Mặt Nạ Hoàn Hảo

Chương 21

Trong gia đình có một người chết, nhất là cái chết trong hoàn cảnh căng thẳng như thế này, cần rất nhiều việc phải giải quyết.

Thi thể của Edmund Douglas phải được nhận về và chôn cất, rồi còn phải bàn bạc với luật sư về di chúc và tài sản. Trong hoàn cảnh khác, Elissande sẽ phải giải quyết những vấn đề này. Nhưng vì những vết thâm tím trên khuôn mặt bầm dập của cô đã biến thành một tập hợp màu tím, xanh và vàng đen, bà Douglas đã nhất quyết rằng Elissande phải ở nhà để hồi phục sức khỏe. Bà sẽ đi thay Elissande.

Đây là lúc bà dành sự quan tâm nhiều hơn đến những vấn đề của cuộc đời mình, bà Douglas nói. Dù sao cũng cần đi London, Vere đã tình nguyện tháp tùng bà. Họ cũng đưa bà Green cùng đi, để sắp xếp chu đáo và chăm sóc tỉ mỉ cho bà Douglas.

Và bây giờ bà Douglas đang ngủ gà gật trong khoang tàu, trọng lượng của bà tì vào cánh tay Vere nhẹ bẫng như một tấm chăn.

Ký ức lúc con gái bà ngủ bên cạnh anh trên tàu tràn về. Anh nhớ đến cảm giác khinh bỉ bản thân vì anh có thể bị cuốn hút bởi một người có tính cách đáng ngờ như thế. Trí thông minh của anh đã không nhận ra điều mà phần nguyên sơ hơn, ẩn sâu hơn trong anh đã cảm thấy ở cái nhìn đầu tiên: sự toàn vẹn của cô.

Không phải sự toàn vẹn theo tiêu chuẩn đạo đức xã hội, mà là sự toàn vẹn về nhân cách. Cuộc thử thách dưới bàn tay của Douglas không phải không để lại dấu ấn ở cô, nhưng cũng không làm cô nhỏ bé đi.

Trong khi anh đã đầy sẹo và bị thu nhỏ lại.

Anh đã luôn dùng ngôn ngữ của Công lý để nhắc đến công việc của mình. Công lý thực sự phải được thúc đẩy bởi lòng khao khát công bằng một cách vô tư. Điều ẩn dưới toàn bộ sự nghiệp của anh là oán giận và hối tiếc: oán giận vì anh không thể trừng phạt cha anh, hối tiếc vì anh không thể làm mẹ anh sống lại.

Đó là lý do tại sao anh chỉ nhận được sự hài lòng không đáng kể ngay cả với những thành công lớn nhất của mình: Chúng nhắc anh về sự bất lực của cuộc đời anh, về điều anh không bao giờ có thể hoàn thành.

Và đó cũng là lý do anh đã quá gay gắt với Freddie: phần nào đó là vì ghen tỵ. Lúc anh nói chuyện với quý bà Jane, cha anh đã chết được ba tháng. Nhưng nỗi ám ảnh của Vere chỉ càng thêm lớn hơn. Anh không thể hiểu tại sao Freddie có thể từ bỏ và tiến lên phía trước, trong khi anh tiếp tục bị mắc kẹt giữa đêm mẹ anh bị giết và đêm cha anh chết.

Mười ba năm. Mười ba năm theo đuổi những gì không bao giờ có thể có được từ ngày đầu tiên, trong khi tuổi trẻ của anh trôi qua, những hoài bão ngày trước bị bỏ quên, và cuộc đời anh ngày càng trở nên cô lập hơn.

Một tiếng ngáy trong khoang tàu kéo sự chú ý của anh trở lại với người đồng hành. Bà Douglas trở mình, rồi ngủ tiếp. Trên đường ra ga tàu, bà đã e dè nói với anh rằng trước khi gặp anh, bà đã nhìn thấy anh trong một giấc mơ trong cồn thuốc phiện – anh đã khá băn khoăn rằng bà đã nghĩ gì về sự hiện diện của anh trong phòng bà. Một ngày nào đó, khi anh đã sắp xếp lại cuộc đời mình, anh sẽ nói với bà sự thật và xin lỗi vì đã làm bà hoảng sợ.

Bà lại trở mình. Vere chăm chú nhìn bà: đôi má luôn nhợt nhạt giờ đã ấm hơn bởi sự hồng hào nhẹ nhàng; cái cổ trở nên thanh mảnh chứ không còn như que củi nữa. Khi lần đầu tiên thấy bà, anh đoán bà đã bị tan vỡ vĩnh viễn. Nhưng bà chứng minh mình là một hạt giống im lìm chỉ cần môi trường ít khắc nghiệt hơn là sẽ tiếp tục sinh trưởng.

Anh lại quay ra cửa sổ. Có lẽ anh cũng không bị tan vỡ vĩnh viễn như anh vẫn nghĩ.

Lần này, Vere rung chuông cửa nhà Freddie, thay vì dùng chìa khóa tự mở.

Anh được đưa vào phòng làm việc của Freddie, nơi Freddie đang kiểm tra một cuốn sổ lịch tàu, ngón tay đang di dần xuống một cột, tìm kiếm chuyến đi phù hợp. Freddie nhìn lên và thả cuốn sổ xuống.

“Penny! Em đang định đi thăm anh”. Anh bước nhanh tới và ôm anh trai với vẻ lo lắng. “Nếu anh đến chậm hơn mười lăm phút, em đã đi ra ga Paddington rồi. Em nghe thấy những tin đồn kỳ quái sáng nay: chú của quý bà Vere trốn khỏi nhà tù và bắt cóc anh và anh đã chiến đấu vì mạng sống của mình. Chuyện gì xảy ra thế?”

Những lời nói đã ở trên môi Vere – Ôi, vớ vẩn, mọi người không biết đồn đại một cách đúng đắn là như thế nào nữa hay sao? Anh không phải chiến đấu cho mạng sống của mình. Anh hạ gục gã đàn ông như que tăm đó bằng một ngón tay, cái vẻ tự mãn lại hiện trên mặt anh.

Sức quyến rũ rơi trở lại vai kẻ ngốc anh đã diễn thành thạo quá lớn. Freddie không mong đợi điều gì khác từ Vere. Freddie đã quen với con người ngốc nghếch ở anh trai mình từ lâu. Họ vẫn là anh em – anh em yêu quý nhau. Tại sao phải thay đổi cơ chứ?

Họ đi vào phòng làm việc, Freddie rót cho mình một ly cô-nhắc, và dốc cạn. “Điều em nghe thấy là những lời anh đã bịa ra với cảnh sát”, anh nói. “Thực ra, ông Douglas bắt cóc bà Douglas. Nhưng khi bọn anh cứu được bà Douglas, bọn anh quyết định rằng để bà ấy về nhà hồi phục sức khỏe tốt hơn là nói chuyện với cảnh sát. Vì thế anh mang Douglas đến đồn cảnh sát và dựng lên câu chuyện bịa đặt đó”.

