Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc nelarabine là gì?
Nelarabine được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ung thư máu, ung thư hạch bạch huyết). Nelarabine là thuốc hóa trị hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng tăng trưởng tế bào ung thư. Nelarabine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.
Bạn nên dùng thuốc nelarabine như thế nào?
Bạn sẽ dùng nelarabine bằng cách tiêm tĩnh mạch chậm, thường do một chuyên gia sức khỏe thực hiện. Mỗi đợt điều trị được gọi là một chu kỳ. Ở người lớn, thuốc thường được tiêm vào ngày thứ 1, 3 và 5 của mỗi chu kỳ điều trị hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Ở trẻ em, thuốc thường được dùng mỗi ngày trong vòng 5 ngày liên tiếp trong mỗi chu kỳ điều trị hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe , tuổi tác, kích thước cơ thể và đáp ứng với điều trị của bạn. Bác sĩ sẽ kiểm tra công thức máu để chắc chắn bạn có thể tiếp nhận chu kỳ điều trị tiếp theo. Hãy thực hiên đúng các lần thăm khám và xét nghiệm.
Bạn nên bảo quản nelarabine như thế nào?
Các chuyên gia sức khỏe sẽ bảo quản thuốc này. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nelarabine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bạch cầu cấp thể lympho:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1500 mg/m2 tiêm tĩnh mạch trong 2 giờ vào các ngày 1, 3, 5 và lặp lại mỗi 21 ngày.
Liều thuốc sẽ được tiêm truyền trong hai giờ ở người lớn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư hạch bạch huyết:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1.500 mg/m2 tiêm tĩnh mạch trong 2 giờ vào các ngày 1, 3, 5 và lặp lại mỗi 21 ngày.
Liều thuốc sẽ được tiêm truyền trong hai giờ ở người lớn.
Liều dùng thuốc nelarabine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bạch cầu cấp thể lympho:
Liều khởi đầu: dùng 650 mg/m2 tiêm tĩnh mạch cho trẻ trong 1 giờ mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp và lặp lại mỗi 21 ngày.
Liều thuốc sẽ được tiêm truyền trong một giờ ở trẻ em.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ung thư hạch bạch huyết:
Liều khởi đầu: dùng 1500 mg/m2 tiêm tĩnh mạch cho trẻ trong 2 giờ vào các ngày 1, 3, 5 và lặp lại mỗi 21 ngày.
Thuốc nelarabine có những dạng và hàm lượng nào?
Nelarabine có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm 5 mg/ml.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nelarabine ?
Nelarabine có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Những triệu chứng này có thể không mất đi ngay cả khi bạn ngưng dùng nelarabine. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn bận tâm về bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào có thể xảy ra.
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Lẫn lộn hoặc vụng về, buồn ngủ nhiều, ngất xỉu;
- Mất thăng bằng hoặc mất phối hợp;
- Khó khăn khi đi bộ, thở, nói chuyện, nuốt hoặc cử động mắt;
- Tê, yếu, có cảm giác gai ở ngón tay hoặc ngón chân;
- Khó khăn khi cài nút áo hoặc nhặt các đồ vật nhỏ bằng tay;
- Không thể cử động bất kỳ phần nào trong cơ thể;
- Động kinh (co giật);
- Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mất tập trung;
- Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có đốm tím hoặc đỏ dưới da;
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét miệng và cổ họng;
- Thở ngắn nghiêm trọng, thở khò khè, thở hổn hển, ho có đờm, đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Ho;
- Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón;
- Chóng mặt, buồn ngủ, cảm thấy mệt mỏi;
- Đau khớp hoặc đau cơ;
- Đau đầu;
- Sưng ở bàn tay hoặc bàn chân.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc nelarabine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nelarabine, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với nelarabine hoặc bất kì thuốc nào khác;
- Bạn đang dùng hoặc dự định dùng về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược . Hãy chắc chắn đề cập đến: các thuốc ức chế adenosine deaminase như pentostatin (Nipent). Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ;
- Bạn đang hoặc đã từng bị bệnh thận hoặc bệnh gan;
- Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn không nên mang thai trong thời gian sử dụng nelarabine. Thảo luận với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai mà bạn có thể sử dụng trong quá trình điều trị. Nếu bạn mang thai trong thời gian sử dụng nelarabine, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Nelarabine có thể gây hại cho thai nhi;
- Bạn đang cho con bú. Bạn không nên cho con bú trong khi đang thời gian dùng nelarabine;
- Bạn sắp phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang dùng nelarabine;
- Bạn nên biết rằng nelarabine có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào;
- Nói với bác sĩ trước khi bạn thực hiện bất kỳ tiêm chủng nào trong thời gian điều trị bằng nelarabine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Thuốc nelarabine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nelarabine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nelarabine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh thận;
- Bệnh gan – có thể làm các tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn;
- Vấn đề thần kinh – tình trạng này có thể trầm trọng hơn.
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng dùng quá liều có thể bao gồm:
- Da nhợt nhạt;
- Thở hụt hơi;
- Mệt mỏi nhiều;
- Sốt, đau họng, ớn lạnh hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng;
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
- Tê và ngứa ran ở bàn tay, ngón tay, bàn chânhoặc ngón chân;
- Lẫn lộn;
- Yếu cơ;
- Không thể cử động bất kỳ bộ phận nào của cơ thể;
- Co giật;
- Hôn mê.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn không thể đến đúng lịch thăm khám để được tiêm nelarabine.
docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.