Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Lasix®

Tên gốc: furosemide

Tên biệt dược: Lasix®

Phân nhóm: thuốc lợi tiểu

Tên hoạt chất: Lasix® Thương hiệu thuốc: Lasix® và Lasix®.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lasix® là gì?

Lasix® được sử dụng để điều trị bệnh phù thũng ở những người bị suy tim sung huyết, bệnh gan hoặc rối loạn chức năng thận như hội chứng thận hư. Lasix® cũng được sử dụng để điều trị cao huyết áp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lasix® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù thũng:

Liều khởi đầu thông thường của Lasix® là từ 20-80mg, bạn dùng liều duy nhất. Thông thường, tác dụng lợi tiểu sẽ nhanh chóng xảy ra ngay sau đó. Nếu cần, liều tương tự có thể được lặp lại sau 6-8 giờ hoặc liều có thể tăng lên.

Liều có thể tăng thêm 20 hoặc 40mg và cách liều đầu ít nhất 6-8 giờ, cho đến khi đạt được hiệu quả lợi tiểu mong muốn. Những bệnh nhân dùng liều duy nhất sau đó nên dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày (ví dụ như lúc 8 giờ sáng và 2 giờ chiều). Liều Lasix® có thể được điều chỉnh đến 600mg/ngày ở những bệnh nhân có các hội chứng tiểu đường nghiêm trọng trên lâm sàng.

Bệnh phù thũng có thể được điều trị hiệu quả và an toàn nhất bằng cách dùng Lasix® trong 2-4 ngày liên tiếp mỗi tuần.

Khi dùng liều cao hơn 80mg/ngày trong thời gian dài, đặc biệt cần chú ý quan sát các xét nghiệm lâm sàng và xét nghiệm y khoa.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

Liều khởi đầu thông thường của Lasix® đối với bệnh nhân có bệnh tăng huyết áp là 80mg, thường được chia thành 40mg, 2 lần mỗi ngày. Bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ điều chỉnh liều theo khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân chưa đạt yêu cầu đáp ứng với thuốc thì cần phối hợp thêm các thuốc chống cao huyết áp khác.

Những thay đổi về huyết áp phải được theo dõi cẩn thận khi dùng Lasix® cùng với các thuốc chống cao huyết áp khác, đặc biệt trong giai đoạn điều trị ban đầu. Để tránh hạ huyết áp quá mức, bác sĩ có thể sẽ chỉ định giảm liều các thuốc khác ít nhất là 50% khi dùng Lasix® vào phác đồ điều trị.

Khi huyết áp giảm xuống dưới mức hiệu lực của Lasix® thì bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân giảm liều hoặc thậm chí ngưng dùng các thuốc chống cao huyết áp khác.

Liều dùng thuốc Lasix® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh phù thũng:

Liều khởi đầu thông thường của Lasix® ở trẻ em là 2mg/kg thể trọng, liều duy nhất. Nếu đáp ứng thuốc không đạt yêu cầu sau liều ban đầu, liều lượng có thể tăng thêm 1 hoặc 2mg/kg trong vòng 6 đến 8 giờ sau liều trước, tối đa 6mg/kg thể trọng. Liều duy trì ở bệnh nhi nên được điều chỉnh đến liều thấp nhất để trị liệu hiệu quả.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng huyết áp:

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lasix® như thế nào?

Bạn nên dùng Lasix® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc này nhiều hơn mức khuyến cáo vì dùng liều cao Lasix® có thể gây ra hội chứng mất thính lực không phục hồi. Bác sĩ có thể thay đổi liều để đảm bảo trị liệu đạt kết quả tốt nhất.

Bạn nên lấy thuốc bằng muỗng chia liều riêng biệt hoặc cốc chia liều, không nên dùng muỗng ăn. Nếu bạn không có dụng cụ đo liều kèm theo thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sỹ.

Lasix® sẽ làm bạn đi tiểu nhiều hơn, dẫn tới tình trạng dễ mất nước. Bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thực phẩm bổ sung kali hoặc tiêu thụ đủ lượng muối và kali trong chế độ ăn uống hằng ngày.

Trong khi sử dụng Lasix®, bạn nên thực hiện các xét nghiệm máu và đi khám bác sĩ thường xuyên.

Nếu bạn đang điều trị bệnh cao huyết áp bằng thuốc này, hãy tiếp tục sử dụng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Bệnh huyết áp cao thường không có triệu chứng đặc biệt.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lasix®?

Những tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Đau bụng;
  • Chóng mặt;
  • Cảm giác xoay mòng mòng;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban.

Bạn đi khám bác sĩ ngay nếu bạn thấy:

  • Đinh tai, mất thính giác;
  • Ngứa, ăn mất ngon, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da hoặc vàng mắt;
  • Đau nặng ở dạ dày trên lan ra sau lưng;
  • Buồn nôn và nôn mửa;
  • Sụt cân;
  • Nhức mỏi cơ thể;
  • Tê;
  • Sưng, tăng cân nhanh, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu;
  • Đau ngực, sốt, khó thở;
  • Da nhợt nhạt, bầm tím, chảy máu bất thường, cảm thấy nhẹ nhàng, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Kali thấp (nhầm lẫn, nhịp tim không đều, khó chịu ở chân, suy nhược cơ hoặc cảm giác ngột ngạt);
  • Hàm lượng canxi thấp (có cảm giác châm chích quanh miệng, co thắt cơ);
  • Nhức đầu.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lasix® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành nào của Lasix® hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.
  • Bạn có làm xét nghiệm chụp MRI (chụp cộng hưởng từ) hoặc bất kỳ loại xét nghiệm chụp phim nào sử dụng chất phát xạ tiêm vào tĩnh mạch vì các chất này và furosemide có thể tương tác gây hại cho thận.

Thuốc Lasix® có an toàn trong một số trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Furosemide có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Thuốc này cũng có thể làm chậm quá trình sản xuất sữa mẹ. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho trẻ bú sữa.

Tương tác thuốc

Thuốc Lasix® có thể tương tác với thuốc nào?

Lasix® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Uống thuốc này với các thuốc gây buồn ngủ có thể làm trầm trọng thêm tác dụng phụ. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Lasix® với thuốc ngủ, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc trị chứng lo âu, trầm cảm hoặc động kinh.

Lasix® có thể gây hại cho thận. Nguy cơ này sẽ tăng lên khi bạn sử dụng một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng virus, thuốc hóa trị, kháng sinh đường tiêm, thuốc điều trị các rối loạn ruột, thuốc chống thải ghép, thuốc trị loãng xương đường tiêm và thuốc giảm đau hoặc trị viêm khớp (bao gồm aspirin, Tylenol®, Advil® và Aleve®).

Bạn cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng kể cả các thuốc bạn sắp dùng hoặc đã ngừng sử dụng, đặc biệt là:

  • Chloral hydrate;
  • Digoxin;
  • Digitalis;
  • Lithium;
  • Phenytoin;
  • Thuốc đau tim hoặc huyết áp;
  • Axit ethacrynic.

Thuốc Lasix® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Uống thuốc này với rượu có thể làm trầm trọng thêm tác dụng phụ.

Thuốc Lasix® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lasix® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lasix® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lasix® có dạng viên nén với hàm lượng 20mg furosemide.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.