Freddie chớp mắt. Và chớp mắt nhiều lần nữa. “À, thế mọi người có ổn không?”

“Quý bà Vere có vài vết bầm. Cô ấy sẽ không tiếp khách được trong vài ngày. Bà Douglas đã rất sợ hãi, nhưng hôm nay bà ấy đi với anh và lúc này đang thư thái ở khách sạn Savoy. Còn Douglas, ừ, ông ta chết rồi. Ông ta quyết định rằng nuốt xyanua tốt hơn là tìm kiếm cơ hội ở tòa”.

Freddie lắng nghe chăm chú. Khi Vere nói xong, anh nhìn Vere thêm một lúc, sau đó khẽ lắc đầu. “Anh có ổn không, Penny?”

“Anh hoàn toàn ổn, Freddie”.

“À, ừ, anh vẫn lành lặn. Nhưng anh đang cư xử không như chính mình”.

Vere hít một hơi sâu. “Anh luôn là người như thế này. Đúng là thỉnh thoảng, thực ra là gần như suốt thời gian mười ba năm qua, anh đã không cư xử đúng như con người thật của mình”.

Freddie dụi mắt. “Anh đang nói điều em nghĩ anh đang nói, đúng không?”

“Em nghĩ anh đang nói gì?” Vere hỏi. Anh nghĩ anh đã nói rõ, nhưng Freddie đã không phản ứng như anh mong đợi.

“Đợi một chút”.

Freddie với lấy một cuốn sách bách khoa nhỏ và lật đến một trang bất kỳ. “Cuộc ly khai đầu tiên của người La Mã diễn ra năm nào?”

“Năm 494 trước Công nguyên”.

“Chúa tôi”, Freddie lẩm bẩm. Anh lật cuốn bách khoa đến một mục khác, sau đó nhìn lên với hy vọng chan chứa khiến bụng Vere quặn lại. “Sáu người vợ của Henry VIII là?”

“Catherine của Aragon, Anne Boleyn, Jane Seymour, Anne của Cleves, Catherine Howard và Catherine Parr”, Vere chậm rãi nói. Anh có thể kể danh sách này nhanh hơn, nhưng anh sợ phải kết thúc câu trả lời.

Freddie đặt cuốn sách xuống. “Anh có ủng hộ quyền bầu cử của phụ nữ không, Penny?”

“New Zealand dành quyền bầu cử không hạn chế cho phụ nữ vào năm ’93. Nam Phi cũng dành quyền bầu cử và cho phép phụ nữ đứng trong Nghị viện vào năm ’95. Và bầu trời những nơi đó không hề sập, theo như lần cuối cùng anh kiểm tra”.

“Anh đã hồi phục”, Freddie thì thầm, nước mắt tuôn xuống mặt anh. “Chúa tôi, Penny, anh đã hồi phục”.

Vere đột nhiên bị Freddie ôm cứng.

“Ôi, Penny, anh không biết đâu. Em đã nhớ anh rất nhiều”.

Nước mắt lăn xuống má Vere: niềm vui của Freddie, nỗi xấu hổ của riêng anh, sự tiếc nuối tất cả thời gian đã đánh mất.

Anh lùi ra.

Freddie không hề chú ý tâm trạng căng thẳng của anh. “Chúng ta phải nói với mọi người ngay lập tức. Thật tệ là mùa Lễ hội đã kết thúc. Lạy Chúa, năm tới mọi người sẽ có một cú sốc thực sự. Nhưng chúng ta vẫn có thể đi đến câu lạc bộ và tuyên bố. Và anh sẽ không rời thành phố ngay phải không? Angelica đang ở Derbyshire thăm họ hàng, nhưng cô ấy sẽ trở về vào ngày mai. Cô ấy sẽ phấn khích lắm. Phấn khích, em nói thật đấy”. Freddie nói vội vã khiến những từ ngữ cứ ríu vào nhau. “Để em gọi bà Charles. Em nghĩ em có một hoặc hai chai sâm banh nằm đâu đó. Chúng ta phải ăn mừng. Chúng ta phải ăn mừng xứng đáng”.

Freddie với lấy dây chuông. Vere kéo tay em trai lại. Nhưng điều anh cần nói vướng lại trong cổ họng như xi măng ướt. Anh đã gồng mình để đối mặt với cơn thịnh nộ của Freddie, không phải niềm vui quá khích này. Nói thêm nữa sẽ tiêu diệt niềm hạnh phúc đang tràn ngập trên mặt và lấp lánh trong mắt em trai anh.

Nhưng Vere không được lựa chọn. Nếu anh cho phép mình dừng ở đây, nó sẽ lại là một Lời Nói Dối Cỡ Bự giữa hai người họ, vốn đã chồng chất quá nhiều dối trá.

Anh thả bàn tay ra khỏi cánh tay Freddie và siết nó lại thành nắm đấm. “Em hiểu lầm anh rồi, Freddie. Anh không hồi phục gì cả, vì không có gì để hồi phục. Anh chưa bao giờ bị chấn động. Cư xử như một tên ngốc là lựa chọn của anh”.

Freddie nhìn chằm chằm vào Vere. “Anh đang nói gì? Anh đã được chẩn đoán. Em đã đích thân nói chuyện với Needham. Ông ấy nói anh bị chấn thương ở đầu khiến cho tính cách bị thay đổi”.

“Hỏi anh lần nữa về quyền bầu cử của phụ nữ”.

Một chút màu sắc đã nhạt đi trên má Freddie. “Anh… anh có ủng hộ quyền bầu cử của phụ nữ không?”

Vì lý do nào đó, vai diễn không đến với Vere ngay lập tức, như thể anh là một diễn viên đã rời sân khấu, trút bỏ phục trang, xóa lớp trang điểm, và đang ngủ gà gật, rồi sau đó đột nhiên được yêu cầu diễn lại vai của mình.

Anh phải hít vài hơi thở sâu và hình dung đến việc đeo một chiếc mặt nạ vào. “Quyền bầu cử của phụ nữ? Nhưng họ cần nó để làm gì? Mọi phụ nữ sẽ bầu theo ý muốn của chồng cô ta, và chẳng nghi ngờ gì chúng ta sẽ kết thúc với những tên ngốc như thế trong Nghị viện! Bây giờ nếu chó có thể bầu, điều đó có thể tạo nên sự khác biệt. Chúng thông minh, trung thành với Hoàng gia, và chúng chắc chắn xứng đáng có tiếng nói trong việc điều hành đất nước này”.

Freddie há hốc miệng. Anh đỏ mặt vì bối rối. Và sau đó, khi Vere đang quan sát, mặt anh từ từ tối sầm lại thành giận dữ. “Vậy là trong tất cả những năm qua, tất cả những năm qua, nó chỉ là một vai diễn?”

Vere nuốt nghẹn. “Anh e là thế”.

