Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Lovenox®

Tên gốc: enoxaparin

Thuộc nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết

Tên biệt dược: Lovenox®

Tên hoạt chất: Lovenox® Thương hiệu thuốc: Lovenox®.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lovenox® là gì?

Lovenox® là thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông hay còn gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu có thể dẫn đến huyết khối trong phổi (tắc nghẽn mạch phổi), triệu chứng này có thể xảy ra sau một số loại phẫu thuật hoặc ở những người đang nằm liệt giường vì bị bệnh kéo dài.

Lovenox® cũng được sử dụng để ngăn ngừa các biến chứng mạch máu ở những người bị một số loại đau thắt ngực hoặc đau tim.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lovenox® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người phẫu thuật bụng:

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 40mg mỗi ngày một lần với liều ban đầu được tiêm 2 giờ trước khi giải phẫu.

Thời gian dùng thuốc thông thường từ 7 ngày đến 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người phẫu thuật đầu gối hoặc hông:

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 30mg mỗi 12 giờ. Liều ban đầu được sử dụng từ 12 giờ đến 24 giờ sau khi giải phẫu.

Đối với phẫu thuật thay thế hông, bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 40mg/1 lần/ngày, ban đầu là 12 (± 3) giờ trước khi giải phẫu, có thể được xem xét. Sau giai đoạn điều trị dự phòng huyết khối ở bệnh nhân phẫu thuật thay thế hông, bạn nên tiêm bắp 4 lần một lần mỗi ngày để điều trị dự phòng bằng Lovenox® 40 mg mỗi ngày một lần. Thời gian dùng thuốc thông thường từ 7 đến 10 ngày;

Liều dùng thông thường ở bệnh nhân có nguy cơ biến chứng huyết khối cấp tính:

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 40mg ngày một lần. Thời gian dùng thuốc thông thường là từ 6 ngày đến 11 ngày.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu có hoặc không có thuyên tắc phổi:

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 1mg/kg mỗi 12 giờ.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đau ngực và nhồi máu cơ tim:

Liều khuyến cáo: bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 1mg/kg mỗi 12 giờ kết hợp với uống aspirin (100-325mg/lần/ngày).

Thời gian điều trị thông thường là từ 2 đến 8 ngày.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp độ nặng ST-Segement:

Liều khuyến cáo: bạn sẽ được bác sĩ tiêm bắp 30mg cộng với liều 1mg/kg, tiếp theo là 1mg/kg  mỗi 12 giờ (tối đa 100mg đối với hai liều đầu duy nhất, tiếp theo là liều 1mg/kg cho liều còn lại).

Bạn cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân từ 75 tuổi trở lên. Tất cả bệnh nhân nên dùng aspirin ngay khi được xác định là có STEMI và duy trì với 75-325mg/lần/ngày trừ khi không được chống chỉ định.

Liều dùng thuốc Lovenox® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lovenox® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể sử dụng thuốc này để tiêm tại nhà. Bạn không nên tự tiêm thuốc này nếu bạn không hiểu đầy đủ cách tiêm và đúng cách vứt kim, ống tiêm và các vật dụng khác dùng để tiêm thuốc.

Bạn nên ngồi hoặc nằm xuống trong khi tiêm. Bạn không nên tiêm Lovenox® vào cơ.

Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sẽ chỉ cho bạn những nơi tốt nhất trên cơ thể để tiêm thuốc. Bạn không tiêm vào cùng một vị trí hai lần liên tiếp.

Bạn không nên pha Lovenox® với các loại thuốc khác cùng loại. Bạn không nên sử dụng Lovenox® nếu thuốc bị thay đổi màu sắc hoặc có các hạt trong đó mà nên gọi cho dược sĩ để mua thuốc mới.

Bạn chỉ sử dụng kim dùng một lần và vứt rác thải y tế đúng cách.

Trong khi sử dụng Lovenox® máu và phân (chuyển động ruột) có thể cần phải được kiểm tra thường xuyên, chức năng thần kinh và cơ cũng có thể cần phải được kiểm tra.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lovenox®?

Bạn nên nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Lovenox® như:

  • Phát ban;
  • Ngứa hoặc đốt da;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn có các triệu chứng của cục máu đông như: đau lưng, tê hoặc cơ yếu ở phần dưới cơ thể hoặc mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột.

Bạn nên gọi bác sĩ ngay nếu:

  • Xuất huyết bất thường (mũi, miệng, âm đạo, trực tràng), chảy máu do vết thương hoặc tiêm kim, chảy máu không ngừng;
  • Các vết bầm tím, tím hoặc đỏ dễ nhận thấy dưới da;
  • Da nhợt nhạt, cảm thấy nhẹ đầu hoặc thở ngắn, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Phân đen hoặc đẫm máu, ho ra máu hoặc nôn trông giống như bã cà phê;
  • Suy yếu đột ngột, nhức đầu dữ dội, nhầm lẫn hoặc vấn đề về nói, thị giác hoặc cân bằng;
  • Khó thở.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Sốt;
  • Sưng tay hoặc bàn chân;
  • Đau nhẹ, kích ứng, sưng đỏ hoặc sưng nơi tiêm thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lovenox®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Levenox®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau:
    • Bệnh thận hoặc bệnh gan;
    • Huyết áp cao không kiểm soát được;
    • Các vấn đề về mắt do bệnh tiểu đường gây ra;
    • Loét dạ dày;
    • Tiểu huyết cầu thấp sau khi dùng heparin;
    • Chảy máu hoặc không kiểm soát được chảy máu;
    • Tiểu cầu suy giảm;
    • Rối loạn chảy máu;
    • Nhiễm trùng màng trong tim (còn gọi là viêm nội tâm mạc vi khuẩn);
    • Loét dạ dày ruột hoặc đường ruột;
    • Từng phẫu thuật não, cột sống hoặc mắt;
    • Tê tủy sống.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lovenox® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lovenox® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc  Lovenox® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lovenox® bao gồm:

  • Abciximab, anagrelide, cilostazol, clopidogrel, dipyridamole, eptifibatide, ticlopidine, tirofiban;
  • Alteplase, reteplase, tenecteplase, urokinase;
  • Apixaban, argatroban, bivalirudin, dabigatran, desirudin, fondaparinux, lepirudin, rivaroxaban, tinzaparin;
  • Heparin.

Thuốc Lovenox® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lovenox®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Lovenox® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lovenox® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lovenox® có dạng dung dịch tiêm và hàm lượng là 30mg/0.3ml.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.