hoà tan một gói thuốc trong ít nhất 118ml nước. Khuấy hỗn hợp này và uống hết ngay. Để đảm bảo bạn uống đủ liều, hãy thêm một ít nước vào ly thuốc bạn vừa uống xong, khuấy nhẹ nhàng và uống ngay.
Để có kết quả tốt nhất, bạn nằm xuống và chèn đầu thuốc vào hậu môn. Giữ viên thuốc ngủ trong vài phút. Thuốc sẽ tan nhanh chóng sau khi chèn vào hậu môn và bạn sẽ cảm thấy ít hoặc không có cảm giác khó chịu khi giữ nó. Bạn nên tránh đi vệ sinh hoặc đi tắm sau khi dùng thuốc.
Bảo quản thuốc paracetamol như thế nào?
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Paracetamol có những dạng dùng và hàm lượng nào?
Paracetamol có những dạng dùng và hàm lượng phổ biến như sau:
- Viên nén, dạng uống: 325mg, 500mg.
- Gel, dạng uống: 500mg.
- Dung dịch, dạng uống: 160 mg/5 ml (120ml, 473ml); 500 mg/5 ml (240ml).
- Siro, dạng uống: biệt dược Triaminic® cho trẻ nhỏ dùng giảm đau hạ sốt: 160 mg/5ml (118ml).
Liều dùng thông thường của thuốc Paracetamol
Liều hạ sốt cho người lớn:
Liều giảm đau cho người lớn:
Liều hạ sốt và giảm đau cho trẻ em:
Sốt:
- 4 tháng đến 9 tuổi: Liều khởi đầu: 30 mg/kg (Theo nghiên cứu, liều lượng này có hiệu quả hơn trong việc giảm sốt so với liều duy trì 15 mg/kg và không có sự khác biệt về độ dung nạp lâm sàng.)
- >= 12 tuổi: 325-650mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1000mg trong 6-8 giờ.
*Tham khảo thêm thông tin về liều dùng cho trẻ em ở cuối bài
Thời điểm phát huy tác dụng
Nên làm gì nếu quên một liều thuốc?
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
Những điều nên tránh khi sử dụng thuốc paracetamol
Không sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê toa nào để trị ho, cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau mà không có ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Paracetamol có trong nhiều loại thuốc, do đó nếu bạn sử dụng một số sản phẩm nhất định cùng nhau, bạn có thể vô tình sử dụng quá nhiều paracetamol. Vì vậy, bạn nên đọc nhãn của bất kỳ loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để xem nó có chứa paracetamol, acetaminophen (hay APAP) không. Bạn tránh uống rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương gan trong khi dùng paracetamol.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc paracetamol
Gọi cấp cứu ngay (số điện thoại 115) hoặc đến ngay trạm ytế gần nhất để kiểm tra nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với paracetamol: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng. Ngưng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn có những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Sốt nhẹ kèm buồn nôn, đau dạ dày và ăn mất ngon;
Tương tác thuốc
Paracetamol có thể tương tác với thuốc nào?
- Acetaminophen
- Amitriptyline
- Amlodipine
- Amoxicillin
- Aspirin
- Atorvastatin
- Caffeine
- Clopidogrel
- Codeine
- Diazepam
- Diclofenac
- Furosemide
- Gabapentin
- Ibuprofen
- Lansoprazole
- Levofloxacin
- Levothyroxine
- Metformin
- Naproxen
- Omeprazole
- Pantoprazole
- Prednisolone
- Pregabalin
- Ramipril
- Ranitidine
- Sertraline
- Simvastatin
- Tramadol
- Tylenol (acetaminophen)
Paracetamol tương tác với rượu (Ethanol)/thức ăn
- Rượu (Ethanol): Tương tác nghiêm trọng
Hãy hỏi bác sĩ trước khi dùng thuốc paracetamol (hoặc các thuốc chứa hoạt chất acetaminophen) cùng với rượu (Ethanol). Điều này có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan. Đến gặp ngay bác sĩ nếu bạn bị sốt, ớn lạnh, đau khớp hoặc sưng, mệt mỏi hoặc suy nhược quá mức, chảy máu hay bầm tím, xuất hiện phát ban, ngứa da, ăn mất ngon, buồn nôn, nôn mửa, vàng da hoặc mắt trắng. Nếu bác sĩ kê toa các loại thuốc này cùng với nhau, rất có thể bạn cần phải được điều chỉnh về liều thuốc hoặc thực hiện các xét nghiệm đặc biệt để sử dụng cả hai loại thuốc một cách an toàn. Điều quan trọng là bạn phải trình bày với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, bao gồm cả các vitamin và thảo dược. Không được ngưng sử dụng bất cứ loại thuốc nào khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Paracetamol và sự ảnh hưởng từ tình trạng sức khỏe
- Nghiện rượu: Tương tác nghiêm trọng
Người nghiện rượu mãn tính có thể có nguy cơ cao bị nhiễm độc gan khi điều trị với acetaminophen (APAP). Nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm cả trường hợp suy gan cấp dẫn đến ghép gan và tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng acetaminophen. Việc sử dụng acetaminophen nên được xem xét một cách thận trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân uống rượu từ 3 lần trở lên mỗi ngày.