Freddie nhìn chằm chằm vào anh trai mình một phút nữa. Anh đưa tay tung cú đấm. Nó rơi vào chính giữa ngực Vere với một tiếng bịch nghe khá rõ. Vere loạng choạng. Trước khi anh có thể đứng vững, một cú đấm khác lại lao đến. Và một cú khác. Và một cú khác. Và một cú khác. Cho đến khi anh bị ghim vào tường.

Anh không biết Freddie lại có thể bạo lực như thế.

“Đồ khốn!” Những từ ngữ nổ ra thành một tiếng gầm. “Đồ tồi tàn! Đồ giả dối chết tiệt!”

Anh cũng không biết là Freddie có khả năng chửi thề.

Freddie dừng lại, việc hít thở của anh trở nên vất vả và nặng nề.

“Anh xin lỗi, Freddie”. Vere không thể nhìn vào mắt em trai mình. Anh nhìn chằm chằm vào chiếc bàn sau lưng Freddie. “Anh xin lỗi”.

“Anh xin lỗi ư? Tôi đã thường khóc như một cái vòi nước mở van bất cứ khi nào nghĩ về anh. Anh có từng nghĩ về việc đó không? Anh thậm chí có quan tâm đến những người yêu anh không?”

Lời nói của em trai như những mảnh kính vỡ trong tim Vere. Anh cố gắng tránh xa Freddie hết mức có thể trong những tháng đầu tiên sau tai nạn, nhưng nỗi đau đớn của Freddie là không thể nhầm lẫn. Thời gian đầu Freddie vẫn không từ bỏ hy vọng, nhưng chúng sớm tan ra thành từng mảnh vụn tuyệt vọng sau những lần gặp Vere.

Và lúc này giây phút thú nhận đã đến. Lúc này Freddie nhìn thấy anh thực sự là như thế nào.

“Và tôi chưa bao giờ để ai gọi anh là kẻ ngốc”, Freddie gầm gừ. “Tôi tí nữa đã đánh nhau với Wessex vì điều đó. Nhưng Chúa tôi, anh là thế. Anh đúng là một tên ngốc tệ hại như thế”.

Đúng thế. Chúa tôi, anh là một kẻ ngốc. Một tên ngốc đáng ghê tởm và một thằng khốn ích kỷ.

“Cứ như là anh đã chết. Con người anh ra đi. Và em chịu đựng tất cả những đau đớn mà ngay cả nói ra cũng không được, có lẽ ngoại trừ với quý bà Jane hay Angelica, bởi vì mọi người cứ nói rằng em nên cảm tạ vì anh vẫn còn sống. Phải, em đã cảm tạ, và sau đó em nhìn vào người lạ có khuôn mặt và giọng nói của anh và nhớ anh khủng khiếp”.

Nước mắt lăn xuống mặt Vere.

“Anh xin lỗi. Anh quá bị ám ảnh bới cái chết của mẹ và tội lỗi của cha, và anh giận em vì đã không nói gì với anh…”

Freddie nắm cánh tay Vere. “Làm sao anh biết được chuyện đó?”

“Anh đã nghe thấy cha nói trước lúc chết, cha cố gắng ép buộc vị mục sư tha thứ cho ông ta tội giết người”.

Mặt Freddie thay đổi. Anh bước đi, rót cho mình một ly cô-nhắc đầy, và uống một hơi hết nửa ly. “Thoạt tiên em nghĩ quý bà Jane hay Angelica đã nói với anh”.

“Angelica cũng biết?”

“Lẽ ra em chỉ nói với Angelica, nhưng cô ấy đã đi xa với gia đình vào mùa hè năm ấy”. Freddie thọc tay vào tóc. “Nhưng em không hiểu. Việc anh biết chuyện xảy ra với mẹ có liên quan gì đến chuyện diễn kịch của anh?”

“Anh là đặc vụ điều tra của Hoàng gia, như quý bà Jane lúc trẻ. Anh nghĩ rằng đó là cách anh tìm thấy phần nào yên bình. Với vai diễn một kẻ ngốc, sẽ không ai để ý đến anh”.

Freddie quay ngoắt lại. “Lạy Chúa! Thế thì khi anh nhìn thấy ông Hudson tiêm thuốc ngủ cho quý bà Haysleigh, anh không phải là ngẫu nhiên có mặt ở đó”.

“Không”.

“Và ông Douglas, anh cũng đang điều tra ông ta?”

“Phải”.

Freddie uống hết phần cô-nhắc còn lại. “Anh đã có thể nói với em. Em sẽ mang bí mật của anh xuống mồ. Và em sẽ rất tự hào về anh”.

“Anh không nên giấu em. Nhưng anh vẫn đang sôi sục giận em vì đã không kể với anh sự thật, vì đã cướp của anh cơ hội trừng phạt cha”. Vere co rúm lại trước những lời nói hung hăng non nớt và tầm nhìn hạn hẹp của anh. Đối với anh, chỉ có oán giận và ám ảnh là những phản ứng chấp nhận được đối với sự thật đó. “Anh đã sôi sục nhiều tuần. Có lẽ nhiều tháng. Và khi anh bình tĩnh lại phần nào, dường như em đã quen với con người mới của anh”.

Màu đỏ giận dữ đã nhạt dần trên má Freddie. Anh lắc đầu chầm chậm. “Em không bao giờ có thể quen được với người-không-phải-anh-đó. Em ước gì anh đã có thể nói cho em biết sự thật. Khi đó em đã có thể nói với anh rằng cha không cần đến sự trừng phạt của anh: Ông đã đang sống trong địa ngục rồi. Anh phải nghe thấy những gì ông nói vào đêm đó. Suốt ba giờ liền ông nằm co rúm trong chăn và cầu xin em tha thứ. Em đã phải ngồi xuống vì quá mệt không đứng nổi”.

“Nhưng ông ta không bao giờ thể hiện một chút hối hận nào”.

“Đó là bi kịch của ông: Ông ôm ấp quá nhiều sợ hãi mà không hiểu rằng ông có thể và nên hối cải. Thậm chí đến mức ông đã nói điều này với mục sư, vị mục sư kể với em rằng ông sợ bị nguyền rủa vĩnh viễn. Em thương hại ông”.

Vere vịn tay lên giá sách. “Em có biết rằng anh đã ghen tỵ với em không, Freddie? Em có thể tiếp tục tiến về phía trước, trong khi anh làm không được và không thể quên được. Anh luôn tự hào về trí thông minh của mình, nhưng nó là một trí thông minh trống rỗng. Anh ước gì mình có một chút hiểu biết của em”.

Freddie thở dài. Anh nhìn Vere, ánh mắt anh chứa đầy lòng cảm thông sâu sắc. Vere suýt phải ngoảnh mặt đi; anh không xứng đáng với lòng thông cảm của Freddie.

“Trong tất cả những năm qua anh cảm thấy như thế nào hả Penny?”

