Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Oracefal®

Tên gốc: cefadroxil monohydrate

Phân nhóm: kháng sinh cephalosporin

Tên biệt dược: Oracefal®

Tên hoạt chất: Oracefal® Thương hiệu thuốc: Oracefal®.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oracefal® là gì?

Thuốc Oracefal® là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn (ví dụ như bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn, bệnh nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu). Thuốc Oracefal® ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Loại thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật nha khoa ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý về tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa chứng nhiễm trùng tim mạch nghiêm trọng (viêm màng trong tim do vi khuẩn).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oracefal® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho viêm họng

Bạn nên uống 1g/ngày hoặc chia ra 12 giờ/10 ngày;

Liều dùng thông thường cho nhiễm trùng da và cấu trúc da

Bạn nên uống 1g/ngày hoặc chia ra 12 giờ.

Liều dùng cho bệnh nhân bị viêm tấy

Bạn nên uống 1g/ngày hoặc chia ra 2 lần/10 ngày.

Liều dùng thông thường cho nhiễm trùng đường tiết niệu

Bạn nên uống 2g/ngày hoặc chia 2 lần/10 ngày.

Liều dùng thông thường cho bệnh viêm nội tâm mạc, cho nha khoa và hô hấp trên

Bạn nên dùng 2g trước 1 giờ làm phẫu thuật.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân suy thận

Bạn nên dùng 1g sau đó thêm 500mg liều duy trì trong khoảng:

  • CrCl 25-50ml/phút: 2 lần/ngày;
  • CrCl 10-25ml/phút: 1 lần/ngày;
  • CrCl ít hơn 10 ml/phút: 1 lần/1,5 ngày

Liều dùng thuốc Oracefal® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho bệnh viêm nội tâm mạc

Bạn cho trẻ dùng 50mg/kg uống 1 giờ trước khi làm thủ thuật, không quá 2g.

Liều dùng thông thường cho nhiễm trùng

Bạn nên cho trẻ dùng 30mg/kg/ngày chia làm 12 giờ.

Liều dùng cho bệnh nhân nhiễm Streptococcal viêm họng

Bạn nên cho trẻ uống 30mg/kg trong 10 ngày, không quá 1g/liều.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oracefal® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oracefal®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Đau dạ dày;
  • Nôn;
  • Dị ứng trầm trọng, ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Tiêu chảy có máu;
  • Nước tiểu đậm;
  • Giảm tiểu tiện;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng;
  • Đau khớp;
  • Da đỏ, sưng hoặc phồng rộp;
  • Động kinh;
  • Tiêu chảy nặng;
  • Đau dạ dày hoặc chuột rút;
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Mệt mỏi bất thường hoặc yếu;
  • Ngứa âm đạo, âm đạo có mùi;
  • Vàng da hoặc mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oracefal®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Oracefal®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Oracefal® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Oracefal® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Oracefal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Warfarin tương tác với thuốc Oracefal®.

Thuốc Oracefal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oracefal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như: phát ban trầm trọng, khó thở hoặc chóng mặt với thuốc kháng sinh penicillin (ví dụ amoxicillin) hoặc kháng sinh beta-lactam khác (ví dụ như imipenem), rối loạn đông máu, các vấn đề về thận hoặc các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ viêm ruột).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Oracefal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Oracefal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Oracefal® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên con nhộng hàm lượng 500mg;
  • Dạng bột hàm lượng 125mg/5ml, 25 mg/5 ml, 500 mg/5ml;
  • Viên nén 1g.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.