Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Terbutaline

Tên hoạt chất: Terbutaline Thương hiệu thuốc: Tên biệt dược

Tác dụng

Tác dụng của terbutaline là gì?

Terbutaline thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Terbutaline được sử dụng để điều trị chứng thở khò khè và thở hụt hơi do các bệnh lý về phổi (ví dụ như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phế quản và khí phế thủng). Việc kiểm soát các triệu chứng này có thể giúp bạn không bị ảnh hưởng đến thời gian học tập hoặc làm việc.

Terbutaline là một loại thuốc làm giãn phế quản (chất chủ vận thụ thể beta-2) hoạt động bằng cách làm giãn khí quản để hô hấp dễ dàng hơn.

Bạn nên dùng terbutaline như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn và thường là 3 lần mỗi ngày hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với thuốc của bạn.

Dùng thuốc này theo đúng theo sự chỉ định của bác sĩ. Không được dùng thuốc này với liều lượng nhiều hơn hoặc với mức độ thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn được bác sĩ hướng dẫn dùng thuốc theo một lịch trình thường ngày, hãy dùng thuốc đều đặn vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc.

Nếu bạn dùng các loại thuốc trị hen suyễn khác bằng đường uống hoặc dụng cụ hít, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về cách sử dụng hợp lý terbutaline kèm với các loại thuốc trị hen suyễn khác.

Nếu bạn nhận thấy thuốc này có ít tác dụng hơn bình thường, nếu các triệu chứng bệnh trở nặng hơn, hoặc nếu bạn cảm thấy cần phải dùng bất kỳ các loại thuốc trị hen suyễn nào thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản terbutaline như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng terbutaline cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hen suyễn – duy trì:

Thuốc viên nén: uống 5 mg 3 lần một ngày vào cách mỗi 6 giờ trong khi đang thức giấc. Có thể giảm xuống 2,5 mg/liều nếu có xuất hiện các tác dụng phụ. Không dùng vượt quá 15 mg trong 24 giờ.

Thuốc hít khí dung: hít 2 lần riêng biệt cách nhau 60 giây sau mỗi sau mỗi 4 đến 6 giờ. Không được lặp lại thường xuyên hơn sau mỗi 4 đến 6 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với cơn đau đẻ sớm:

Thuốc viên nén: uống 2,5 đến 7,5 mg cách mỗi 6 giờ. Nên tiếp tục điều trị bằng liệu pháp này cho đến khi thai kỳ được 36 đến 37 tuần.

Truyền tĩnh mạch liên tục: 10 đến 25 mcg/phút. Nên tiếp tục điều trị bằng liệu pháp này cho đến khi cơn đau đẻ đã được khống chế. Liều lượng tối đa: 80 mcg/phút.

Tiêm dưới da: 0,25 mg cách mỗi 6 giờ. Nên tiếp tục điều trị bằng liệu pháp tiêm dưới da này cho đến khi cơn đau đẻ đã được khống chế.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hen suyễn – cấp tính:

Thuốc hít khí dung: hít 2 lần riêng biệt cách nhau 60 giây sau mỗi sau mỗi 4 đến 6 giờ. Không được lặp lại thường xuyên hơn sau mỗi 4 đến 6 giờ.

Tiêm dưới da: 0,25 mg vào phần bên của cơ delta. Có thể dùng liều 0,25 mg thứ hai trong vòng 15 đến 30 phút nếu cần thiết. Không được vượt quá 0,5 mg trong 4 giờ.

Truyền tĩnh mạch liên tục: 0,08 đến 6 mcg/kg/phút.

Liều dùng terbutaline cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em sau 15 tuổi không nên dùng nhiều hơn 15 mg mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hen suyễn – cấp tính:

Tiêm dưới da: 0,005 đến 0,01 mg/kg/liều đến liều lượng tối đa là 0,4 mg sau mỗi 15 đến 20 phút đối với 2 liều.

Thuốc khí dung: 0,01 đến 0,03 mg/kg/liều với liều lượng tối thiểu là 0,1 mg; liều lượng tối đa là 2,5 mg được pha loãng với 1 đến 2 mL dung dịch nước muối sinh lý sau mỗi 4 đến 6 giờ.

Truyền tĩnh mạch liên tục: 0,08 đến 6 mcg/kg/phút.