Vere chớp mắt kìm lại những giọt nước mắt mới. “Tốt và tồi tệ”.

Freddie vừa định nói gì đó, chợt anh giật mình. “Chúa tôi, quý bà Vere có biết không?”

“Bây giờ thì cô ấy biết”.

“Và cô ấy vẫn thích anh?”

Sự lo âu trong giọng nói của Freddie khiến cổ họng Vere nghẹn lại lần nữa. Anh không xứng đáng với sự quan tâm của Freddie.

“Anh chỉ có thể hy vọng”.

“Em nghĩ là có”, Freddie nói, mắt anh lại sáng lên với sự chân thành trong trẻo mà Vere rất yêu quý.

Vere ôm em trai mình. “Cảm ơn, Freddie”.

Ngày hôm nay anh không xứng đáng với sự tha thứ của Freddie, nhưng anh hy vọng đến một ngày nào đó. Một ngày nào đó anh sẽ xứng đáng với nó.

Bà Douglas gửi điện tín cho Elissande. Mỗi khi đến một địa điểm mới bà lại đánh một bức điện để trấn an Elissande về tình trạng của mình. Trong đó có một bức điện bà đã kể đầy phấn khích vì đã được Vere đưa đến nhà hát Savoy để xem một vở nhạc hài kịch có tên Hạ sĩ quan của Quân đội, bà rất thích mặc dù bà chỉ ngồi xem hết được một nửa vở kịch. Một bức điện rất ngắn khác chỉ viết đơn giản: Bà Green để mẹ ăn một thìa kem. Mẹ đã quên mất nó tuyệt vời như thế nào.

Những bức điện của bà mang theo tin tức mới. Mẩu tin quan trọng đầu tiên sau khi bà và Vere đi gặp luật sư của Douglas. Trong di chúc, Douglas đã không để lại gì cho vợ và cháu gái, mà thay vào đó để lại toàn bộ cho Nhà thờ. Elissande đã cười thành tiếng. Ông ta thực sự không phải là mình nếu không có lòng oán giận.

Một bức điện khác của Vere gửi kèm theo, giải thích rằng không thừa kế tài sản của Douglas đúng là trong cái rủi có cái may – Douglas đã vay mượn rất nhiều bằng cách thế chấp mỏ kim cương và có thể không còn gì để lại ngoài nợ nần. Các luật sư của Nhà thờ sẽ có một thời gian thử thách với món quà đặc biệt này.

Một bức điện ngày hôm sau còn đáng mừng hơn nhiều: Vere đã tìm được số châu báu Charlotte Edgerton để lại cho bà Douglas, nhưng đã bị Douglas tịch thu ngay lập tức. Lượng châu báu trị giá một nghìn bảng.

Elissande đọc lại bức điện nhiều lần. Một nghìn bảng.

Buổi sáng sau khi trở về từ Exeter, lúc cô thức dậy, cả cuốn nhật ký và chiếc hộp đều đã biến mất khỏi phòng. Nơi đã để chiếc hộp cũ là một chiếc hộp gỗ mun sang trọng, trong đó là những vật kỷ niệm của Charlotte và Andrew Edgerton được sắp xếp gọn gàng. Elissande vẫn mặc váy ngủ, đứng trước chiếc hộp, đầu ngón tay cô di theo gờ của nó, và hy vọng món quà này có ý nghĩa như cô mong đợi. Nhưng chồng cô đã đi ngay sau đó, chỉ để một lời dặn dò nghiêm nghị rằng cô phải tự chăm sóc mình.

Cô đã không thể làm gì nhiều trong hai ngày kể từ khi anh đi, ngoại trừ cố gắng chấp nhận sự thật rằng anh đã không thay đổi quyết định. Không còn giận dữ như trước, lần này cô chỉ đau buồn. Cô không muốn mất người đàn ông đã nắm tay cô khi cô cần anh nhất.

Cô có thể viện đến rất nhiều lý do để ở lại Pierce House lâu hơn: Trước tiên cô phải phục hồi sức khỏe, sau đó phải giãi bày chuyện này rất nhẹ nhàng cho mẹ của cô; sau đó họ hẳn phải cần thời gian và lựa chọn nơi để đi.

Nhưng cô đã bắt đầu quay lưng lại với những lý do đó. Nếu cô phải đi – và cô phải đi – đây là thời điểm tốt hơn bất cứ lúc nào, cô không nên lần lữa trước khi lòng hiếu khách bị bào mòn.

Bây giờ, với một nghìn bảng trong tay, họ có thể cân nhắc điểm đến cuối cùng ở bất kỳ đâu - một khách sạn, một ngôi nhà cho thuê, hay chính khách sạn Savoy, nếu họ thích. Và sẽ phải tìm cách nói với mẹ cô, cho dù cô nói quanh co như thế nào, sự thật này vẫn sẽ làm bà Douglas thất kinh không kém.

Cô hướng dẫn mấy cô hầu phòng gói ghém đồ đạc của họ, trong lúc cô đang cố gắng làm mình vui lên, giao nhiệm vụ đó cho người khác sẽ đỡ đau đớn hơn. Một nơi ở mới, những con người mới, và một cuộc sống hoàn toàn mới – những thứ đã khiến cô rộn ràng trong những ngày bị giam hãm ở Highgate Court. Nhưng chỉ cần nhìn ra ngoài khu vườn tuy đã héo tàn nhưng vẫn xinh đẹp qua cửa sổ, trái tim cô sẽ nhói đau với cảm giác cô đã yêu nơi này, yêu cuộc sống này, và người đàn ông đã đưa mẹ cô đi xem Hạ sĩ quan của Quân đội ở nhà hát Savoy như thế nào.

Không suy nghĩ nhiều, cô rời khỏi nhà và đi bộ đến nơi cô đã gặp chồng mình trong chuyến đi bộ đường dài của anh ở phía trên sông Dart. Sau khi cô ra đi, anh sẽ vẫn đi trên những đồng cỏ của vùng quê trập trùng này, vẫn thỉnh thoảng dừng lại ở một sườn dốc để nhìn xuống dòng sông, vẫn chiếc mũ trong tay, vẫn những mảnh vải da trên tay áo của chiếc áo khoác vải tuýt.

Và cô đau đớn cho những dặm đường dài cô đơn của anh.

Về đến nhà, cô vào phòng làm việc của chồng mình.

Trong mấy ngày đầu tiên đến Devon, cô đã nhìn thấy một cuốn sách trong thư viện có tên là Phụ nữ có thể làm gì để kiếm sống. Vào lúc đó, nó dường như là một cuốn sách kỳ lạ giữa bộ sưu tập của một người đàn ông chưa bao giờ cần làm việc để kiếm sống; nhưng bây giờ cô đã trở nên quen thuộc với khối lượng kiến thức đa dạng và sâu rộng mà anh biết rõ như lòng bàn tay.

