Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Domitazol®

Tên gốc: bột Malva 250mg, camphor monobromid 20mg, methylene blue 25mg.

Tên biệt dược: Domitazol®

Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệu

Tên hoạt chất: Domitazol® Thương hiệu thuốc: Domitazol, Domitazol® và Domitazol®.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Domitazol® là gì?

Domitazol® 250mg được dùng để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không có biến chứng.

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp:

  • Trẻ dưới 15 tuổi
  • Suy thận
  • Quá mẫn với các thành phần của thuốc
  • Phụ nữ có thai

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Domitazol® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng từ 6-9 viên, uống 3 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Domitazol® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc với một ít nước trong bữa ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Domitazol® là gì?

Các tác dụng phụ của thuốc gồm: buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, tiểu khó và nước tiểu nhuộm màu xanh do xanh Methylen.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

 

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Domitazol®, bạn nên lưu ý gì?

Bạn không nên dùng thuốc nếu:

  • Bạn bị thiếu hụt glucose-6 phosphat dehydrogenase
  • Bạn bị suy thận
  • Trẻ dưới 30 tháng tuổi, trẻ có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt
  • Bạn đang mai thai hoặc cho con bú
  • Điều trị methemoglobin do ngộ độc clorat.

Tương tác thuốc

Thuốc Domitazol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Domitazol® 250mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Domitazol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Domitazol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Domitazol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Domitazol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Domitazol® có những dạng viên bao đường và hàm lượng 250mg.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Đâu là nguyên nhân?
  • Triệu chứng và cách phòng bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu cho con
  • Định nghĩa và nguyên nhân gây nên nhiễm trùng đường tiết niệu