Tên gốc: bethamethasone dipropionate, axit salicylic
Tên biệt dược: Diprosalic®
Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ
Tác dụng
Diprosalic® có những tác dụng gì?
Diprosalic® được dùng để điều trị vảy nến, viêm da dị ứng mạn tính, viêm da thần kinh, lichen phẳng, eczema (chàm), viêm da tiết bã ở da đầu, bệnh vẩy cá thông thường & các tình trạng vẩy cá khác.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng của Diprosalic® dành cho người lớn như thế nào?
Bạn thoa 1-2 lần/ngày, tối đa 60g/tuần
Liều dùng của Diprosalic® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng Diprosalic® như thế nào?
Bạn nên thoa một lớp mỏng lên vùng da bệnh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy liên hệ với bác sĩ ngay.
Tác dụng phụ
Diprosalic® có những tác dụng phụ nào?
Một số tác dụng phụ của thuốc gồm: cảm giác bỏng, châm chích, kích ứng, khô da, viêm nang lông, rậm lông, phát ban dạng mụn, giảm sắc tố da, viêm da quanh miệng, viêm da dị ứng tiếp xúc, lột da, bội nhiễm, teo da, bệnh kê.
Thận trọng
Trước khi dùng Diprosalic®, bạn cần lưu ý gì?
Diprosalic® chống chỉ định cho các trường hợp sau:
- Sang thương da nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc virus chưa được điều trị
- Trứng cá đỏ
- Viêm da quanh miệng.
Bạn cần thận trọng khi thoa diện rộng, trên vết thương hở hoặc khi băng kín. Bạn cũng nên báo bác sĩ nếu có tình trạng nhiễm trùng hoặc định dùng thuốc cho trẻ dưới 1 tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Diprosalic® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Diprosalic® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Diprosalic® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Diprosalic® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Diprosalic® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Diprosalic® có những dạng và hàm lượng nào?
Diprosalic® có dạng lotion hoặc thuốc mỡ.
docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.