Khi cô tìm kiếm cuốn sách đó trên giá, mắt cô bắt gặp góc của một tấm bưu ảnh chen giữa hai cuốn sách. Cô rút bưu thiếp ra và há hốc miệng. Tấm ảnh mang sắc màu xanh của đại dương bao la và những vách đá cao. Capri, đầu cô ngay lập tức quyết định, trước khi cô nhìn thấy chữ ở góc dưới bên trái của tấm bưu ảnh: Bờ biển Exmoor.

Cô gọi bà Dilwyn giúp tìm bờ biển Exmoor trên bản đồ chi tiết nước Anh treo trên tường phòng khách. Nó không xa lắm, hơn năm mươi dặm một chút về phía bắc của bờ biển Devon. Cô đưa cho bà Dilwyn xem tấm bưu ảnh. “Bà có nghĩ tôi sẽ tìm thấy địa điểm này ở bờ biển Exmoor không?”

“Ồ, có, thưa cô”, bà Dilwyn nói sau khi nhìn qua. “Tôi đã ở đó. Nó là vách đá Người treo cổ. Một nơi đáng yêu”.

“Bà biết đến đó bằng cách nào không?”

“Có chứ, thưa cô. Cô đi tàu từ Paignton đến Barnstaple, sau đó cô đi tiếp tuyến tàu địa phương và đến Ilfracombe. Những vách đá này cách bờ biển vài dặm”.

Cô cảm ơn bà Dilwyn và dành thêm thời gian bâng khuâng nhìn tấm bưu ảnh. Khó mà đến thăm được một nơi như vách đá Người treo cổ: mẹ cô sẽ không thể đi hết những con đường dốc dẫn đến đỉnh.

Một ý nghĩ đột nhiên nảy ra với cô: cô có thể đi một mình. Theo kế hoạch hai ngày nữa mẹ cô mới về đến nhà. Nếu cô đi luôn vào buổi sáng, cô có thể trở về vào tối ngày mai, còn nhiều thời gian để đón mẹ cô vào ngày hôm sau, trong thời gian đó, cô có thể trải nghiệm những gì mình đã mơ ước quá nhiều năm: đứng trên đỉnh vách đá phía trên một vùng biển dữ dội.

Nếu cô phải bắt đầu một kỷ nguyên mới trong cuộc đời mà cô không hào hứng lắm, cô có thể kết thúc cuộc sống cũ này với một ấn tượng phi thường.

“Vẫn nghĩ về Penny?” Angelica hỏi.

“Phải, à không”, Freddie nói.

Khi Angelica trở về từ Derbyshire, cô thấy Freddie đã đứng đợi cô ở ngoài cửa. Và trong tiếng rưỡi đồng hồ họ chỉ nói về những tiết lộ của Penny, nhớ lại hàng tá ví dụ về những lời nói và hành động ngốc nghếch của Penny hóa ra đều là công việc phục vụ Hoàng gia.

Lúc đầu cô đã tức giận. Cô và Freddie luôn thân thiết hơn, nhưng Penny đã là người anh tinh thần trong suốt thời thơ ấu của cô. Nhiều lần cô và Freddie đã khóc cùng nhau, thương tiếc con người họ đều yêu thương, không mất hẳn nhưng cũng không còn nữa.

Những vì Freddie đã tha thứ cho anh, cho anh thêm thời gian, cô cũng sẽ sẵn sàng tha thứ cho anh.

Cô gọi một ấm trà mới. Cuộc nói chuyện làm cô khát nước. “Làm thế nào anh có thể nghĩ về anh ấy và không nghĩ về anh ấy cùng một lúc?”

Freddie nhìn cô một lúc lâu. “Anh vui vì Penny đã nói ra. Và bọn anh đã có một tiếng để nói chuyện trước khi anh ấy về để đưa bà Douglas đi gặp luật sư của chồng bà ấy. Nhưng anh vẫn còn bồn chồn và anh muốn nói chuyện với em …” anh dừng lại một giây, “… và không ai khác ngoài em. Đó là hai tư tiếng đồng hồ dài nhất của cuộc đời anh, đợi em trở về”.

Đây là câu nói hài lòng nhất mà cô được nghe. Sau khi cô dùng tất cả thời gian và nỗ lực để đưa họ từ chỗ là bạn thân trở thành người tình, trớ trêu thay bây giờ cô lại thỉnh thoảng lo lắng rằng chuyện làm tình của họ, cho dù tuyệt vời đến đâu sẽ lấn át mọi chuyện. Cô thật ngốc, họ vẫn là bạn thân nhất.

Cô mỉm cười với anh. “Nếu em biết, em đã trở về sớm hơn”.

Anh không đáp lại nụ cười của cô mà với lấy ấm trà.

“Không còn trà nữa”, cô nhắc anh.

Anh hơi đỏ mặt. “À, tất nhiên không còn. Em vừa gọi ấm mới, đúng không?”

Trà mới đến. Cô rót cho cả hai người. Anh nâng tách lên.

“Anh muốn dùng sữa và đường không?” Anh chưa bao giờ uống trà đen.

Anh đỏ mặt hơn, đặt tách trà xuống, và chà ngón tay dọc trán. “Anh vẫn chưa trả lời câu hỏi của em nhỉ?”

Cô đã quên câu hỏi của mình. Không biết vì sao sự hồi hộp đột nhiên của anh khiến cô cũng căng thẳng.

Nhưng cho dù đó là chuyện gì, anh dường như đã quyết định. Anh nhìn thằng vào cô, giọng anh chắc chắn. “Thời gian gần đây anh đã vật lộn để xác định cảm giác của anh đối với em là gì, nó mạnh mẽ hơn tình bạn, nhưng không hề giống với tình yêu anh đã trải qua”.

Cô đang với tay lấy một chiếc bánh quy. Bàn tay cô dừng lại giữa chừng. Những ngón tay nắm chặt lấy chiếc bánh. Họ vẫn chưa hề nói tiếng yêu nào với nhau.

“Với quý bà Tremaine, anh luôn luôn là một người tôn sùng tầm thường. Mỗi lần anh bước vào phòng khách của cô ấy, anh có cảm giác như anh là một thầy tu tiến đến bàn thờ của một vị thần. Cảm giác này vừa phấn khích vừa bất an. Nhưng phòng khách của em giống như một phần của nhà anh. Và anh không thể giải thích được điều đó”.

Mắt họ gặp nhau. Cô không biết anh sẽ nói gì tiếp theo. Trái tim cô đấu tranh để chứa đựng nỗi sợ hãi – và cả sự mong chờ đang tăng dần.

“Và trong lúc đang đợi em về. Khi anh đi lên đi xuống con đường bên ngoài, anh nhận ra rằng anh chưa bao giờ đến với quý bà Tremaine trừ phi anh cảm thấy anh có thể trao tặng cái gì đó. Anh đến với cô ấy chỉ vì muốn gặp cô ấy, anh luôn sợ rằng mình làm mất thời gian của cô ấy. Nhưng anh muốn gặp em dù ở bất kỳ tâm trạng nào. Khi anh đặc biệt vui vẻ, khi bình thường, khi anh hoàn toàn bối rối, như ngày hôm qua và ngày hôm nay. Anh vui sướng vì khi đến với em, anh có thể giãi bày tất cả tâm trạng của mình”.