- Bệnh về gan: Tương tác nghiêm trọng
Acetaminophen chủ yếu được chuyển hóa trong gan thành các dạng không hoạt động. Tuy nhiên, số lượng nhỏ các dạng này được chuyển đổi theo các con đường nhỏ hơn thành các chất chuyển hóa, điều này có thể gây độc gan hoặc làm xuất hiện chứng bệnh Methemoglobinemia. Bệnh nhân bị suy gan có thể có nguy cơ tăng độc tính do tăng hoạt động của các đường chuyển hóa nhỏ. Tương tự, sử dụng acetaminophen quá mức hoặc thường xuyên có thể làm ứ đọng các enzyme gan thiết yếu và dẫn đến sự trao đổi chất tăng lên theo các con đường nhỏ. Tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm cả trường hợp suy gan cấp dẫn đến ghép gan và tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng acetaminophen. Việc sử dụng thuốc paracetamol nên được xem xét một cách thận trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân bị suy gan. Bệnh nhân nên được theo dõi lâm sàng chức năng gan. Bạn cũng nên tránh uống rượu trong khi dùng thuốc có chứa acetaminophen. Liều acetaminophen tối đa không được vượt quá liều khuyên dùng hàng ngày (4g/ngày đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên). Bạn nên đọc tất cả các nhãn thuốc theo toa và không kê toa để đảm bảo chúng không chứa acetaminophen, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế nếu bạn thấy không chắc chắn.
- Phenylketonuria (PKU): Tương tác vừa phải
Một số sản phẩm acetaminophen dạng uống và acetaminophen dạng kết hợp, đặc biệt là viên nén để nhai, có chứa chất làm ngọt nhân tạo – Aspartame (NutraSweet). Aspartame được chuyển thành phenylalanine trong đường tiêu hóa sau khi ăn. Các chế phẩm sủi bọt và nhai của acetaminophen cũng có thể chứa phenylalanine. Bạn nên xem xét hàm lượng aspartam/phenylalanine nếu bạn là đối tượng cần phải hạn chế sử dụng phenylalanine (phenylketonurics).
Lời khuyên cho bệnh nhân
Lời khuyên khi sử dụng thuốc paracetamol
Sự thật thú vị về thuốc paracetamol
Nghiên cứu mới
Ưu điểm của thuốc paracetamol
-
-
- Là lựa chọn đầu tiên để điều trị cơn đau nhẹ đến vừa phải (do tính hiệu quả, ít độc tính và chi phí thấp)
-
- Có thể kết hợp với các opioid mạnh (chẳng hạn như Morphine, Oxycodone, Fentanyl) để điều trị đau dữ dội.
-
- Hoạt chất paracetamol luôn được bán ngoài tiệm thuốc dưới dạng thuốc generic.
Hạn chế của thuốc paracetamol
Liều dùng paracetamol cho trẻ em*
Liều dùng thông thường hạ sốt cho trẻ em
Trẻ sơ sinh non tháng 28-32 tuần:
- Tiêm mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 12 giờ.
- Uống: 10-12 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều uống tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
- Trực tràng: 20 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Liều dùng tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh non tháng 32-37 tuần và trẻ sơ sinh dưới 10 ngày:
- Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
- Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 15 mg/kg/liều mỗi 8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh tròn hoặc lớn hơn 10 ngày:
- Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ.Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày.
- Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 20 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ em:
Nhỏ hơn 2 tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch: 7,5 đến 15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Từ 2 đến 12 tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ.
- Liều đơn tối đa 15 mg/kg.
- Liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày không được vượt quá 3750 mg/ngày.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết; không vượt quá 5 liều trong 24 giờ.
Ngoài ra, các nhà sản xuất liệt kê các liều khuyến cáo sau đây:
- 2,7-5,3 kg: 0-3 tháng: 40 mg.
- 5,4-8,1 kg: 4-11 tháng: 80 mg.
- 8,2-10,8 kg: 1-2 tuổi: 120 mg.
- 10,9-16,3 kg: 2-3 tuổi: 160 mg.
- 16,4-21,7 kg: 4-5 tuổi: 240 mg.
