Từ Điển Thuốc Biệt Dược Và Cách Sử Dụng

Amsacrine

Tên hoạt chất: Amsacrine Thương hiệu thuốc: Amsidine, Amsine, Amekrin, Lamasine, m-AMSA, Amsidyl và Amsalyo.

Tác dụng

Tác dụng của amsacrine là gì?

Thuốc này là một chất chống ung thư, được chỉ định đối với bệnh u lympho ác tính và bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính ở người lớn. Thuốc thường được dùng kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác.

Bạn nên dùng amsacrine như thế nào?

Thuốc có dạng dung dịch tiêm màu đỏ được  bác sĩ tiêm vào vùng tĩnh mạch. Dùng sản phẩm này theo chỉ dẫn. Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ .

Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu các triệu chứng mới phát triển. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nặng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản amsacrine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amsacrine cho người lớn là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Kích thích và duy trì giúp thuyên giảm bệnh bạch cầu cấp tính người lớn:

  • Kích ứng: dùng 90 mg/m2/ngày trong 5-8 ngày, có thể tăng lên mức 120 mg/m2/ngày trong các khóa điều trị tiếp theo nếu cơ thể có thể dung nạp thuốc. Các khóa điều trị có thể được lặp lại trong 2 đến khoảng 4 tuần.
  • Duy trì: dùng 150 mg/m2 như liều đơn hoặc chia thuốc dùng trong 3 ngày liên tiếp mỗi 3-4 tuần.

Liều dùng amsacrine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amsacrine có những dạng và hàm lượng nào?

Amsacrine có những dạng và hàm lượng sau:

 Dung dịch, thuốc tiêm: 75 mg, 50 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amsacrine?

 Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Chứng rụng tóc tạm thời;
  • Suy tủy, tâm thất thấp trong 11-13 ngày, phục hồi trong 17-25 ngày;
  • Rối loạn tăng nhãn áp;
  • Viêm miệng;
  • Cơn động kinh cơn lớn;
  • Đau đầu;
  • Lú lẫn;
  • Hạ huyết áp;
  • Loạn nhịp tim;
  • Rối loạn chức năng thận;
  • Nhiễm độc gan và tim;
  • Phản ứng tại vị trí tiêm;
  • Viêm niêm mạc;
  • Hyperuricemia Pancytopenia;
  • Có khả năng gây tử vong: chứng loạn nhịp tim đi kèm hạ kali trong máu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amsacrine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng Amsacrine, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Amsacrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Vắc xin sống Rotavirus;
  • Vắc xin sống Adenovirus Loại 4;
  • Vắc xin sống Adenovirus Loại 7;
  • Vắc xin sống Guerin và Bacillus Calmette;
  • Vắc xin sống virus Cúm;
  • Vắc xin sống virus Sởi;
  • Vắc xin sống virus Quai bị;
  • Vắc xin sống virus Rubella;
  • Vắc xin đậu mùa;
  • St John ‘s wort (cây ban);
  • Vắc xin thương hàn;
  • Vắc xin virus thủy đậu;
  • Vắc xin sốt vàng da.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amsacrine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amsacrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chứng suy tủy xương;
  • Nhiễm trùng;
  • Thủy đậu (do tiếp xúc gần đây);
  • Bệnh zona thần kinh – nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể;
  • Vấn đề về nhịp tim- các vấn đề ở tim có thể gia tăng khi dùng amsacrine;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – ảnh hưởng của amsacrine có thể gia tăng do sự loại bỏ chậm của thuốc khỏi cơ thể.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

docsach24.com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.