Cô thả lỏng chiếc bánh quy mà cô đã bóp vụn trong lòng bàn tay. Cô để những mẩu vụn rơi xuống khăn trải bàn và hít thở lần nữa.

“Qua cách làm của Penny, anh ấy đã không xem trọng anh. Nhưng không phải một mình anh ấy làm như thế: Anh cũng đã không xem trọng anh ấy, trước ‘tai nạn’ ”. Anh khẽ mỉm cười, ánh mắt anh thật sâu và ấm áp. “Giống như Penny, em cũng là một trụ cột của cuộc đời anh, cuộc đời anh sẽ ít ý nghĩa hơn nếu không có em. Tuy nhiên anh cũng đã cho đó là điều hiển nhiên”.

Anh đứng dậy khỏi ghế. Việc cô cũng đứng lên dường như cũng là tự nhiên, anh nắm lấy tay cô.

“Anh không bao giờ muốn làm như thế nữa Angelica. Em có đồng ý lấy anh không?”

Cô rút một tay lại và che miệng. “Anh đã trở nên đầy bất ngờ, Freddie!”

“Còn em là điều bất ngờ tốt đẹp nhất của cuộc đời anh”.

Một làn sóng hạnh phúc đơn thuần gần như làm cô khuỵu xuống.

Và tất nhiên anh đang thực sự nghĩ như thế - anh chưa bao giờ nói điều gì mà không thực sự nghĩ thế.

“Anh không biết cuộc đời mình sẽ trở nên như thế nào nếu không có em ở bên cạnh anh”, anh tiếp tục.

“Thường xuyên nhắc anh phải trân trọng em?” cô đùa, nếu không cô có thể bắt đầu thổn thức.

Anh cười khúc khích. “À, có lẽ không cần thường xuyên. Bốn lần một ngày là được”. Cầm tay cô lên, anh nhìn sâu vào mắt cô. “Điều này có nghĩa là em đã nói đồng ý?”

“Đồng ý”, cô nói đơn giản.

Anh hôn cô và ôm chặt cô một lúc lâu. “Anh yêu em”.

Những từ đó ngọt ngào hơn cả những gì cô biết và cô đã mong chờ mỏi mòn, đã mong ước được nghe chúng quá nhiều năm.

“Em cũng yêu anh”, cô nói. Cô lùi lại một chút và nháy mắt với anh. “Một bức tranh khỏa thân thứ hai để kỷ niệm lễ đính hôn nhé?”

Anh cười và ôm chặt cô cho một nụ hôn khác.

Ilfracombe gây thất vọng ghê gớm. Sương mù dày đặc như cháo yến mạch nấu quá tay tràn đến và phủ tình yêu lạnh giá, ẩm ướt lên bờ biển. Trời tối đến mức những ngọn đèn đường đã phải để sáng cả ngày, những vòng sáng vàng vọt yếu ớt giữa màn sương mù ảm đạm che giấu mọi vật cách Elissande hơn một mét.

Cô đã cảm nhận được một chút vui sướng ở bên bờ biển: hương vị của biển cả, những con sóng xô vào những vách đá hoang dã và xù xì, không hề giống với những con sóng dịu dàng của Torbay; tiếng còi tàu trầm trầm của những con tàu đi qua kênh đào Bristol, lãng mạn một cách cô độc.

Cô quyết định ở lại qua đêm. Nếu sương mù tan đi, sẽ có đủ thời gian để đến thăm những vách đá và quay lại Pierce House trước khi mẹ và chồng cô trở về, cô đang luyện tập để thôi không nghĩ nó như là nhà.

Và sau đó cô phải nói chuyện với mẹ cô và nói lời vĩnh biệt với cuộc hôn nhân của mình.

Trái tim Vere như bị bóp nghẹt khi anh nhìn thấy những chiếc vali trong phòng vợ mình.

Anh và bà Douglas đã về đến London vào giữa buổi chiều. Không thể để một phụ nữ lớn tuổi kiệt sức đi lại thêm nữa trong cùng một ngày, Vere đã sắp đặt cho bà và bà Green ở lại khách sạn Savoy, sau đó vội vã về nhà. Bây giờ anh đã nói chuyện xong với Freddie, anh cần nói với vợ mình rất nhiều điều: anh đã ngu ngốc như thế nào, anh đã nhớ cô như thế nào, và háo hức muốn cuộc hôn nhân của họ có một khởi đầu mới như thế nào.

Anh mở ngắn kéo của cô – trống không. Anh giật mở cửa tủ quần áo của cô – trống không. Anh liếc nhìn bàn trang điểm – trống không, ngoại trừ một chiếc lược. Và một hình ảnh khiến bụng anh nhộn nhạo: một cuốn sách trên chiếc bàn đầu giường tên Phụ nữ có thể làm gì để kiếm sống.

Cô đang bỏ đi.

Anh chạy hết tốc lực xuống cầu thang và túm lấy bà Dilwyn. “Quý bà Vere đâu?”

Anh không thể che giấu sự lo sợ, giọng anh to và cộc cằn.

Bà Dilwyn giật mình bởi sự thô lỗ của anh. “Quý bà Vere đã đi đến vách đá Người treo cổ, thưa cậu”.

Anh cố gắng tiêu hóa thông tin này và thất bại. “Tại sao?”

“Ngày hôm qua cô ấy nhìn thấy một tấm bưu ảnh trong phòng làm việc và nghĩ rằng phong cảnh ở đó tuyệt đẹp. Và vì cậu và bà Douglas chưa về, cô ấy quyết định đi đến đó vào sáng ngày hôm nay”.

Bây giờ đã gần đến giờ ăn tối. “Lẽ ra cô ấy phải trở về rồi chứ?”

“Cô ấy vừa gửi điện một giờ trước, thưa cậu. Cô ấy đã quyết định ở lại qua đêm. Hôm nay trên bờ biển có sương mù và cô ấy không thể ngắm cảnh. Cô ấy hy vọng buổi sáng thời tiết sẽ đẹp hơn”.

“Vách đá Người treo cổ, vậy là cô ấy đã đi đến Ilfracombe”, anh nói, với chính mình cũng như với bà Dilwyn.

“Vâng, thưa cậu”.

Anh đã ra khỏi nhà trước khi bà nói hết.

Mặt trời đốt cháy mắt cô, ánh nắng gay gắt đến mức gần như biến thành màu trắng. Một làn gió khô thổi đến. Người cô khô đi, làn da cô mong manh như tờ giấy, cổ họng cô khát cháy.

Cô cố gắng cử động. Nhưng cổ tay cô đã chảy máu vì vật lộn với những sợi xích, những sợi xích được chôn sâu vào lòng của Caucasus [1].

