Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Neoxidil®

Tên gốc: minoxidil

Phân nhóm: thuốc da liễu

Tên biệt dược: Neoxidil®

Tên hoạt chất: Neoxidil® Thương hiệu thuốc: Neoxidil®.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Neoxidil® là gì?

Thuốc Neoxidil® thường được sử dụng để kích thích mọc tóc ở những bệnh nhân bị hói hoặc rụng tóc.

Minixidil là một thuốc giãn mạch. Vẫn chưa xác định được cơ chế minodixil kích thích vùng da đầu bị rụng tóc mọc tóc trở lại. Có giả thuyết cho rằng thuốc làm giãn mạch máu dưới da đầu và kích thích các nang tóc hoạt động trở lại.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Neoxidil® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Liều dùng thuốc Neoxidil® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Neoxidil® như thế nào?

Trước khi dùng thuốc, bạn hãy gội sạch đầu với một loại dầu gội dịu nhẹ. Hong thật khô tóc và da đầu, rửa tay thật sạch trước khi bôi thuốc. Để thuốc ngấm trong ít nhất 4 giờ trước khi gội lại. Nếu bạn đi bơi sau đó thì hãy đợi thuốc ngấm khoảng 4 giờ và tuyệt đối không được để da đầu dính nước khi trời mưa lúc đang dùng thuốc. Bạn đợi thuốc khô trước khi dùng sản phẩm chăm sóc tóc khác. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu quên một liều, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neoxidil®?

Mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ, tuy nhiên nhiều người có thể không có hoặc chỉ biểu hiện một số ít các triệu chứng. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có một số triệu chứng sau:

  • Nóng và ngứa mắt;
  • Vùng da đầu dùng thuốc bị đỏ hoặc kích ứng;
  • Mọc tóc ở những vùng khác trên cơ thể.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực);
  • Đau thắt ngực;
  • Tim đập nhanh;
  • Ngất xỉu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ của thuốc, hãy gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Neoxidile®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Neoxidile®, bạn nên biết:

  • Minoxidil là thuốc chỉ dùng ngoài da. Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi hoặc miệng. Nếu để thuốc dính vào mắt, hãy rửa bằng nước lạnh ngay lập tức;
  • Minoxidil có thể gây hoa mắt. Triệu chứng này có thể tệ hơn nếu bạn uống rược hoặc dùng thuốc khác. Hãy dùng thuốc một cách thận trọng. Đừng lái xe hoặc làm những việc có khả năng gây nguy hiểm cho đến khi bạn thích ứng được với thuốc;
  • Không dùng thuốc với thuốc khác hay thuốc mỡ trên da đầu;
  • Tình trạng rụng tóc vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong 2 tuần sau khi dùng thuốc. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu sau 2 tuần mà bạn vẫn bị rụng tóc;
  • Tình trạng rụng tóc sẽ cải thiện sau nhiều tháng. Nếu sau 4 tháng mà bạn vẫn chưa thấy tiến triển, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ;
  • Không dùng thuốc đối với vùng da bị kích ứng hay bị cháy nắng;
  • Minoxidil không có tác dụng trong trường hợp mất tóc do chải mạnh (cột tóc đuôi ngựa, tết tóc) hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc tóc khác làm sẹo da đầu hoặc bỏng sâu;
  • Không được uống dung dịch thuốc minoxidil. Nếu lỡ nuốt phải, hãy liên lạc ngay với trung tâm kiểm soát độc chất hoặc gọi cấp cứu;
  • Không nên dùng minoxidil cho trẻ em vì chúng không an toàn.

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Nếu bạn đang mang thai, hãy cho bác sĩ của bạn biết. Bạn cần phải cân nhắc giữa lợi ích và tác hại khi dùng thuốc. Chưa có nghiên cứu nào chỉ ra thuốc này có thể tìm thấy trong sữa mẹ. Tuy nhiên, không nên cho con bú trong khi đang dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Thuốc Neoxidile® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tương tác thuốc, bạn nên lưu lại danh sách các thuốc đang dùng và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết. Nếu bạn có ý định bắt đầu dùng thuốc, ngưng sử dụng hoặc thay đổi liều bất kỳ thuốc nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neoxidile®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Neoxidile® như thế nào?

Bảo quản Neoxidile® ở nhiệt độ phòng, tránh độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc tủ lạnh. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản thuốc trên nhãn để bảo quản thuốc đúng cách hoặc hỏi ý kiến dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn dùng.

Dạng bào chế

Thuốc Neoxidile® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Neoxidile® có dạng dung dịch minoxidil với hàm lượng 2%, 20mg/ml.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.