Tên gốc: mycophenolate mofetil
Tên biệt dược: Cellcept®
Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Cellcept® là gì?
Thuốc Cellcept® thường được dùng phối hợp với cyclosporine và corticosteroid để dự phòng thải ghép cấp ở những bệnh nhân ghép tim, gan hoặc thận.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cellcept® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người ghép thận
Bạn uống 1 g thuốc, 2 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người ghép tim
Bạn uống 1,5 g thuốc, 2 lần mỗi ngày trong vòng 5 ngày sau khi ghép tim.
Liều thông thường cho người ghép gan
Bạn uống 1,5 g thuốc, 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Cellcept® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ từ 2 đến 18 tuổi, liều khuyến cáo cho trẻ là 600 mg/m2, 2 lần mỗi ngày (tối đa 2 g mỗi ngày), thuốc này chỉ được sử dụng cho những trẻ có diện tích da lớn hơn 1,5 m2.
An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác minh ở trẻ dưới 2 tuổi.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Cellcept® như thế nào?
Bạn uống thuốc đúng liều, đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ và phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì liên quan đến việc dùng thuốc mà bạn chưa rõ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cellcept®?
Thuốc Cellcept® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Buồn nôn, nôn ói, đau bụng, tiêu chảy;
- Tràn dịch màng phổi, ho, khó thở;
- Xuất huyết tiêu hóa, viêm phúc mạc, tắc ruột, viêm đại tràng, loét dạ dày, tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản, viêm miệng, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, ợ hơi;
- Tăng hoặc hạ huyết áp, giãn mạch;
- Kích động, lú lẫn, trầm cảm, lo âu, suy nghĩ không bình thường, mất ngủ;
- Nhiễm axit chuyển hóa, tăng/hạ kali máu, tăng đường huyết, hạ magie máu, hạ canxi, tăng cholesterol máu, tăng lipid huyết, tăng phốt phát, tăng axit uric máu, gút, chán ăn;
- Ung thư da, u da lành tính;
- Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm Candida hệ tiêu hóa, nhiễm trùng tiểu, nhiễm Herpes simplex, nhiễm Herpes Zoster;
- Viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm xoang, nhiễm nấm da, nhiễm Candida trên da, nhiễm Candida âm đạo, viêm mũi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Cellcept®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Cellcept®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
- Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
- Bạn dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi;
- Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tương tác thuốc
Thuốc Cellcept® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Cellcept® khi dùng chung bao gồm:
- Thuốc trị virus như acyclovir, ganciclovir;
- Thuốc ức chế bơm proton;
- Thuốc trị rối loạn lipid huyết như cholestyramine, sevelamer;
- Các thuốc ảnh hưởng tuần hoàn gan ruột;
- Thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporin A, tacrolimus;
- Telmisartan;
- Thuốc tránh thai đường uống;
- Rifampicin;
- Trimethoprim/sulfamethoxazole;
- Norfloxacin và metronidazole;
- Ciprofloxacin and amoxicillin kèm axit clavulanic;
- Probenecid;
- Vắc-xin sống.
Thuốc Cellcept® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cellcept®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Loét dạ dày hoặc rối loạn hệ tiêu hóa;
- Nhiễm virus, nấm hoặc vi khuẩn;
- Hội chứng Lesch – Nyhan hoặc hội chứng Kelley – Seegmiller.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Cellcept® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Cellcept® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Cellcept® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Cellcept® có dạng viên nén bao phim hàm lượng 500 mg.
docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.