Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Nitromint®

Tên gốc: nitroglycerin

Tên biệt dược: Nitromint®

Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực

Tên hoạt chất: Nitromint® Thương hiệu thuốc: nitromint.

Tác dụng

Tác dụng của Nitromint® là gì?

Nitromint® 2,6mg được dùng để điều trị lâu dài bệnh động mạch vành và phòng ngừa đau thắt ngực. Ngoài ra, thuốc còn giúp hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết (kết hợp digitalis, thuốc lợi tiểu, ACEI, thuốc giãn mạch).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Nitromint® cho ngừơi lớn như thế nào?

Bạn có thể dùng liều khởi đầu là 1 viên, 2 lần/ngày. Sau đó, bạn có thể tăng liều lên 2 hoặc 3 viên, dùng 2 lần/ngày.

Đối với người cao tuổi: bạn nên bắt đầu từ liều thấp và tăng liều chậm hơn.

 

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nitromint® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc trước bữa ăn sáng và ăn chiều. Bạn nên uống nguyên viên (không nhai) với một ít nước. Nếu cơn đau chủ yếu xảy ra vào ban đêm: bạn nên uống vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nitromint®?

Các tác dụng phụ của thuốc gồm:

  • Nhức đầu.
  • Đỏ bừng mặt, khô miệng, bồn chồn, nhìn mờ, phản ứng dị ứng da, trụy mạch đôi khi có  nhịp tim chậm và ngất.
  • Hồi hộp, chân và mắt cá chân bị phù, tăng huyết áp, mất vị giác.

Sử dụng thuốc liên tục, 3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều), có thể dẫn đến dung nạp (lờn) nitrate và dung nạp chéo với dẫn xuất nitrate khác.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nitromint®, bạn cần lưu ý gì?

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu mắc bệnh phổi do tim, giảm oxy huyết ở động mạch; bệnh nặng ở gan và/hoặc thận, thiểu năng tuyến giáp, sa van hai lá, thân nhiệt thấp và nuôi dưỡng kém, gần đây bị nhồi máu cơ tim; thiếu lactase, galactose-huyết, kém dung nạp glucose/galactose.

Bạn cần báo cho bác sĩ biết các tình trạng trên, họ có thể chỉ định một thuốc chống đau thắt ngực có hoạt chất khác để tránh xảy ra các cơn đau có thể tăng trong giai đoạn nồng độ nitrate thấp.

Thuốc không thích hợp cho điều trị cơn đau thắt ngực cấp. Bạn nên giảm và ngưng thuốc một cách từ từ, tránh thức uống có cồn. Bạn cũng không nên lái xe, vận hành máy móc trong khi dùng thuốc này.

Nitromint® 2,6mg chống chỉ định các tình trạng như:

  • Quá mẫn cảm với nitroglycerin, hợp chất nitrate hữu cơ khác;
  • Huyết áp tâm thu < 90mmHg;
  • Sốc, trụy mạch;
  • Sốc do tim (trừ khi áp lực cuối kỳ tâm trương ở tâm thất trái được bảo đảm thích hợp nhờ bóng bơm trong động mạch chủ hoặc bằng thuốc gây lực co cơ dương);
  • Nhồi máu cơ tim cấp với áp lực bơm đẩy thấp;
  • Bệnh cơ tim phì đại, tắc nghẽn.
  • Giảm thể tích máu.
  • Hẹp van động mạch chủ và van hai lá.
  • Viêm màng ngoài tim thắt, chèn ép màng ngoài tim.
  • Dễ bị rối loạn tuần hoàn khi đứng.
  • Chấn thương đầu, xuất huyết trong sọ, tăng áp lực trong sọ.
  • Thiếu máu nặng trên lâm sàng.
  • Glôcôm góc hẹp.
  • Dùng đồng thời thuốc ức chế phosphodiesterase (như sildenafil, vardenafil, tadalafil). Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em chưa được chứng minh.

Tương tác thuốc

Thuốc Nitromint® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Nitromint® 2,6mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với Nitromint® 2,6mg gồm:

  • Thuốc dãn mạch, thuốc trị tăng huyết áp khác, thuốc chẹn bêta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc lợi tiểu, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Rượu: có thể làm tăng tác dụng chống tăng huyết áp của nitroglycerin.
  • Trước đó đã sử dụng hợp chất nitrate hữu cơ: có thể cần liều nitroglycerin cao hơn.
  • Dihydroergotamine: làm tăng huyết áp , gây thiếu máu cục bộ.
  • Thuốc ức chế phosphodiesterase: có thể gây biến chứng tim mạch, dẫn đến chết người.
  • Thuốc nhuận trường: làm giảm lượng hấp thu và nồng độ nitroglycerin trong huyết tương. Nitroglycerin làm giảm tác dụng của heparin

Thuốc Nitromint® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nitromint®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nitromint® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Nitromint® có những dạng và hàm lượng nào?

Nitromint® có dạng viên nén giải phóng chậm và hàm lượng 2,6mg.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • Suy tim sung huyết (suy tim)
  • Bạn biết gì về bệnh suy tim?
  • Bạn biết gì về bệnh động mạch vành?