[1] Dãy núi nằm giữa châu Âu và châu Á.

Tiếng rít của một con chim đại bàng khiến cô lại vật lộn, trong cơn điên cuồng vì đau đớn và bất lực. Con đại bàng bay đến gần hơn trên đôi cánh đen, trùm bóng tối lên cô. Nó lao vào cô, cái mỏ sắc như dao sáng loáng, cô xoay đầu lại và vùng vẫy trong đau đớn.

“Tỉnh dậy đi, Elissande”, một người đàn ông thì thầm, giọng nói của anh chứa đầy quyền lực và sự trấn an. “Tỉnh dậy đi”.

Cô tỉnh giấc, bật dậy và thở hổn hển. Một bàn tay đặt lên vai cô. Cô quấn những ngón tay quanh nó, trấn tĩnh lại nhờ hơi ấm và sức mạnh của nó.

“Em muốn uống nước không?” chồng cô hỏi.

“Có, cảm ơn anh”.

Một cốc nước tìm đường đến tay cô. Và khi cô đã hết cơn khát, anh lấy cái cốc đi.

Đột nhiên cô nhớ ra cô đang ở đâu: không phải trong phòng ngủ ở nhà – Pierce House – mà trong một khách sạn ở Ilfracombe – khách sạn này nhìn ra hải cảng, nhưng từ cửa sổ phòng cô khó có thể nhìn thấy ngay cả con đường bên ngoài.

“Làm thế nào anh tìm được em?” cô hỏi, ngạc nhiên và bối rối, trong khi một cảm giác kích động, nóng đến mức cháy sém, bắt đầu chạy qua mạch máu cô.

“Khá dễ. Chỉ có tám khách sạn ở Ilfracombe được giới thiệu trong cuốn sách hướng dẫn du lịch anh mua trên đường. Tất nhiên, không khách sạn danh tiếng nào lại cho số phòng của một quý bà. Anh đã phải sử dụng một chút biện pháp lén lút để lấy được thông tin đó lúc anh tìm ra nơi em đang ở. Và sau đó chỉ còn một vấn đề là phá khóa, và giải quyết cái then cửa đáng ghét kia”.

Cô lắc đầu. “Anh có thể gõ cửa mà”.

“Anh có một thói quen xấu. Anh không gõ cửa sau nửa đêm”.

Cô nghe thấy nụ cười trong giọng anh. Trái tim cô đập thình thịch. Cô thả bàn tay đang nắm tay anh xuống. “Anh đang làm gì ở đây?”

Anh không trả lời mà chỉ đặt tay lên vai cô. “Đó có phải cơn ác mộng em đã kể với anh không, trong đó em bị trói lại như Prometheus?”

Cô gật đầu. Anh có thể cảm nhận được chuyển động của cô, vì bàn tay anh đã di chuyển đến ngay dưới tai cô.

“Em có muốn anh kể với em về Capri, để giúp em quên cơn ác mộng đi không?”

Anh phải đã đến gần cô hơn; cô nhận thấy rõ hơi sương mù vẫn còn bám vào áo khoác của anh. Cô gật đầu lần nữa.

“Từ Naples nhìn ra bờ biển, đảo Capri nằm ngang khúc hẹp của vịnh như một con đê chắn sóng tự nhiên khổng lồ, tầm vóc hoành tráng, và khung cảnh đẹp như trong tranh vẽ”, anh nói nhẹ nhàng, giọng anh rõ ràng và quyến rũ.

Cô giật mình. Cô nhận ra đoạn văn này: Nó được trích từ một cuốn sách yêu thích của cô về Capri mà cô đã để mất khi chú cô thanh trừng thư viện.

“ ‘Rất lâu trước đây, một du khách người Anh đã so sánh nó với một con sư tử nằm ngẩng đầu lên’ ”, anh tiếp tục. “ ‘Jean Paul, dựa trên số ảnh đã xem, tuyên bố nó là một con nhân sư; trong khi Gregorovius, giàu trí tưởng tượng nhất, thấy nó giống như một quan tài đá cổ, khắc những bức phù điêu hình nữ thần tóc rắn Eumenides và bạo chúa Tiberius’”.

Anh đỡ cô nằm xuống giường. “Em có muốn nghe nữa không?”

“Có”, cô lẩm bẩm.

Anh cởi quần áo, quăng đi từng chiếc một, quần áo rơi xuống khẽ khàng khiến cổ họng cô nóng rát và trái tim cô đập hoang dại.

“ ‘Đường đến Capri không phải chỉ có một con đường độc đạo’ ”. Anh cởi váy ngủ của cô và lướt ngón tay xuống sườn cô. “ ‘Phần lớn du khách đi tàu chạy hơi nước nhỏ từ Naples, ghé thăm hang Xanh, tham quan ở bến một giờ đồng hồ, và trở lại trong buổi chiều qua Sorrento’ ”.

Anh hôn khuỷu tay gập lại của cô, mạch máu ở cổ tay cô, và cắn nhẹ vào giữa lòng bàn tay cô. Cô rùng mình vì khoái cảm.

“ ‘Nhưng nếu làm thế thì giống như đọc tiêu đề sách, thay vì toàn bộ nội dung bên trong’ ”.

Bàn tay anh di chuyển lên theo cánh tay và ôm vai cô. Tay kia ôm mặt cô. Nhẹ nhàng, quá nhẹ nhàng, để không làm đau những vết bầm tím màu sắc phong phú đã tan dần nhưng vẫn nhạy cảm với sức ép, anh vuốt ve gò má cô.

“Một số ít người leo núi, tự mình lặng lẽ cảm nhận cuộc sống và phong cảnh của hòn đảo, tìm thấy một bài thơ hoàn chỉnh, không thiếu một yếu tố nào của vẻ đẹp hay sự thú vị, đang mở ra cho họ chiêm ngưỡng”, anh ngâm nga, trong khi ngón tay cái kéo môi dưới của cô xuống.

Cô thốt ra một tiếng rên rỉ đòi hỏi. Hơi thở của anh nghẹn lại.

“Nhưng em còn đẹp hơn Capri nhiều”, anh nói, ngay lập tức giọng anh trở nên nồng nhiệt và tha thiết.

Cô kéo chặt anh vào cô và hôn anh nồng nàn. Từ đó, Capri bị bỏ quên và môi, tay cũng như tâm trí họ chỉ còn dành cho nhau.

“Em đang nghĩ gì thế?” Vere hỏi, anh đang nằm nghiêng, đầu gác lên lòng bàn tay.

Anh không thể nhìn thấy cô, chỉ cảm nhận thấy nhịp thở và hơi ấm của làn da cô.

Bàn tay cô lần theo những vết sẹo ở lồng ngực anh. “Em đang nghĩ rằng, trong tất cả những năm đọc sách giới thiệu du lịch, em chưa bao giờ, chưa từng một lần nhận ra rằng chúng cũng có thể được sử dụng là công cụ quyến rũ. Và đây hẳn là lần đầu tiên chúng ta đều thức sau đó”.