- 21,8-27,2 kg: 6-8 tuổi: 320 mg.
- 27,3-32,6 kg: 9-10 tuổi: 400 mg.
- 32,7-43,2 kg: 11 tuổi: 480 mg.
Các nhà sản xuất khuyến cáo việc dựa vào trọng lượng để chọn liều lượng là phương pháp thích hợp. Nếu chưa biết chính xác trọng lượng của bé, có thể dựa vào tuổi tác.
Trực tràng: 10-20 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết (mặc dù việc sử dụng liều cao paracetamol ở trực tràng (ví dụ, 25-45 mg/kg/liều) đã được nghiên cứu, việc sử dụng nó vẫn còn gây tranh cãi; liều tối ưu và tần suất dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn chưa được nghiên cứu, cần tìm hiểu thêm).
Trẻ em lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi:
Nhỏ hơn 50 kg:
- Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ.
- Liều đơn tối đa: 750 mg/liều.
- Tổng liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày (ít hơn hoặc bằng 3750 mg/ngày).
Trên hoặc bằng 50 kg:
- Tiêm tĩnh mạch: 650 mg mỗi 4 giờ hoặc 1000 mg mỗi 6 giờ.
- Liều đơn tối đa: 1000 mg/liều.
- Tổng liều hàng ngày tối đa: 4000 mg/ngày.
- Uống hoặc trực tràng: 325-650 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000 mg 3-4 lần mỗi ngày.
- Liều tối đa hàng ngày: 4000 mg/ngày.
Liều dùng thông thường giảm đau cho trẻ em
Trẻ sơ sinh non tháng 28-32 tuần:
- Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 12 giờ
- Miệng: 10-12 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều uống tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
- Trực tràng: 20 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Liều dùng trực tràng tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh non tháng 32-37 tuần và trẻ sơ sinh dưới 10 ngày:
- Tiêm mạch 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
- Trực tràng: liều: 30 mg/kg; sau đó 15 mg/kg/liều mỗi 8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh đủ 10 ngày hoặc lớn hơn 10 ngày tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày. Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 20 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ em:
Nhỏ hơn 2 tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch: 7,5 đến 15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ.
- Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Từ 2 đến 12 tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ.
- Liều đơn tối đa 15 mg/kg.
- Liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày không được vượt quá 3750 mg/ngày.
- Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết; không vượt quá 5 liều trong 24 giờ.
Ngoài ra, các nhà sản xuất liệt kê các liều khuyến cáo sau đây:
- 2,7-5,3 kg: 0-3 tháng: 40 mg.
- 5,4-8,1 kg: 4-11 tháng: 80 mg.
- 8,2-10,8 kg: 1-2 tuổi: 120 mg.
- 10,9-16,3 kg: 2-3 tuổi: 160 mg.
- 16,4-21,7 kg: 4-5 tuổi: 240 mg.
- 21,8-27,2 kg: 6-8 tuổi: 320 mg.
- 27,3-32,6 kg: 9-10 tuổi: 400 mg.
- 32,7-43,2 kg: 11 tuổi: 480 mg.
Các nhà sản xuất khuyến cáo việc dựa vào trọng lượng để chọn liều lượng là phương pháp thích hợp. Nếu bạn chưa biết trọng lượng chính xác của bé, có thể dựa vào tuổi tác.
Trực tràng: 10-20 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết (Mặc dù việc sử dụng liều cao paracetamol chu kỳ phẫu của trực tràng (ví dụ, 25-45 mg/kg/liều) đã được nghiên cứu, việc sử dụng của nó vẫn còn gây tranh cãi; liều tối ưu và tần suất dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn chưa được nghiên cứu, cần tìm hiểu thêm).
Trẻ em lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi:
Nhỏ hơn 50 kg:
- Tiêm tĩnh mạch:: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ.
- Liều đơn tối đa: 750 mg/liều.
- Tổng liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày (ít hơn hoặc bằng 3750 mg/ngày).
Trên hoặc bằng 50 kg:
- Tiêm tĩnh mạch: 650 mg mỗi 4 giờ hoặc 1000 mg mỗi 6 giờ.
- Liều đơn tối đa: 1000 mg/liều.
- Tổng liều hàng ngày tối đa: 4000 mg/ngày.
- Uống hoặc trực tràng: 325-650 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000 mg 3-4 lần mỗi ngày. Liều tối đa hàng ngày: 4000 mg/ngày.
Kết luận
docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:
- Thuốc giảm đau: Tìm hiểu kỹ để dùng thuốc an toàn
- 6 cách hạ sốt ngay tại nhà vừa nhanh chóng vừa hiệu quả
- Đau nhức toàn thân: Nguyên nhân và cách phòng ngừa