Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Zaleplon

Tên hoạt chất: Zaleplon Thương hiệu thuốc: Tên biệt dược

Tác dụng

Tác dụng của zaleplon là gì?

Zaleplon thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zaleplon được dùng ngắn hạn để điều trị cho những người bị khó ngủ. Nếu bạn gặp những vấn đề về giấc ngủ khác như không thể ngủ trọn giấc vào ban đêm, thuốc này có thể không phù hợp với bạn.

Zaleplon là một loại thuốc ngủ. Thuốc tác động lên các vùng trên não làm bạn thư giãn và giúp bạn ngủ nhanh hơn.

Bạn nên dùng zaleplon như thế nào?

Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng zaleplon và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Zaleplon có tác động rất nhanh chóng, vì vậy hãy dùng thuốc ngay trước khi ngủ hoặc khi bạn đã lên giường nằm. Zaleplon không nên được dùng cho những giấc ngủ chợp mắt hoặc thời gian ngủ ngắn dưới 4 giờ vì điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ như mất trí nhớ hoặc uể oải. Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn để tìm được liều dùng nhỏ nhất có tác dụng.

Bạn không nên ăn bữa ăn có nhiều chất béo trong vòng 2 giờ trước khi dùng thuốc này vì như vậy có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Liều dùng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi và đáp ứng với điều trị của bạn. Vì thuốc này thường được chỉ định dùng trong một thời gian ngắn, bác sĩ sẽ báo cho bạn khi nào nên ngưng dùng thuốc hoặc khi nào phải cắt giảm thuốc.

Bạn có thể cảm thấy lo lắng hay gặp khó khăn khi ngủ vào ngày đầu tiên hoặc hai ngày sau khi ngưng dùng thuốc này (mất ngủ trở lại). Hãy đến khám bác sĩ nếu bạn tiếp tục bị khó ngủ sau vài ngày ngưng dùng zaleplon.

Thuốc này có thể gây các phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu bạn dùng thuốc thường xuyên trong một thời gian dài (hơn một vài tuần) hoặc dùng thuốc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai thuốc (như trầm cảm/tâm trạng lo lắng bất thường, đau bụng/đau cơ, nôn mửa, đổ mồ hôi, run rẩy hoặc co giật) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngưng dùng thuốc này. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng cai thuốc nào.

Mặc dù rất ít khả năng xảy ra, nhưng thuốc này cũng có thể dẫn đến tình trạng nghiện. Không tăng liều dùng, dùng thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Hãy ngưng dùng thuốc đúng cách khi có chỉ dẫn. Điều này sẽ giúp giảm bớt nguy cơ mắc chứng nghiện thuốc.

Bạn nên bảo quản zaleplon như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng zaleplon cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mất ngủ:

5-20 mg, uống ngay trước khi đi ngủ hoặc sau khi bệnh nhân đã đi ngủ nhưng bị khó ngủ.

Liều dùng trên 20 mg chưa được đánh giá đầy đủ và không được khuyến cáo.

Liều dùng thông thường cho người cao tuổi mắc bệnh mất ngủ:

Người cao tuổi và những bệnh nhân suy nhược thường nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc ngủ và đáp ứng với liều 5 mg zaleplon. Liều dùng trên 10 mg không được khuyến cáo.

Liều dùng zaleplon cho trẻ em như thế nào?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Zaleplon có những dạng và hàm lượng nào?

 Zaleplon có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 5 mg; 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng zaleplon?

Zaleplon có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Hãy ngưng dùng zaleplon và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở;  sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng zaleplon và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Có biểu hiện gây hấn, kích động, thay đổi hành vi;
  • Có suy nghĩ làm tổn thương chính mình;
  • Ảo giác (nghe hoặc nhìn thấy vật không có thật).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ và ban ngày, chóng mặt, cảm giác nôn nao;
  • Vấn đề trí nhớ hoặc sự tập trung;
  • Tê hoặc ngứa ran;
  • Lo âu, trầm cảm, cảm giác lo lắng;
  • Vấn đề về thị giác;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn, đau bụng, chán ăn, táo bón;
  • Khô miệng;
  • Tăng đau bụng kinh (co thắt);
  • Đau lưng, đau khớp hoặc cơ;
  • Phát ban da nhẹ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng zaleplon bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những điều cần được xem xét như sau:

Thuốc ngủ có thể dẫn đến một loại mất trí nhớ đặc biệt hay “giảm trí nhớ”. Khi điều này xảy ra, một người không nhớ những gì đã xảy ra trong vòng vài giờ sau khi dùng thuốc đến thời gian thuốc dần hết tác dụng. Điều này thường không gây hậu quả đáng kể vì hầu hết mọi người ngủ ngay sau khi uống thuốc. Trong hầu hết các trường hợp, vấn đề mất trí nhớ có thể tránh được bằng cách dùng zaleplon chỉ khi bạn có thể ngủ ít nhất 4 giờ trước khi hoạt động bình thường trở lại. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn nghĩ rằng bạn đang có vấn đề về trí nhớ.

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Không có thông tin về mối quan hệ giữa tuổi tác với tác động của zaleplon ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được hiệu quả của việc sử dụng zaleplon ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi khi dùng thuốc có thể bị lẫn lộn và té ngã, vì thường nhạy cảm với tác dụng của zaleplon hơn người trẻ tuổi. Người cao tuổi có thể cần dùng liều thuốc thấp hơn để giúp giảm các tác dụng không mong muốn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Zaleplon có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Natri oxybate.

Thường không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Buprenorphine;
  • Carbamazepine;
  • Carbinoxamine;
  • Ceritinib;
  • Clarithromycin;
  • Cobicistat;
  • Crizotinib;
  • Dabrafenib;
  • Eslicarbazepine acetate;
  • Fentanyl;
  • Flumazenil;
  • Fospropofol;
  • Hydrocodone;
  • Hydromorphone;
  • Idelalisib;
  • Ketoconazole;
  • Meclizine;
  • Methadone;
  • Mitotane;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Nilotinib;
  • Oxycodone;
  • Oxymorphone;
  • Piperaquine;
  • Primidone;
  • Siltuximab;
  • Suvorexant;
  • Tapentadol;
  • Zolpidem.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Cimetidine;
  • Perampanel;
  • Rifampin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới zaleplon không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến zaleplon?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Lạm dụng rượu (hoặc có tiền sử);
  • Lạm dụng hoặc phụ thuộc ma túy (hoặc có tiền sử) – tình trạng phụ thuộc vào zaleplon có thể xảy ra;
  • Vấn đề về đường thở;
  • Trầm cảm – zaleplon có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Bệnh gan – nồng độ zaleplon tăng cao trong máu có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Lẫn lộn;
  • Vấn đề về phối hợp;
  • Mềm cơ;
  • Thở chậm hoặc khó thở;
  • Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.