Tên gốc: digoxine
Tên biệt dược: Digoxine Nativelle®
Phân nhóm: thuốc tim
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Digoxine Nativelle® là gì?
Thuốc Digoxine Nativelle® có tác dụng điều trị suy tim và thường được dùng chung với các thuốc khác. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị nhịp tim không đều (rung tâm nhĩ mạn tính). Điều trị suy tim có thể giúp duy trì khả năng đi lại và tập thể dục, có thể cải thiện sức khỏe của tim. Điều trị nhịp tim bất thường có thể làm giảm nguy cơ đông máu, từ đó giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Digoxine Nativelle® thuộc nhóm thuốc glicosid tim mạch, hoạt động bằng cách tác động lên các khoáng chất nhất định (natri và kali) bên trong các tế bào tim, giúp giảm áp lực cho tim và duy trì nhịp tim bình thường, ổn định và khỏe mạnh.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Digoxine Nativelle® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:
Nếu điều trị bằng digitalis, bạn dùng thuốc với liều 8-12 mcg/kg là có hiệu quả. Ở lần đầu tiên, bạn chỉ nên dùng 1 nửa số thuốc như vậy. Phần bổ sung của liều thuốc có thể được đưa ra trong khoảng thời gian 6-8 giờ. Bác sĩ sẽ đánh giá phản ứng lâm sàng của bạn trước mỗi liều bổ sung. Nếu phản ứng của bạn thay đổi theo các liều của digoxin, bác sĩ sẽ tính toán và đưa ra liều thuốc tiếp theo.
Nếu dùng ở dạng viên nén, bạn dùng liều ban đầu là 500-750 mcg, thuốc thường phát huy hiệu quả trong 0,5-2 giờ và hiệu quả tối đa trong 2-6 giờ. Sau đó, bạn dùng liều bổ sung là 125-375 mcg trong 6-8 giờ cho đến khi triệu chứng lâm sàng được ghi nhận đầy đủ. Lượng digoxin cho một bệnh nhân 70 kg là 8-12 mcg/kg, cao nhất là 750-1250 mcg.
Nếu dùng ở dạng viên nang, bạn dùng với liều ban đầu là 400-600 mcg, thuốc sẽ có tác dụng trong 0,5-2 giờ và đạt hiệu quả tối đa trong 2-6 giờ. Liều bổ sung là 100-300 mcg, bạn cần thận trọng dùng trong khoảng 6-8 giờ cho đến khi bác sĩ ghi nhận đầy đủ triệu chứng lâm sàng và tác dụng thuốc. Lượng digoxin cho một bệnh nhân 70 kg cần là 8-12 mcg/kg, cao nhất là 600-1.000 mcg.
Nếu dùng ở dạng thuốc tiêm, liều ban đầu là 400-600 mcg digoxin tiêm tĩnh mạch, thuốc thường phát huy hiệu quả trong 5-30 phút với hiệu quả tối đa trong 1-4 giờ. Liều bổ sung là 100-300 mcg, bạn cần thận trọng dùng trong khoảng 6-8 giờ cho đến khi bác sĩ ghi nhận đầy đủ triệu chứng lâm sàng và tác dụng thuốc. Số lượng thuốc tiêm digoxin một bệnh nhân 70 kg cần là 8-12 mcg/kg, cao nhất là 600-1.000 mcg.
Các liều thuốc digoxin sử dụng trong các thử nghiệm ở bệnh nhân suy tim dao động 125-500 mcg mỗi ngày một lần. Liệu pháp điều trị được bắt đầu ở 250 mcg mỗi ngày một lần ở bệnh nhân dưới 70 tuổi có chức năng thận tốt.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị rung tâm nhĩ
Bạn dùng 8-12 mcg/kg thuốc và nên dùng liều tối thiểu để đạt được hiệu quả mong muốn mà không gây tác dụng phụ.
Liều dùng thuốc Digoxine Nativelle® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị rung tâm nhĩ
Bạn không nên tiêm cho trẻ hết 1 liều cùng một lúc mà chỉ tiêm khoảng một nửa liều ở lần đầu tiên và nên chia nhỏ liều dùng hàng ngày cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 10 tuổi.