Trên 12 tuổi:

Thuốc hít khí dung: 2 lần hít riêng biệt cách nhau 60 giây sau mỗi sau mỗi 4 đến 6 giờ. Không được lặp lại thường xuyên hơn sau mỗi 4 đến 6 giờ.

Tiêm dưới da: 0,25 mg vào phần bên của cơ delta. Có thể dùng liều lượng 0,25 mg thứ hai trong vòng 15 đến 30 phút nếu cần thiết. Không được vượt quá 0,5 mg trong 4 giờ.

Liều dùng thông thường cho trẻ en mắc bệnh hen suyễn – duy trì

Dưới 12 tuổi:

Thuốc viên nén: 0,05 mg/kg/ngày chia thành 3 liều. Tăng dần liều lượng đến 0,15 mg/kg/ngày. Liều lượng tối đa là 5 mg mỗi ngày.

Từ 12 tuổi trở lên:

Thuốc khí dung: 2 lần hít riêng biệt cách nhau 60 giây sau mỗi sau mỗi 4 đến 6 giờ. Không được lặp lại thường xuyên hơn sau mỗi 4 đến 6 giờ.

Từ 12 đến 15 tuổi:

Thuốc viên nén: uống 2,5 mg sau mỗi 6 đến 8 giờ. Không được vượt quá 7,5 mg trong vòng 24 giờ.

Từ 15 tuổi trở lên:

Thuốc viên nén: uống 2,5 mg đến 5 mg sau mỗi 6 đến 8 giờ. Không được vượt quá 15 mg trong vòng 24 giờ.

Terbutaline có những dạng và hàm lượng nào?

Terbutaline có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc viên 2,5 mg; 5mg.
  • Thuốc tiêm 1 mg/ml.
  • Thuốc hít 15 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng terbutaline?

Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Đau ngực, nhịp tim nhanh;
  • Nhịp tim đập thình thịch hoặc đánh trống ngực;
  • Cảm giác mê sảng, giống như muốn ngất đi;
  • Run;
  • Các triệu chứng bệnh không thuyên giảm hoặc trở nặng hơn.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Lo lắng;
  • Đau đầu;
  • Choáng váng, suy nhược, buồn ngủ;
  • Buồn nôn, khô miệng;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Các bệnh lý về giấc ngủ (chứng mất ngủ).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng terbutaline bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Trẻ em dưới 12 tuổi không nên sử dụng terbutaline.

Người cao tuổi

Hiện vẫn chưa có thông tin về mối liên hệ tuổi tác đối với các tác dụng của terbutaline ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Terbutaline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được khuyến cáo, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai thuốc.

  • Acebutolol;
  • Atenolol;
  • Befunolol;
  • Betaxolol;
  • Bevantolol;
  • Bisoprolol;
  • Bopindolol;
  • Carteolol;
  • Carvedilol;
  • Celiprolol;
  • Esmolol;
  • Furazolidone;
  • Insulin degludec;
  • Iobenguane I 123;
  • Iproniazid;
  • Isocarboxazid;
  • Labetalol;
  • Landiolol;
  • Levobunolol;
  • Linezolid;
  • Mepindolol;
  • Xanh methylen;
  • Metipranolol;
  • Metoprolol;
  • Moclobemide;
  • Nadolol;
  • Nebivolol;
  • Nipradilol;
  • Oxprenolol;
  • Pargyline;
  • Penbutolol;
  • Phenelzine;
  • Pindolol;
  • Procarbazine;
  • Propranolol;
  • Rasagiline;
  • Selegiline;
  • Sotalol;
  • Talinolol;
  • Tertatolol;
  • Timolol;
  • Tranylcypromine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới terbutaline không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến terbutaline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu;
  • Các bệnh lý về nhịp tim (như chứng loạn nhịp tim);
  • Tăng huyết áp;
  • Cường giáp;
  • Hạ kali máu;
  • Co giật – dùng thuốc thận trọng vì terbutaline có thể làm cho các chứng bệnh này trầm trọng hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Đau ngực;
  • Nhịp tim nhanh, không đều, hoặc đập thình thịch;
  • Choáng váng hoặc ngất xỉu;
  • Lo lắng;
  • Đau đầu;
  • Chứng run không kiểm soát của một bộ phận trên cơ thể;
  • Mệt mỏi quá mức;
  • Khó ngủ hoặc khó buồn ngủ;
  • Suy nhược;
  • Khô miệng;
  • Co giật.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.