Anh tạo ra một tiếng ngáy.

Cô cười nắc nẻ.

“Nếu em cũng không buồn ngủ, anh muốn kể cho em một câu chuyện”, anh nói.

Đã đến lúc.

“Em không buồn ngủ chút nào”.

Anh muốn cảnh báo phần nào với cô. “Câu chuyện của anh, nó không phải luôn vui vẻ đâu”.

“Không có câu chuyện nào luôn vui vẻ cả. Nếu không nó sẽ không phải là một câu chuyện; nó là một bài ca chiến thắng”.

Rất đúng. Vậy là anh kể cho cô những sự kiện đã dẫn đến cuộc sống thứ hai của anh, bắt đầu từ cái đêm cha anh chết. Bất chấp lời cảnh báo, toàn bộ cơ thể cô vẫn cứng đờ vì kinh hoàng. Bàn tay cô nắm chặt cánh tay anh. Nhưng cô im lặng lắng nghe, chăm chú, với những hơi thở đứt đoạn và run rẩy.

“Và có lẽ cuộc đời anh sẽ tiếp tục đi trên con đường đó mộ cách vô định. Sau cùng, nó là một lối đi rất mòn nếu anh không bao giờ gặp em. Nhưng em đã đến và em làm thay đổi mọi thứ. Càng hiểu về em, anh càng tự hỏi những thứ anh nghĩ rằng không thay đổi có thực sự hóa đá, hay đơn giản chỉ là vì anh quá sợ sự thay đổi”.

Khi câu chuyện của anh qua khỏi những quãng đau thương ban đầu, cơ thể cô cũng dần dần thả lỏng. Lúc bày bàn tay anh trên vai cô không còn có vẻ căng thẳng nữa.

“Hai ngày trước anh đã thú nhận mọi chuyện với Freddie. Nó là một cuộc nói chuyện khó khăn kinh khủng, nhưng sau đó anh cảm thấy thật sự nhẹ nhõm và tự do mà anh đã không cảm thấy trong một thời gian dài. Và anh phải cảm ơn em vì điều đó”.

“Em rất, rất vui vì anh và ngài Frederick đã nói chuyện với nhau, nhưng em không hiểu em thì có tác động gì”, cô nói, với vẻ bối rối chân thành.

“Có nhớ em đã nói gì vài đêm trước về Douglas không? Em sẽ không để ông ta ám ảnh em từ trong mồ, cũng như em chưa bao giờ cho phép ông ta lấy đi một mảnh linh hồn nào của em khi ông ta vẫn còn sống. Những lời nói đó làm anh choáng váng. Cho đến giây phút đó anh đã không hiểu rằng anh đã để linh hồn của mình bị cướp đi. Và cho đến khi anh nhận ra rằng mình không còn toàn vẹn, anh không thể bắt đầu ráp nối mình lại lần nữa”.

Anh đầy lòng biết ơn đối với cô. Nhưng đó lại là một dấu hiệu chứng tỏ anh đã kín đáo như thế nào, kín đáo đến mức cô không hề biết những thay đổi cô đã tác động đến anh.

“Thật tuyệt là em có thể giúp gì đó”, cô nói, vừa có vẻ hài lòng vừa có vẻ lúng túng. “Nhưng em phải phản đối rằng em không xứng với những tin tưởng anh đã dành cho em. Anh thấy rồi đấy: Vừa rồi thôi em đã gặp một cơn ác mộng khác. Em không phải là một ví dụ sáng sủa”.

“Em là của anh”, anh nói chắc chắn. “Bên cạnh đó, anh đến để đối phó với ác mộng, đúng không?”

“Em vừa định hỏi! Làm thế nào anh thuộc lòng được một trong những cuốn sách yêu thích của em?”

“Anh hỏi mẹ em xem bà ấy có nhớ cuốn sách nào về Capri mà em thích không. Bà ấy đọc cho anh một đoạn, nhưng không thể nhớ được tên sách, chỉ nhớ rằng em yêu nó. Vì thế anh bắt đầu làm việc”.

Anh đã yêu cầu bảy cửa hàng sách mang tất cả những cuốn sách du lịch có liên quan nhiều đến nước Ý tới khách sạn. Sau khi anh và bà Douglas trở lại từ nhà hát Savoy, anh đã thức gần hết đêm để tìm tất cả các trang sách có nhắc đến Capri, cho đến khi anh gặp được đoạn bà Douglas đã đọc”.

“Anh tìm cuốn sách này với ý định đọc cho em nghe cho đến khi em ngủ lại được, nếu em gặp ác mộng lần nữa. Nhưng sau đó anh nghĩ rằng nếu đọc sẽ cần bật đèn. Vậy thì tốt hơn là nhớ nó trong đầu, anh đã học thuộc nó trong lúc ngồi tàu trở về Devon”.

“Điều đó… điều đó ngọt ngào đến mức không thể tin được”. Chiếc giường kẽo kẹt. Cô nhích người trên đệm một chút và hôn lên môi anh.

“Anh còn có hai đoạn văn nữa trong đầu. Nhưng nếu anh biết rằng sách du lịch có khả năng gợi tình như thế, anh đã nhớ tất cả mọi thứ”.

Cô cười khúc khích. “Ồ, anh sẽ làm thế sao?”

Anh lùa tay vào mái tóc mát lạnh của cô. “Nếu em muốn anh làm, anh sẽ làm. Ngay cả nếu anh bị cấm không bao giờ được quyến rũ em với sách hướng dẫn du lịch đến Capri lần nữa”.

Cô áp má mình vào má anh, một cử chỉ đơn giản khiến lòng biết ơn của anh suýt nữa tuột khỏi khả năng kiểm soát.

“Đây có phải là thời điểm tốt để xin lỗi em vì anh đã cư xử như một con lừa đần độn khi chúng ta ở trong tòa lâu đài bỏ hoang không?”

Hành vi đó đã giày vò lương tâm anh suốt từ ngày ấy.

Cô hơi lùi lại, như thể để nhìn vào mắt anh. “Chỉ khi nào nó cũng là thời điểm tốt để em xin lỗi vì đã buộc anh phải cưới em”.

“Vậy là anh được tha thứ?”

“Tất nhiên”, cô nói.

Trước đây anh thường cho rằng tha thứ là cho phép mọi tội lỗi được bỏ qua mà chịu trừng phạt. Bây giờ cuối cùng anh đã hiểu ra tha thứ không phải là vì quá khứ, mà còn là vì tương lai.

“Còn em, em được tha thứ chứ?” cô nói, giọng cô có một chút lo lắng.

“Có chứ, tất nhiên”, anh nói, thật chân thành.

Cô run rẩy thở ra, một âm thanh của sự nhẹ nhõm. “Bây giờ chúng ta có thể tiếp tục”.

Bây giờ họ có thể hướng về tương lai.