Bạn chỉ nên sử dụng thuốc tiêm trong trường hợp khẩn cấp hoặc trẻ không thể uống thuốc và nên tiêm tĩnh mạch hơn tiêm bắp vì không gây đau trầm trọng ở chỗ tiêm. Nếu cần phải tiêm bắp, bạn nên tiêm sâu vào bắp thịt sau đó massage nhẹ nhàng, lưu ý rằng không tiêm quá 500 mg vào một chỗ duy nhất.
Liều lượng nên dựa trên trọng lượng cơ thể trẻ như sau:
Trẻ sinh non:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 20-30 mcg/kg hoặc dùng 15-25 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 5-7,5 mcg/kg hoặc dùng 4-6 mcg/kg tiêm tĩnh mạch.
Trẻ sinh đủ tháng:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 25-35 mcg/kg hoặc dùng 20-30 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 6-10 mcg/kg hoặc dùng 5-8 mcg/kg tiêm tĩnh mạch.
Trẻ 1-24 tháng:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 35-60 mcg/kg hoặc dùng 30-50 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 10-15 mcg/kg hoặc dùng 7,5-12 mg/kg tiêm tĩnh mạch.
Trẻ 3-5 tuổi:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 30-40 mcg/kg hoặc dùng 25-35 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 7,5-10 mg/kg hoặc dùng 6-9 mcg/kg tiêm tĩnh mạch.
Trẻ 6-10 tuổi:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 20-35 mcg/kg hoặc dùng 15-30 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 5-10 mcg/kg hoặc dùng 4-8 mcg/kg tiêm tĩnh mạch.
Trẻ 11 tuổi trở lên:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ uống 10-15 mcg/kg hoặc dùng 8-12 mcg/kg tiêm tĩnh mạch;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ uống 2,5-5 mcg/kg hoặc dùng 2-3 mcg/kg tiêm tĩnh mạch.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Digoxine Nativelle® như thế nào?
Bạn nên uống thuốc digoxin cùng hoặc không cùng với thức ăn, một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu đang sử dụng dạng lỏng của digoxin, bạn nên đo liều sử dụng bằng ống nhỏ và không sử dụng thìa ăn gia đình bởi bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.
Cơ thể có thể không hấp thụ digoxin khi bạn ăn thức ăn có nhiều chất xơ hoặc nếu đang dùng các loại thuốc nhất định. Vì vậy, bạn nên dùng digoxin ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn thực phẩm có nhiều chất xơ. Nếu đang dùng cholestyramine, colestipol hoặc psyllium, bạn cũng nên chờ ít nhất 2 giờ sau khi uống liều digoxin trước khi dùng bất kỳ sản phẩm nào. Nếu bạn đang uống thuốc kháng axit, kaolin-pectin, magiê, metoclopramide, sulfasalazine hoặc axit aminosalicylic, hãy dùng cách liều digoxin của bạn càng lâu càng tốt.
Liều lượng của digoxin dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác, trọng lượng cơ thể, các xét nghiệm và để đáp ứng điều trị. Bạn cần sử dụng digoxin thường xuyên để thấy rõ tác dụng của thuốc. Ngoài ra, bạn dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày để tránh quên liều dùng. Không ngưng dùng digoxin mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Digoxine Nativelle®?
Một số tác dụng phụ bao gồm:
- Chóng mặt;
- Buồn ngủ;
- Thay đổi thị lực;
- Phát ban;
- Nhịp tim bất thường.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi ngay cho bác sĩ:
- Đau bụng;
- Nôn;
- Tiêu chảy;
- Ăn mất ngon;
- Sưng bàn chân hoặc bàn tay;
- Tăng cân bất thường;
- Khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Digoxine Nativelle®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Digoxine Nativelle®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Digoxine Nativelle® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Digoxine Nativelle® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Digoxine Nativelle® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Digoxine Nativelle® bao gồm:
- Amiodarone;
- Dronedarone;
- Clarithromycin;
- Itraconazole;
- Nitrendipine;
- Erythromycin;
- Propafenone;
- Captopril;
- Quinidine;
- Ranolazine.
Thuốc Digoxine Nativelle® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Digoxine Nativelle®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Digoxine Nativelle® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Digoxine Nativelle® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Digoxine Nativelle® có những dạng và hàm lượng sau:
- Dung dịch uống 6ml;
- Viên 0,25 mg.
- Dung dịch tiêm 2ml.
docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.